Cộng đồng

10 класс Біялогія

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '10 класс біялогія'

 Водная среда жизни.
Водная среда жизни. Đố vui
Строение сердца
Строение сердца Gắn nhãn sơ đồ
Ухо
Ухо Gắn nhãn sơ đồ
Форменные элементы крови
Форменные элементы крови Thẻ thông tin
Амеба обыкновенная
Амеба обыкновенная Gắn nhãn sơ đồ
Биология , животные 6 класс
Биология , животные 6 класс Đố vui
Структура молекулы ДНК.
Структура молекулы ДНК. Gắn nhãn sơ đồ
Строение глаз и их гигиена
Строение глаз и их гигиена Đố vui
Строение глаза человека
Строение глаза человека Gắn nhãn sơ đồ
Тестик
Тестик Nối từ
Биология
Биология Đố vui
Ткани растений
Ткани растений Đố vui
Функции гормонов
Функции гормонов Nối từ
Внутренее строение майского жука
Внутренее строение майского жука Thẻ thông tin
Пресмыкающиеся
Пресмыкающиеся Gắn nhãn sơ đồ
Эвглена зеленая
Эвглена зеленая Gắn nhãn sơ đồ
Ткани растений
Ткани растений Thẻ thông tin
Голосеменные
Голосеменные Đập chuột chũi
Плоды примеры
Плоды примеры Thẻ thông tin
Рефлексия
Рефлексия Lật quân cờ
TH1 U11L3 First Conditional Drill
TH1 U11L3 First Conditional Drill Đố vui
word-formation(adverbs) by heart
word-formation(adverbs) by heart Thẻ thông tin
English File A2 3B prepositions
English File A2 3B prepositions Thẻ thông tin
Расліны
Расліны Tìm đáp án phù hợp
Destination B1 Unit 6 Prepositions
Destination B1 Unit 6 Prepositions Đố vui
Past Tenses
Past Tenses Đố vui
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Hoàn thành câu
Destination B1 Unit 9 Prepositions
Destination B1 Unit 9 Prepositions Đố vui
Deklination der Substantive 3
Deklination der Substantive 3 Mở hộp
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Destination B1 Unit 21 Phrasal verbs
Destination B1 Unit 21 Phrasal verbs Nối từ
Арксинус, арккосинус, арктангенс, арккотангенс
Арксинус, арккосинус, арктангенс, арккотангенс Tìm đáp án phù hợp
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
цт-2022 word formation 59
цт-2022 word formation 59 Thẻ thông tin
Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
word-formation(verbs)
word-formation(verbs) Thẻ thông tin
2.2 中国的教育
2.2 中国的教育 Thẻ thông tin
кровотечение и раны
кровотечение и раны Đố vui
2.5 中国高中生活
2.5 中国高中生活 Thẻ thông tin
1
1 Nối từ
Правапіс вялікай літары
Правапіс вялікай літары Sắp xếp nhóm
News
News Đảo chữ
1.2 我住的房子
1.2 我住的房子 Thẻ thông tin
Кацора Вероника
Кацора Вероника Nối từ
Cine
Cine Đố vui
тригонометрия
тригонометрия Chương trình đố vui
Отморожение
Отморожение Đố vui
1.6 城市的生活
1.6 城市的生活 Thẻ thông tin
София
София Vòng quay ngẫu nhiên
1.4 28页7题
1.4 28页7题 Thẻ thông tin
1.5 39/13
1.5 39/13 Thẻ thông tin
2.1 白俄罗斯的教育制度
2.1 白俄罗斯的教育制度 Thẻ thông tin
Серёга Майонез
Серёга Майонез Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?