Cộng đồng

Пачатковая школа Китайский язык

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'пачатковая школа китайский язык'

 китайский
китайский Tìm đáp án phù hợp
家庭
家庭 Thẻ thông tin
家庭
家庭 Mở hộp
Тема 2. Урок 3. 第四课 你每天早上几点起床 (2)
Тема 2. Урок 3. 第四课 你每天早上几点起床 (2) Tìm đáp án phù hợp
Тема 2. Урок 3. 第四课 你每天早上几点起床
Тема 2. Урок 3. 第四课 你每天早上几点起床 Nối từ
Тема 2. Урок 6. 第六课 咱们几点见面
Тема 2. Урок 6. 第六课 咱们几点见面 Nối từ
4 класс. Тема 2 Распорядок дня 日程安排. Уроки 1-4 (повторение)
4 класс. Тема 2 Распорядок дня 日程安排. Уроки 1-4 (повторение) Nối từ
Тема 1. Урок 6 我和妹妹是好朋友
Тема 1. Урок 6 我和妹妹是好朋友 Nối từ
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床 (3)
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床 (3) Tìm đáp án phù hợp
3 класс. Тема 2.  Урок 4. (2)
3 класс. Тема 2. Урок 4. (2) Tìm đáp án phù hợp
Тема 2. Урок 1. 第一课 现在几点
Тема 2. Урок 1. 第一课 现在几点 Nối từ
Тема 3. Урок 4. 第四课 上星期六我去了公园
Тема 3. Урок 4. 第四课 上星期六我去了公园 Nối từ
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床
Тема 2. Урок 4. 第四课 你每天早上几点起床 Nối từ
3 класс. Тема 2.  Урок 4.
3 класс. Тема 2. Урок 4. Nối từ
3 класс. Тема 2 Семья 家庭. Уроки 1-5 (повторение)
3 класс. Тема 2 Семья 家庭. Уроки 1-5 (повторение) Nối từ
Китайский язык
Китайский язык Mở hộp
Китайский язык
Китайский язык Sắp xếp nhóm
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary.
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary. Thẻ thông tin
日程安排。(L2) 你今天早上几点起床?
日程安排。(L2) 你今天早上几点起床? Nối từ
Домашние животные
Домашние животные Gắn nhãn sơ đồ
Падежи и их вопросы
Падежи и их вопросы Nổ bóng bay
6_1_2b. (IV) Viele Tiere auf dem Bauernhof. 3.Klasse
6_1_2b. (IV) Viele Tiere auf dem Bauernhof. 3.Klasse Đố vui
 europäische Länder
europäische Länder Gắn nhãn sơ đồ
Team together 2 Unit 9 was were
Team together 2 Unit 9 was were Đố vui
цвета китайский язык
цвета китайский язык Tìm đáp án phù hợp
Слова - предметы, сл - признаки, сл - действия
Слова - предметы, сл - признаки, сл - действия Sắp xếp nhóm
Months Spelling
Months Spelling Đảo chữ
6_1_2a. So viele Tiere auf dem Bauernhof!
6_1_2a. So viele Tiere auf dem Bauernhof! Gắn nhãn sơ đồ
FF2 unit 5 (my,your...)
FF2 unit 5 (my,your...) Tìm đáp án phù hợp
FORM 4 Present Continuous: speaking cards
FORM 4 Present Continuous: speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel Nối từ
Numerals.4 Form. Yuhnel
Numerals.4 Form. Yuhnel Nối từ
Таблица умножения на 4
Таблица умножения на 4 Tìm đáp án phù hợp
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary Thẻ thông tin
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday)
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday) Tìm đáp án phù hợp
Словарные слова, 3 класс
Словарные слова, 3 класс Gắn nhãn sơ đồ
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel.
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel. Hoàn thành câu
4 Form. Unit 3.Daily life. Lesson 3. Vocabulary practiсe.
4 Form. Unit 3.Daily life. Lesson 3. Vocabulary practiсe. Nối từ
This, that, these, those (Go Getter 1)
This, that, these, those (Go Getter 1) Hoàn thành câu
Present Continuous: speaking cards
Present Continuous: speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Таблица умножения на 2
Таблица умножения на 2 Nối từ
Present Continuous: speaking cards
Present Continuous: speaking cards Lật quân cờ
Части речи
Части речи Chương trình đố vui
D4. 1C_2b. Petra schreibt über ihre Stunden
D4. 1C_2b. Petra schreibt über ihre Stunden Phục hồi trật tự
 D4. 1C (I) Lernen macht Spaß
D4. 1C (I) Lernen macht Spaß Thẻ bài ngẫu nhiên
Таблица умножения на 3
Таблица умножения на 3 Đố vui
Form 3 U8 Weather
Form 3 U8 Weather Đảo chữ
D4. 2C_3b. Man macht ...
D4. 2C_3b. Man macht ... Phục hồi trật tự
Вычитание двузначных чисел
Вычитание двузначных чисел Tìm đáp án phù hợp
Present Simple -s ending
Present Simple -s ending Đố vui
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
Ветлівыя словы
Ветлівыя словы Đố vui
D4. 2C_6. (AH) Wann machst du das?  Tageszeiten + Tagesaktivitäten
D4. 2C_6. (AH) Wann machst du das? Tageszeiten + Tagesaktivitäten Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?