Cộng đồng

Дашкоджанне 4 класс English / ESL

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'дашкоджанне 4 класс english'

ЧТЕНИЕ
ЧТЕНИЕ Đảo chữ
1v52
1v52 Đảo chữ
Артикуляционная гимнастика 3 кота
Артикуляционная гимнастика 3 кота Thẻ thông tin
Предлоги
Предлоги Lật quân cờ
To be: short answers (New Round-Up 1)
To be: short answers (New Round-Up 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
Настоящее простое
Настоящее простое Đố vui
Daily routines and Present Simple
Daily routines and Present Simple Đố vui
Form 4. To be
Form 4. To be Phục hồi trật tự
Дифференциация С-Ш
Дифференциация С-Ш Sắp xếp nhóm
Фигуры
Фигуры Khớp cặp
Автоматизация звука Р в словосочетаниях
Автоматизация звука Р в словосочетаниях Thẻ thông tin
Prepositions Daily Life Form 4
Prepositions Daily Life Form 4 Đố vui
Days of the week
Days of the week Hangman (Treo cổ)
 FF1 This is my
FF1 This is my Nối từ
 INGREDIENTS
INGREDIENTS Đố vui
Вычитание
Вычитание Chương trình đố vui
До 20
До 20 Quả bay
Present Simple and Present Continuous (time expressions)
Present Simple and Present Continuous (time expressions) Sắp xếp nhóm
 FaF2 Let's play after school!
FaF2 Let's play after school! Đố vui
Копия «Дифференциация м-н 1»
Копия «Дифференциация м-н 1» Khớp cặp
My friend
My friend Nối từ
Отгадайте слово
Отгадайте слово Đảo chữ
Destination B1 Unit 9 Prepositions
Destination B1 Unit 9 Prepositions Đố vui
(4) Present Simple + - ?
(4) Present Simple + - ? Hoàn thành câu
Belarus lesson 1
Belarus lesson 1 Vòng quay ngẫu nhiên
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary.
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary. Thẻ thông tin
FORM 4 UNIT 9 LESSON 5 (Come to my family holiday!)
FORM 4 UNIT 9 LESSON 5 (Come to my family holiday!) Nối từ
English Alphabet (a-l)
English Alphabet (a-l) Tìm đáp án phù hợp
живая и неживая природа
живая и неживая природа Sắp xếp nhóm
Ответьте на вопросы (рефлексия)
Ответьте на вопросы (рефлексия) Vòng quay ngẫu nhiên
 Reading
Reading Vòng quay ngẫu nhiên
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel Nối từ
Unit 3 lesson 1 Daily life
Unit 3 lesson 1 Daily life Thẻ thông tin
Academy stars 2 unit 1 flags
Academy stars 2 unit 1 flags Nối từ
daily life
daily life Sắp xếp nhóm
Can/Can't
Can/Can't Thẻ bài ngẫu nhiên
Daily life UNIT 3 vocabulary
Daily life UNIT 3 vocabulary Thẻ thông tin
name 3
name 3 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG1 6.1 Daily activities
GG1 6.1 Daily activities Hoàn thành câu
КАЧЕСТВА 4.1 тренировка
КАЧЕСТВА 4.1 тренировка Đố vui
Days of the Week
Days of the Week Đánh vần từ
Present Simple and Present Continuous (Oxford Grammar for Schools 1)
Present Simple and Present Continuous (Oxford Grammar for Schools 1) Hoàn thành câu
Spotlight 4 4a
Spotlight 4 4a Nối từ
Form 4. Unit 1, Lesson 2. Interview
Form 4. Unit 1, Lesson 2. Interview Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 11-100
Numbers 11-100 Thẻ thông tin
Questions with TO BE
Questions with TO BE Vòng quay ngẫu nhiên
Form 4 Unit 4 Lesson 1
Form 4 Unit 4 Lesson 1 Nối từ
gg1 2.3 (4)
gg1 2.3 (4) Phục hồi trật tự
My day form 4
My day form 4 Thẻ thông tin
TV form 5
TV form 5 Nối từ
Answer questions (cool down)
Answer questions (cool down) Thẻ bài ngẫu nhiên
My day
My day Đánh vần từ
My room (there is/there are)
My room (there is/there are) Gắn nhãn sơ đồ
days of the week
days of the week Đảo chữ
Time AM or PM?
Time AM or PM? Đố vui
Prepositions of Time Quiz
Prepositions of Time Quiz Đố vui
КАЧЕСТВА 4.2 тренировка
КАЧЕСТВА 4.2 тренировка Đố vui
 POSSESIVE PRONOUNS
POSSESIVE PRONOUNS Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?