Cộng đồng
4 класс
Английский язык
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '4 класс английский'
Clothes (form 4) this/that
Đố vui
bởi
Zhzlud
4 класс
Английский
38
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
30
Present Simple
Hoàn thành câu
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
Grammar
Present simple
110
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
School
23
This is my friend
Hoàn thành câu
bởi
Olgabuiko89
4 класс
Английский
25
There is/there are
Đố vui
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
24
There is/are There isn't/aren't
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
Grammar
Furniture
There is/are
146
There is/are
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
There is / There are
43
Daily routin
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vi1
4 grade
4 класс
Английский
19
Numbers 1-100
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
13
Adjectives Degrees of comparison
Sắp xếp nhóm
bởi
Olgaborisevich
4 класс
Английский
8
School subjects
Nối từ
bởi
Perlaceolga
4 класс
Английский
14
TV programmes
Nối từ
bởi
Marinkanovik
4 класс
Английский
9
am/is/are/ -
Đố vui
bởi
Vartanoavaan
4 класс
Английский
9
English 4, unit 9, lesson 5 (vocabulary)
Nối từ
bởi
Sachishinakater
4 класс
Английский
13
Unit 4 A Day Off
Hoàn thành câu
bởi
Nadindem1214
4 класс
Английский
12
There is/are....
Đập chuột chũi
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
Grammar
There is/are
10
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday)
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Vocabulary
birthday
19
Numerals.4 Form. Yuhnel
Nối từ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
numerals
Yuhnel
26
FORM 4 Present Continuous: speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Vocabulary
Present Continuous
29
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel.
Hoàn thành câu
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Yuhnel
Unit 3
Daily life
37
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
Thẻ thông tin
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Unit 4.
A day off
18
4 Form. Unit 3.Daily life. Lesson 3. Vocabulary practiсe.
Nối từ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Yuhnel
Unit 3
Daily life
19
This, that, these, those (Go Getter 1)
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Clothes
Go Getter 1
this these that those
30
Present Continuous: speaking cards
Lật quân cờ
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Speaking cards
Present Continuous
41
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel
Nối từ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Yuhnel
Unit 3
Daily life
21
Form 5 Unit 3 Lesson 5
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
5 класс
Английский
22
form 5 tv
Nối từ
bởi
Valery3yani
5 класс
Английский
18
Personal pronoun/Subject
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
personal pronouns
51
Времена ЦТ 2023 Вариант 8 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Object pronouns
Đố vui
bởi
Lizaveta4
5 класс
Английский
17
Money
Nối từ
bởi
Elena2239372
8 класс
Английский
23
Past simple (irregular verbs)
Nối từ
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
146
Времена ЦТ 2023 Вариант 7 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
25
ЦТ 2023 Речевой этикет Варианты 6-10 А14
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
48
ЦТ 2021 Речевой этикет А22 Варианты 1-10
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
6 класс
Английский
present simple
Past Simple
Present Continuous
137
adverbs (Лапицкая 5)
Sắp xếp nhóm
bởi
Makarova7galina
5 класс
Английский
Adverbs
20
Choose "too" or "enough"
Đố vui
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
too-enough
76
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Nối từ
bởi
Helenyanuk
9 класс
Английский
Weather
21
Список глаголов блока В21-В22 ЦТ часть 3
Thẻ thông tin
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
29
Articles with geographical names (easy)
Đúng hay sai
bởi
Olgaparshuto
5 класс
Английский
Articles with geographical names
22
Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Voldiexxx
6 класс
Английский
Past Continuous
43
Pets Magic box 2
Nối từ
bởi
Yulisachenko
2 класс
Английский
Magic box 3
27
Времена ЦТ 2023 Вариант 10 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
So do I/ Neither do I
Đố vui
bởi
Zhzlud
7 класс
Английский
35
Life in the past
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
used to
44
At the circus
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Nadindem1214
3 класс
Английский
20
Времена ЦЭ 2023 Вариант 1 A1-A4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
16
Questions about life experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
6 класс
Английский
present perfect
55
Reported Commands and Requests
Đố vui
bởi
Prime2
9 класс
Английский
Reported speech commands
41
to be 3 Form
Đố vui
bởi
Burim2393
3 класс
Английский
59
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Hoàn thành câu
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
22
Prepositions
Sắp xếp nhóm
bởi
Yuliahkaptur
5 класс
Английский
special days
21
Other / another / the other
Đố vui
bởi
Apicul1899
9 класс
Английский
20
Future Simple (questions, speaking activity)
Phục hồi trật tự
bởi
Lukshaolga1982
5 класс
Английский
Expressing Future
Future Simple
24
About you
Mở hộp
bởi
Yuliahkaptur
8 класс
Английский
speaking
19
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
6 класс
Английский
Past Simple and Past Continuous
214
To be
Đố vui
bởi
Nadyamatyuk17
5 класс
Английский
To be
176
7 Form 3 Unit Shopping
Nối từ
bởi
Juliyakunchevskaya
7 класс
Английский
30
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?