Cộng đồng
4 класс
Английский язык
Present simple
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '4 класс английский present simple'
Jane is at the seaside. Present S+C
Hoàn thành câu
bởi
Nadzeyapadzeya
Английский
Present simple
Present Continuous
97
A1 5.2 Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Goodteachers
Английский
Present simple
8
General Questions in Present Simple
Phục hồi trật tự
bởi
Alesiamartin
Английский
Present simple
13
(4) Present Simple + - ?
Hoàn thành câu
bởi
Shkola11
4 класс
Английский
English
Present simple
34
Past Simple-Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Nadzeyapadzeya
Английский
Grammar
Present simple
Present Continuous
73
Present Simple утв/отриц/вопросы (5-6 кл)
Đố vui
bởi
Shkola11
4 класс
Английский
English
Present simple
12
Past vs Present
Đố vui
bởi
Shkola11
Английский
English
Past simple
Present simple
147
Summer photos. To be 5 кл настоящее время
Đố vui
bởi
Shkola11
5 класс
Английский
English
Present simple
To be
21
Present Simple or Past Simple
Đố vui
bởi
Kmeylah
5 класс
Английский
English
Present simple
27
Present Simple, Present Continuous & Past Simple
Sắp xếp nhóm
bởi
Vorobeikina
Английский
English
Past simple
Present simple
Present Continuous
117
Выбор между Present Simple, Past Simple, Future Simple
Hoàn thành câu
bởi
Shkola11
8 класс
7 класс
Английский
English
Past simple
Present simple
Future simple
36
Past Simple Speaking cards
Thẻ thông tin
bởi
Shugane121188
5 класс
Английский
Past simple
49
Children write letters to the KIDS magazine
Hoàn thành câu
bởi
Nika5882
4 класс
Английский
Present simple
Present Simple Questions
Đố vui
bởi
Wildberries
4 класс
Английский
Grammar
Present simple
6
Present Simple, Present Continuous,Past Simple and Past Continuous quiz 🤩
Đố vui
bởi
Balcevaangelina
7 класс
6 класс
Английский
English
Grammar
Past simple
Present simple
17
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
School
24
Clothes (form 4) this/that
Đố vui
bởi
Zhzlud
4 класс
Английский
38
Daily routin
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Vi1
4 grade
4 класс
Английский
19
Past Simple vs Past Continuous
Đố vui
bởi
Yuliyakaplunova
Английский
Past simple
78
Present Simple
Hoàn thành câu
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
Grammar
Present simple
109
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
30
This is my friend
Hoàn thành câu
bởi
Olgabuiko89
4 класс
Английский
25
There is/are There isn't/aren't
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
Grammar
Furniture
There is/are
146
There is/are
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
There is / There are
43
There is/there are
Đố vui
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
23
Present Simple and Present Continuous
Đố vui
bởi
Mariashumwork
4 класс
5 класс
Английский
English
Present simple
Present Continuous
40
Team together 2 Lesson 3.4
Đố vui
bởi
Tatsianaseuruko
Пачатковая школа
Английский
Present simple
4
Past Simple
Đố vui
bởi
Dashakvlvsk
5 класс
Английский
Past simple
13
Numbers 1-100
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
13
Adjectives Degrees of comparison
Sắp xếp nhóm
bởi
Olgaborisevich
4 класс
Английский
8
the Present Perfect and the Past Simple
Đúng hay sai
bởi
Dashkaboni
7 класс
5 класс
6 класс
Английский
Past simple
Present perfect
23
TV programmes
Nối từ
bởi
Marinkanovik
4 класс
Английский
9
English 4, unit 9, lesson 5 (vocabulary)
Nối từ
bởi
Sachishinakater
4 класс
Английский
13
am/is/are/ -
Đố vui
bởi
Vartanoavaan
4 класс
Английский
9
There is/are....
Đập chuột chũi
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
Grammar
There is/are
10
Unit 4 A Day Off
Hoàn thành câu
bởi
Nadindem1214
4 класс
Английский
12
Tense Markers
Sắp xếp nhóm
bởi
8maybee8
Английский
English
Past simple
Present simple
Future simple
20
Numerals.4 Form. Yuhnel
Nối từ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
numerals
Yuhnel
27
FORM 4 UNIT 9 LESSON 4 (Twinky wants a birthday)
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Vocabulary
birthday
19
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
Thẻ thông tin
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Unit 4.
A day off
21
FORM 4 Present Continuous: speaking cards
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Vocabulary
Present Continuous
29
4 Form. Unit 3. Lesson 2. Vocabulary. Yuhnel
Nối từ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Yuhnel
Unit 3
Daily life
23
4 Form. Unit 3.Daily life. Lesson 3. Vocabulary practiсe.
Nối từ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Yuhnel
Unit 3
Daily life
19
This, that, these, those (Go Getter 1)
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Clothes
Go Getter 1
this these that those
30
Team together 4 Unit 5 Lesson 2 Past Continuous
Đố vui
bởi
Tatsianaseuruko
4 класс
5 класс
Английский
9
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel.
Hoàn thành câu
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Yuhnel
Unit 3
Daily life
37
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words.
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Anastasiyaushakova84
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Unit 4.
A day off
39
Present Continuous: speaking cards
Lật quân cờ
bởi
Linguadarya
Пачатковая школа
4 класс
Английский
Speaking cards
Present Continuous
41
English File Pre-Intermediate 2A Questions with was/were/did
Đố vui
bởi
Tatsianaseuruko
Английский
Grammar
Past simple
51
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
6 класс
Английский
present simple
Past Simple
Present Continuous
137
Past simple (irregular verbs)
Nối từ
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
146
Money
Nối từ
bởi
Elena2239372
8 класс
Английский
24
Million or millions?
Đố vui
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
numbers
18
Времена ЦТ 2023 Вариант 7 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
25
ЦТ 2023 Речевой этикет Варианты 6-10 А14
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
49
ЦТ 2021 Речевой этикет А22 Варианты 1-10
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
adverbs (Лапицкая 5)
Sắp xếp nhóm
bởi
Makarova7galina
5 класс
Английский
Adverbs
20
Form 5 Unit 3 Lesson 5
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
5 класс
Английский
22
form 5 tv
Nối từ
bởi
Valery3yani
5 класс
Английский
18
Personal pronoun/Subject
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
personal pronouns
51
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?