Cộng đồng

10 класс Химия

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '10 класс химия'

Алканы
Алканы Thẻ thông tin
Алканы | Тест
Алканы | Тест Đố vui
Спирты
Спирты Đúng hay sai
Алкены | Номенклатура
Алкены | Номенклатура Nối từ
Классы соединений 8 кл
Классы соединений 8 кл Sắp xếp nhóm
Кристаллические решетки 8 класс
Кристаллические решетки 8 класс Sắp xếp nhóm
Кислоты и их формулы
Кислоты и их формулы Nối từ
Рефлексия
Рефлексия Lật quân cờ
TH1 U11L3 First Conditional Drill
TH1 U11L3 First Conditional Drill Đố vui
word-formation(adverbs) by heart
word-formation(adverbs) by heart Thẻ thông tin
Изменение окраски индикаторов
Изменение окраски индикаторов Mê cung truy đuổi
Aychemen 2
Aychemen 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Типы кристаллических решеток
Типы кристаллических решеток Sắp xếp nhóm
Оксиды
Оксиды Sắp xếp nhóm
Галогены. Хлороводород
Галогены. Хлороводород Ô chữ
Кислоты
Кислоты Nối từ
кислоты
кислоты Đố vui
Destination B1 Unit 6 Prepositions
Destination B1 Unit 6 Prepositions Đố vui
Виды химической связи
Виды химической связи Sắp xếp nhóm
Алкены
Алкены Hoàn thành câu
Past Tenses
Past Tenses Đố vui
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Hoàn thành câu
Destination B1 Unit 9 Prepositions
Destination B1 Unit 9 Prepositions Đố vui
Deklination der Substantive 3
Deklination der Substantive 3 Mở hộp
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Destination B1 Unit 21 Phrasal verbs
Destination B1 Unit 21 Phrasal verbs Nối từ
Арксинус, арккосинус, арктангенс, арккотангенс
Арксинус, арккосинус, арктангенс, арккотангенс Tìm đáp án phù hợp
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
цт-2022 word formation 59
цт-2022 word formation 59 Thẻ thông tin
Tenses
Tenses Sắp xếp nhóm
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
word-formation(verbs)
word-formation(verbs) Thẻ thông tin
Правапіс вялікай літары
Правапіс вялікай літары Sắp xếp nhóm
1
1 Nối từ
2.2 中国的教育
2.2 中国的教育 Thẻ thông tin
кровотечение и раны
кровотечение и раны Đố vui
2.5 中国高中生活
2.5 中国高中生活 Thẻ thông tin
1.2 我住的房子
1.2 我住的房子 Thẻ thông tin
News
News Đảo chữ
Кацора Вероника
Кацора Вероника Nối từ
тригонометрия
тригонометрия Chương trình đố vui
Отморожение
Отморожение Đố vui
1.4 28页7题
1.4 28页7题 Thẻ thông tin
1.6 城市的生活
1.6 城市的生活 Thẻ thông tin
1.5 39/13
1.5 39/13 Thẻ thông tin
София
София Vòng quay ngẫu nhiên
2.1 白俄罗斯的教育制度
2.1 白俄罗斯的教育制度 Thẻ thông tin
Серёга Майонез
Серёга Майонез Vòng quay ngẫu nhiên
Переломы
Переломы Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?