Cộng đồng

3 класс Прыроды

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3 класс прыроды'

Чалавек і свет
Чалавек і свет Sắp xếp nhóm
Животные - обитатели суши.
Животные - обитатели суши. Sắp xếp nhóm
Найди пару, динозавры 2
Найди пару, динозавры 2 Khớp cặp
Fishing
Fishing Thẻ bài ngẫu nhiên
body parts: monster party
body parts: monster party Gắn nhãn sơ đồ
1.3 countries and nationalities
1.3 countries and nationalities Phục hồi trật tự
«Домашние и дикие животные»
«Домашние и дикие животные» Sắp xếp nhóm
weather
weather Tìm đáp án phù hợp
to be affirmative
to be affirmative Phục hồi trật tự
This is /These are
This is /These are Sắp xếp nhóm
ABC
ABC Nối từ
family
family Đảo chữ
Present Simple es,ies,ys
Present Simple es,ies,ys Đố vui
Парные согласные Б-П
Парные согласные Б-П Chương trình đố vui
To be: short answers (New Round-Up 1)
To be: short answers (New Round-Up 1) Thẻ bài ngẫu nhiên
f3 COLOUR
f3 COLOUR Đảo chữ
Personal pronoun/Subject
Personal pronoun/Subject Sắp xếp nhóm
to be 3 Form
to be 3 Form Đố vui
At the circus
At the circus Tìm đáp án phù hợp
Letter Aa
Letter Aa Đập chuột chũi
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары Khớp cặp
My Pet
My Pet Nối từ
Глагол have got/has got
Глагол have got/has got Đúng hay sai
Family and Friends 1 Jobs
Family and Friends 1 Jobs Nối từ
Парные согласные
Парные согласные Sắp xếp nhóm
This is/these are...
This is/these are... Vòng quay ngẫu nhiên
Единицы измерения длины
Единицы измерения длины Nối từ
Alphabet
Alphabet Nối từ
Слоўнікавыя словы 3 клас
Слоўнікавыя словы 3 клас Đập chuột chũi
articles part 1
articles part 1 Đố vui
Pets
Pets Thẻ thông tin
Polite formulae
Polite formulae Thẻ thông tin
in on at
in on at Đố vui
daily life
daily life Nối từ
The Present Simple of to be (Active grammar: level 1)
The Present Simple of to be (Active grammar: level 1) Hoàn thành câu
Letter Bb
Letter Bb Đập chuột chũi
subject pronouns
subject pronouns Sắp xếp nhóm
English Alphabet (a-l)
English Alphabet (a-l) Tìm đáp án phù hợp
Form 3_Unit 8_lesson 3_Найди пару
Form 3_Unit 8_lesson 3_Найди пару Tìm đáp án phù hợp
[s], [z], [iz]
[s], [z], [iz] Sắp xếp nhóm
School Things
School Things Đảo chữ
Интересные факты о капибарах
Интересные факты о капибарах Chương trình đố vui
3 класс личные местоимения
3 класс личные местоимения Chương trình đố vui
In the living room
In the living room Gắn nhãn sơ đồ
задачи 3 класс
задачи 3 класс Lật quân cờ
Look at me!
Look at me! Nối từ
Our pets
Our pets Tìm đáp án phù hợp
Словарные слова 3 класс
Словарные слова 3 класс Đảo chữ
Безударные гласные в корне слова
Безударные гласные в корне слова Chương trình đố vui
can/have got/to be
can/have got/to be Hoàn thành câu
Let's read "A"
Let's read "A" Sắp xếp nhóm
Numbers
Numbers Nối từ
Таблица умножения на 8
Таблица умножения на 8 Tìm đáp án phù hợp
Деление на 8
Деление на 8 Gắn nhãn sơ đồ
Таблица умножения на 9
Таблица умножения на 9 Khớp cặp
Numbers
Numbers Nối từ
значэнне слова
значэнне слова Nối từ
Счёт природные катаклизмы
Счёт природные катаклизмы Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?