Cộng đồng

Routine verbs

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'routine verbs'

Routine and house work verbs
Routine and house work verbs Gắn nhãn sơ đồ
routine verbs
routine verbs Đố vui
Routine
Routine Đảo chữ
Let's take a______
Let's take a______ Đố vui
Morning routine JB
Morning routine JB Khớp cặp
DAILY ROUTINE (K2)
DAILY ROUTINE (K2) Khớp cặp
Daily Routines
Daily Routines Vòng quay ngẫu nhiên
Routine
Routine Phục hồi trật tự
ROUTINE
ROUTINE Khớp cặp
Routine
Routine Thứ tự xếp hạng
ROUTINE
ROUTINE Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ROUTINE
ROUTINE Vòng quay ngẫu nhiên
Routine verbs
Routine verbs Đảo chữ
bởi
Routine Verbs
Routine Verbs Mở hộp
Past tense verbs - gap filling
Past tense verbs - gap filling Hoàn thành câu
bởi
VERBS IN THE PAST (K4)
VERBS IN THE PAST (K4) Hoàn thành câu
bởi
Regular Verbs - Past Simple
Regular Verbs - Past Simple Ô chữ
bởi
Common verbs in English - Verbos comuns em inglês
Common verbs in English - Verbos comuns em inglês Thẻ thông tin
bởi
Replace the Bold Words with the Phrasal Verbs - Come
Replace the Bold Words with the Phrasal Verbs - Come Tìm đáp án phù hợp
bởi
Starter 1 - Verbs with nouns phrases - Lead in
Starter 1 - Verbs with nouns phrases - Lead in Sắp xếp nhóm
Daily Routine Verbs
Daily Routine Verbs Câu đố hình ảnh
bởi
AEF Starter U6B - A typical day
AEF Starter U6B - A typical day Gắn nhãn sơ đồ
Routine
Routine Tìm đáp án phù hợp
bởi
ROUTINE
ROUTINE Chương trình đố vui
Routine
Routine Khớp cặp
bởi
True or False - Routine
True or False - Routine Đúng hay sai
bởi
Routine
Routine Vòng quay ngẫu nhiên
Routine
Routine Nối từ
Routine- flip tiles
Routine- flip tiles Lật quân cờ
Routine
Routine Hangman (Treo cổ)
Routine
Routine Mở hộp
Verbs in the past form
Verbs in the past form Thẻ thông tin
bởi
SIMPLE PAST (K4)
SIMPLE PAST (K4) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Irregular verbs
Irregular verbs Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Past I
Simple Past I Nối từ
When was the last time you...
When was the last time you... Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
PERSONAL INFORMATION (F1)
PERSONAL INFORMATION (F1) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
REVIEW (A1)
REVIEW (A1) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ordinal Number 1st-20th Bingo
Ordinal Number 1st-20th Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Going to
Going to Đố vui
REGULAR VERBS (A2)
REGULAR VERBS (A2) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Uses of the modal verb - can
Uses of the modal verb - can Đố vui
bởi
Verb to Be
Verb to Be Phục hồi trật tự
Simple Past II
Simple Past II Sắp xếp nhóm
Replace the Bold Words with the Correct Phrasal Verb
Replace the Bold Words with the Correct Phrasal Verb Tìm đáp án phù hợp
bởi
Causative verbs
Causative verbs Chương trình đố vui
bởi
Quiz dos verbos
Quiz dos verbos Đố vui
Complete with the Correct Phrasal Verb
Complete with the Correct Phrasal Verb Hoàn thành câu
bởi
PT3 - 1E - phrasal verbs
PT3 - 1E - phrasal verbs Hoàn thành câu
bởi
Replace the Bold Words with the Phrasal Verbs
Replace the Bold Words with the Phrasal Verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Master 2 - Units 6-8 phrasal verbs
Master 2 - Units 6-8 phrasal verbs Tìm đáp án phù hợp
bởi
Daily Routine
Daily Routine Câu đố hình ảnh
Daily Routine (find the match)
Daily Routine (find the match) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Daily Routine
Daily Routine Nổ bóng bay
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?