Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'vocabulary'
Means of transportation
Tìm từ
Gym vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Places in the city + prepositions
Chương trình đố vui
Classroom Language - Vocabulary Activity (A1)
Gắn nhãn sơ đồ
Kitchen vocabulary
Đố vui
Thanksgiving Vocabulary
Khớp cặp
Fruits Vocabulary
Đố vui
Common verbs in English - Verbos comuns em inglês
Thẻ thông tin
Halloween Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Food & Drink (A2)
Sắp xếp nhóm
Adjectives - Synonyms
Nối từ
What are you wearing?
Tìm đáp án phù hợp
Food & Drink (A1)
Tìm đáp án phù hợp
2A Money - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Family Vocabulary I
Nối từ
Breakfast
Gắn nhãn sơ đồ
Jobs II
Chương trình đố vui
Days of the Week
Thứ tự xếp hạng
Parts of the body
Gắn nhãn sơ đồ
What does he/she look like?
Nối từ
Airport Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Routine and house work verbs
Gắn nhãn sơ đồ
CNA - BAS1 - U5 - act 7 - Places in Town
Tìm đáp án phù hợp
Clothes
Nối từ
Conversation Openers - Sentences to help one speak about oneself
Thẻ bài ngẫu nhiên
What's on the menu? (A1)
Tìm đáp án phù hợp
Greetings
Hangman (Treo cổ)
Travel Vocabulary
Sắp xếp nhóm
Body Parts
Nổ bóng bay
A or An?
Đố vui
Travel - Vocabulary
Đảo chữ
Preposition
Sắp xếp nhóm
Restaurant Vocabulary
Sắp xếp nhóm
8B Naming things in the house from definitions
Tìm đáp án phù hợp
Hotel Vocabulary
Đố vui
Furniture
Nối từ
Free time activities (A1)
Tìm đáp án phù hợp
3A Verb Phrases - Vocabulary
Nối từ
Jobs (A2)
Lật quân cờ
Vocabulary - On the move
Sắp xếp nhóm
Months of the Year
Đảo chữ
Parts of the House
Gắn nhãn sơ đồ
4B Tell us about ...
Thẻ bài ngẫu nhiên
Parts of the House
Đảo chữ
School Supplies - Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
AEF Starter Countries and Nationalities vocabulary
Thẻ thông tin
6A Passive Voice
Đố vui
Christmas Vocabulary
Khớp cặp
Idioms for emotions
Nối từ
Greetings
Tìm từ
AEF1 U2A - Vocabulary 'THINGS'
Thẻ thông tin
AEF Starter U6B - A typical day
Gắn nhãn sơ đồ
Restaurant Quiz
Lật quân cờ
Shopping vocabulary + Present perfect - Pre-intermediate
Thẻ bài ngẫu nhiên
Sports Matching Game
Nối từ
Past tense / Time expressions in English - Expressões do passado em inglês
Thẻ bài ngẫu nhiên