10.000+ kết quả cho 'пачатковая школа english adjectives'

Найди лишний предмет-4
Найди лишний предмет-4 Tìm đáp án phù hợp
Домашние животные
Домашние животные Gắn nhãn sơ đồ
Логические пирамиды (выбор из 4-х)
Логические пирамиды (выбор из 4-х) Đố vui
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary.
4 Form. Unit 3. Daily life. Lesson 4. Vocabulary. Thẻ thông tin
Months Spelling
Months Spelling Đảo chữ
FORM 4 UNIT 9 LESSON 5 (Come to my family holiday!)
FORM 4 UNIT 9 LESSON 5 (Come to my family holiday!) Nối từ
family
family Khớp cặp
Homework2
Homework2 Thẻ thông tin
Таблица умножения на 4
Таблица умножения на 4 Tìm đáp án phù hợp
Таблица умножения на 2
Таблица умножения на 2 Nối từ
Present Continuous: speaking cards
Present Continuous: speaking cards Thẻ bài ngẫu nhiên
Части речи
Части речи Chương trình đố vui
Таблица умножения на 3
Таблица умножения на 3 Đố vui
Lesson Warm-Up Questions
Lesson Warm-Up Questions Vòng quay ngẫu nhiên
Вычитание двузначных чисел
Вычитание двузначных чисел Tìm đáp án phù hợp
Present Continuous
Present Continuous Phục hồi trật tự
Ветлівыя словы
Ветлівыя словы Đố vui
Сложение и вычитание в пределах 20 без перехода через десяток
Сложение и вычитание в пределах 20 без перехода через десяток Nối từ
Present Simple and Present Continuous (time expressions)
Present Simple and Present Continuous (time expressions) Sắp xếp nhóm
Present Simple and Present Continuous (Oxford Grammar for Schools 1)
Present Simple and Present Continuous (Oxford Grammar for Schools 1) Hoàn thành câu
Сложение двузначных чисел
Сложение двузначных чисел Nối từ
Задачи на приведение к единице 1
Задачи на приведение к единице 1 Đố vui
FORM 3 UNIT 3 LESSON 6 (Look at me!)
FORM 3 UNIT 3 LESSON 6 (Look at me!) Tìm đáp án phù hợp
be-eat
be-eat Thẻ thông tin
Power-Up Smart Start Unit 2
Power-Up Smart Start Unit 2 Nối từ
Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Hoàn thành câu
Математическая викторина
Математическая викторина Đố vui
Сложение в пределах 10
Сложение в пределах 10 Tìm đáp án phù hợp
Читай слоги быстро
Читай слоги быстро Thẻ bài ngẫu nhiên
Строчная буква в.
Строчная буква в. Nối từ
 europäische Länder
europäische Länder Gắn nhãn sơ đồ
Go Getter 1 unit starter numbers 0-100
Go Getter 1 unit starter numbers 0-100 Tìm đáp án phù hợp
alphabet
alphabet Nối từ
Вычитание в пределах 100. Тренировка
Вычитание в пределах 100. Тренировка Tìm đáp án phù hợp
Знакомство с одноклассниками
Знакомство с одноклассниками Vòng quay ngẫu nhiên
Парные согласные
Парные согласные Chương trình đố vui
Парные согласные
Парные согласные Câu đố hình ảnh
Простые задачи на движение.
Простые задачи на движение. Tìm đáp án phù hợp
Периметр
Периметр Chương trình đố vui
Единицы длины (см, дм)
Единицы длины (см, дм) Hoàn thành câu
Comparative and Superlative Adjectives
Comparative and Superlative Adjectives Đố vui
Go Getter 1 countries
Go Getter 1 countries Đảo chữ
Химическое вещество
Химическое вещество Đảo chữ
Пачынальнік кнігадрукавання
Пачынальнік кнігадрукавання Sắp xếp nhóm
викторина Беларусь
викторина Беларусь Chương trình đố vui
Сложные слова
Сложные слова Thẻ bài ngẫu nhiên
Переведи в другие единицы измерения
Переведи в другие единицы измерения Hoàn thành câu
Падежи и их вопросы
Падежи и их вопросы Nổ bóng bay
задачи 3 класс
задачи 3 класс Lật quân cờ
Antonyms
Antonyms Tìm đáp án phù hợp
positive&negative traits
positive&negative traits Sắp xếp nhóm
wider world 3 2.3 Adjectives
wider world 3 2.3 Adjectives Tìm đáp án phù hợp
 1-2#  (+10)
1-2# (+10) Nổ bóng bay
2-3#  (-10)
2-3# (-10) Nổ bóng bay
Автоматизация звука Ш. Запомни картинки
Автоматизация звука Ш. Запомни картинки Xem và ghi nhớ
Team together 2 Unit 9 was were
Team together 2 Unit 9 was were Đố vui
Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Hoàn thành câu
To be going to
To be going to Phục hồi trật tự
Go getter 2. City creatures. The new hobby. 1.3
Go getter 2. City creatures. The new hobby. 1.3 Đúng hay sai
WiderWorld 2.5 words
WiderWorld 2.5 words Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?