4 класс
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '4 класс'
Present Simple
Hoàn thành câu
There is/are
Hoàn thành câu
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
Падежи
Mở hộp
to be negative
Đố vui
There is \ There are
Hoàn thành câu
TOYS
Đố vui
Present Simple.
Hoàn thành câu
Form 4_Unit 5_lesson 3_Викторина "Игровое шоу"
Chương trình đố vui
Prepositions - part 4
Thẻ thông tin
The Present Simple of to be
Chương trình đố vui
There is \ There are
Phục hồi trật tự
Ordinal numerals
Đảo chữ
FORM 4 UNIT 8 LESSON 1 (We have PE on Tuesday and Friday)
Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-100
Đố vui
8 Form 4 Unit HOLIDAYS
Nối từ
Present Continuous: speaking cards
Lật quân cờ
Clothes (form 4) this/that
Đố vui
FORM 4 UNIT 7 LESSON 1 (Where are my shoes?)
Tìm đáp án phù hợp
FORM 4 UNIT 7 LESSON 2 (Let's pack Liz's bag!)
Tìm đáp án phù hợp
состав числа 10
Nối từ
Irregular verbs (B)
Nối từ
Ways of Expressing Future
Sắp xếp nhóm
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
Thẻ thông tin
Учим словарные слова
Đảo chữ
SO E 5.1 Food Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Таблица умножения на 4
Nối từ
Present Simple Active or Passive
Hoàn thành câu
Form 7 Unit 4
Nối từ
Слова-признаки, действия, предметы, 2 кл
Sắp xếp nhóm
body parts: monster party
Gắn nhãn sơ đồ
Правапіс прыставак бес- (бяс-), без- (бяз-) перад зычнымі
Hoàn thành câu
математика
Nối từ
Русский язык 2 класс
Nối từ
Form 9 Unit 1
Nối từ
Предлоги 2023
Thẻ thông tin
Расставь слова в предложении в нужном порядке.
Phục hồi trật tự
the Present Perfect and the Past Simple
Sắp xếp nhóm
Звук Р (картинки 10 пар)
Khớp cặp
7 Form 7 Unit Hit the road
Nối từ
Рефлексия
Lật quân cờ
7 Form 8 Unit Travelling
Nối từ
Family and friends revision
Mở hộp
advice - should SO E 11.1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Choose "too" or "enough"
Đố vui
FF2 Louder, faster ...
Vòng quay ngẫu nhiên
7 Form 8 Unit
Nối từ
have got/has got
Sắp xếp nhóm
Глагол to be в Past Simple
Đố vui
SO Elementary 5.1 food
Nối từ
Time for questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
-ed
Sắp xếp nhóm
E3 U6 L5 On in under
Đố vui
To be
Đố vui
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
Hoàn thành câu