Cộng đồng

3 класс Біялогія

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3 класс біялогія'

Строение глаз и их гигиена
Строение глаз и их гигиена Đố vui
Амеба обыкновенная
Амеба обыкновенная Gắn nhãn sơ đồ
Биология , животные 6 класс
Биология , животные 6 класс Đố vui
Структура молекулы ДНК.
Структура молекулы ДНК. Gắn nhãn sơ đồ
 Водная среда жизни.
Водная среда жизни. Đố vui
Тестик
Тестик Nối từ
Биология
Биология Đố vui
Строение глаза человека
Строение глаза человека Gắn nhãn sơ đồ
Ткани растений
Ткани растений Đố vui
Функции гормонов
Функции гормонов Nối từ
Внутренее строение майского жука
Внутренее строение майского жука Thẻ thông tin
Пресмыкающиеся
Пресмыкающиеся Gắn nhãn sơ đồ
Эвглена зеленая
Эвглена зеленая Gắn nhãn sơ đồ
Ткани растений
Ткани растений Thẻ thông tin
Строение сердца
Строение сердца Gắn nhãn sơ đồ
Форменные элементы крови
Форменные элементы крови Thẻ thông tin
Ухо
Ухо Gắn nhãn sơ đồ
English File A2 3B prepositions
English File A2 3B prepositions Thẻ thông tin
Расліны
Расліны Tìm đáp án phù hợp
Голосеменные
Голосеменные Đập chuột chũi
body parts: monster party
body parts: monster party Gắn nhãn sơ đồ
1.3 countries and nationalities
1.3 countries and nationalities Phục hồi trật tự
Плоды примеры
Плоды примеры Thẻ thông tin
weather
weather Tìm đáp án phù hợp
to be affirmative
to be affirmative Phục hồi trật tự
This is /These are
This is /These are Sắp xếp nhóm
ABC
ABC Nối từ
family
family Đảo chữ
Present Simple es,ies,ys
Present Simple es,ies,ys Đố vui
Парные согласные Б-П
Парные согласные Б-П Chương trình đố vui
To be: short answers (New Round-Up 1)
To be: short answers (New Round-Up 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
f3 COLOUR
f3 COLOUR Đảo chữ
Personal pronoun/Subject
Personal pronoun/Subject Sắp xếp nhóm
to be 3 Form
to be 3 Form Đố vui
At the circus
At the circus Tìm đáp án phù hợp
Letter Aa
Letter Aa Đập chuột chũi
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары Khớp cặp
My Pet
My Pet Nối từ
Глагол have got/has got
Глагол have got/has got Đúng hay sai
Family and Friends 1 Jobs
Family and Friends 1 Jobs Nối từ
Парные согласные
Парные согласные Sắp xếp nhóm
This is/these are...
This is/these are... Vòng quay ngẫu nhiên
Единицы измерения длины
Единицы измерения длины Nối từ
Alphabet
Alphabet Nối từ
Слоўнікавыя словы 3 клас
Слоўнікавыя словы 3 клас Đập chuột chũi
articles part 1
articles part 1 Đố vui
in on at
in on at Đố vui
Polite formulae
Polite formulae Thẻ thông tin
Pets
Pets Thẻ thông tin
daily life
daily life Nối từ
The Present Simple of to be (Active grammar: level 1)
The Present Simple of to be (Active grammar: level 1) Hoàn thành câu
subject pronouns
subject pronouns Sắp xếp nhóm
Letter Bb
Letter Bb Đập chuột chũi
English Alphabet (a-l)
English Alphabet (a-l) Tìm đáp án phù hợp
Form 3_Unit 8_lesson 3_Найди пару
Form 3_Unit 8_lesson 3_Найди пару Tìm đáp án phù hợp
[s], [z], [iz]
[s], [z], [iz] Sắp xếp nhóm
School Things
School Things Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?