Reporting verbs
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.074 kết quả cho 'reporting verbs'
Reporting verbs
Đố vui
Unit 8 - Reporting verbs
Đố vui
Passive Reporting Verbs
Mở hộp
Life5/8A Reporting verbs
Sắp xếp nhóm
Reporting Verbs - dependent prepositions
Vòng quay ngẫu nhiên
VERBS IN THE PAST (K4)
Hoàn thành câu
Past tense verbs - gap filling
Hoàn thành câu
Routine and house work verbs
Gắn nhãn sơ đồ
Common verbs in English - Verbos comuns em inglês
Thẻ thông tin
Verbs in the past form
Thẻ thông tin
SIMPLE PAST (K4)
Tìm đáp án phù hợp
Irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Ordinal Number 1st-20th Bingo
Vòng quay ngẫu nhiên
REVIEW (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Simple Past II
Sắp xếp nhóm
Going to
Đố vui
REGULAR VERBS (A2)
Tìm đáp án phù hợp
Simple Past I
Nối từ
When was the last time you...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verb to Be
Phục hồi trật tự
Quiz dos verbos
Đố vui
Complete with the Correct Phrasal Verb
Hoàn thành câu
Causative verbs
Chương trình đố vui
WHAT DID YOU DO LAST WEEKEND? (K4)
Lật quân cờ
Past simple: regular and irregular verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
SIMPLE PRESENT (A1)
Hoàn thành câu
A2 - Reporting Verbs
Nối từ
Reporting Verbs-MAC 2
Chương trình đố vui
Reporting verbs 1
Đố vui
Verb to Be - Negative
Phục hồi trật tự
WHO WERE THEY? (A1)
Mở hộp
Modals I
Phục hồi trật tự
Uses of the modal verb - can
Đố vui
FCE Unit 8 - Reporting verbs
Đố vui
verbs
Tìm đáp án phù hợp
VERBS
Vòng quay ngẫu nhiên
Reporting verbs ( verbs + that + personal pronoun (clause)
Thẻ bài ngẫu nhiên
PT3 - 1E
Nối từ
REVIEW UNIT 9 (A1)
Tìm đáp án phù hợp
PT3 - 1E - phrasal verbs
Hoàn thành câu
What did they do?
Câu đố hình ảnh
Life5/8A Guessing game with reporting verbs
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past Irregular Verbs - Startup 2, Unit 8, Lesson 3
Hoàn thành câu
Verbs
Đảo chữ
Verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Verbs
Hangman (Treo cổ)
verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sentence word order - Basic English structure
Phục hồi trật tự
Future Tense
Sắp xếp nhóm