Cộng đồng
3 класс
Английский язык
Elementary
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '3 класс английский elementary'
Personal pronoun/Subject
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
personal pronouns
51
to be 3 Form
Đố vui
bởi
Burim2393
3 класс
Английский
59
At the circus
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Nadindem1214
3 класс
Английский
20
Letter Aa
Đập chuột chũi
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Reading
24
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары
Khớp cặp
bởi
Helenyanuk
3 класс
Английский
Food
23
Глагол have got/has got
Đúng hay sai
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
have got/has got
59
Form 3_Unit 8_lesson 3_Найди пару
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Helenyanuk
3 класс
Английский
Weather
14
[s], [z], [iz]
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
spelling
11
School Things
Đảo chữ
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
vocabulary
School
13
Our pets
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
vocabulary
Grammar
11
3 класс личные местоимения
Chương trình đố vui
bởi
Shkola11
3 класс
Английский
11
Look at me!
Nối từ
bởi
Marinkanovik
3 класс
Английский
9
In the living room
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
vocabulary
Furniture
10
Numbers
Nối từ
bởi
Kseniarave1998
3 класс
Английский
11
Let's read "A"
Sắp xếp nhóm
bởi
Yuliahkaptur
3 класс
Английский
Lets read A
8
can/have got/to be
Hoàn thành câu
bởi
Olgabokhan88
3 класс
Английский
8
Form 3 U8 Weather
Đảo chữ
bởi
Vorobeikina
Пачатковая школа
3 класс
Form 3
Английский
weather
36
FOOD. Revision. 3 FORM/5 UNIT (QUIZ)
Đố vui
bởi
Osos
3 класс
Английский
Food
43
Let's learn the colors
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Annaabramovskay
3 класс
Английский
Colours
20
Form 5 Unit 3 Lesson 5
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
5 класс
Английский
22
form 5 tv
Nối từ
bởi
Valery3yani
5 класс
Английский
18
Времена ЦТ 2023 Вариант 8 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Object pronouns
Đố vui
bởi
Lizaveta4
5 класс
Английский
17
Money
Nối từ
bởi
Elena2239372
8 класс
Английский
24
Past simple (irregular verbs)
Nối từ
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
146
Million or millions?
Đố vui
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
numbers
18
Времена ЦТ 2023 Вариант 7 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
25
ЦТ 2023 Речевой этикет Варианты 6-10 А14
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
49
ЦТ 2021 Речевой этикет А22 Варианты 1-10
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
6 класс
Английский
present simple
Past Simple
Present Continuous
137
adverbs (Лапицкая 5)
Sắp xếp nhóm
bởi
Makarova7galina
5 класс
Английский
Adverbs
20
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Hoàn thành câu
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
22
Prepositions
Sắp xếp nhóm
bởi
Yuliahkaptur
5 класс
Английский
special days
21
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
School
23
Pets Magic box 2
Nối từ
bởi
Yulisachenko
2 класс
Английский
Magic box 3
27
Времена ЦТ 2023 Вариант 10 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
So do I/ Neither do I
Đố vui
bởi
Zhzlud
7 класс
Английский
35
Clothes (form 4) this/that
Đố vui
bởi
Zhzlud
4 класс
Английский
38
Life in the past
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
used to
44
Список глаголов блока В21-В22 ЦТ часть 3
Thẻ thông tin
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
29
Choose "too" or "enough"
Đố vui
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
too-enough
76
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Nối từ
bởi
Helenyanuk
9 класс
Английский
Weather
21
Articles with geographical names (easy)
Đúng hay sai
bởi
Olgaparshuto
5 класс
Английский
Articles with geographical names
22
Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Voldiexxx
6 класс
Английский
Past Continuous
50
Have got/ Has got
Nối từ
bởi
Zhzlud
3 класс
Английский
4
Animals (3rd grade, unit 9)
Thẻ thông tin
bởi
Sachishinakater
3 класс
Английский
4
Future Simple (questions, speaking activity)
Phục hồi trật tự
bởi
Lukshaolga1982
5 класс
Английский
Expressing Future
Future Simple
24
About you
Mở hộp
bởi
Yuliahkaptur
8 класс
Английский
speaking
19
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
6 класс
Английский
Past Simple and Past Continuous
215
To be
Đố vui
bởi
Nadyamatyuk17
5 класс
Английский
To be
177
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
30
Времена ЦЭ 2023 Вариант 1 A1-A4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
16
Questions about life experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
6 класс
Английский
present perfect
55
Reported Commands and Requests
Đố vui
bởi
Prime2
9 класс
Английский
Reported speech commands
41
Present Simple Active/Passive
Đố vui
bởi
Wikikoyan
7 класс
Английский
62
Ways of Expressing Future
Sắp xếp nhóm
bởi
Lukshaolga1982
7 класс
Английский
tRAVELLING
Expressing Future
grammar
55
-ed
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
87
There is/are There isn't/aren't
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
Grammar
Furniture
There is/are
146
There is/are
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
There is / There are
43
7 Form 3 Unit Shopping
Nối từ
bởi
Juliyakunchevskaya
7 класс
Английский
30
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?