Cộng đồng

4 класс

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4 класс'

school subjects
school subjects Hoàn thành câu
Present Simple
Present Simple Hoàn thành câu
There is/are There isn't/aren't
There is/are There isn't/aren't Đố vui
This is my friend
This is my friend Hoàn thành câu
Numbers
Numbers Nối từ
My House 4th grade
My House 4th grade Tìm đáp án phù hợp
Склад слова
Склад слова Đố vui
Present Simple es,ies,ys
Present Simple es,ies,ys Đố vui
School subjects
School subjects Nối từ
There is/are
There is/are Hoàn thành câu
birthday
birthday Nối từ
Daily routin
Daily routin Tìm đáp án phù hợp
bởi
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Tìm đáp án phù hợp
My house and flat (form 4, unit 6)
My house and flat (form 4, unit 6) Nối từ
to be negative
to be negative Đố vui
 Падежи
Падежи Mở hộp
bởi
The Present Simple of to be
The Present Simple of to be Chương trình đố vui
City and Town (adjectives)
City and Town (adjectives) Nối từ
Clothes
Clothes Gắn nhãn sơ đồ
There is \ There are
There is \ There are Hoàn thành câu
There is/ there are. My house
There is/ there are. My house Đố vui
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words.
4 Form. Unit 4. A day off. Match transcription with the words. Gắn nhãn sơ đồ
bởi
FORM 4 UNIT 7 LESSON 1 (Where are my shoes?)
FORM 4 UNIT 7 LESSON 1 (Where are my shoes?) Tìm đáp án phù hợp
Present Simple.
Present Simple. Hoàn thành câu
bởi
Present Continuous: speaking cards
Present Continuous: speaking cards Lật quân cờ
FORM 4 Unit 5 Lesson 1 (Aren't pets great?)
FORM 4 Unit 5 Lesson 1 (Aren't pets great?) Tìm đáp án phù hợp
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel.
4 Form. Unit 3. Daily life. Prepositions. Yuhnel. Hoàn thành câu
bởi
Present Simple and Present Continuous (Oxford Grammar for Schools 1)
Present Simple and Present Continuous (Oxford Grammar for Schools 1) Hoàn thành câu
Prepositions - part 4
Prepositions - part 4 Thẻ thông tin
My Flat. My House 4 grade
My Flat. My House 4 grade Đảo chữ
Спряжение глаголов
Спряжение глаголов Sắp xếp nhóm
bởi
TOYS
TOYS Đố vui
Team together 4 Unit 5 Lesson 2 Past Continuous
Team together 4 Unit 5 Lesson 2 Past Continuous Đố vui
Suzy the horse
Suzy the horse Hoàn thành câu
Go getter 1 In the classroom
Go getter 1 In the classroom Gắn nhãn sơ đồ
My day off
My day off Hoàn thành câu
bởi
Adjectives 4 form
Adjectives 4 form Nối từ
Can/can't
Can/can't Tìm đáp án phù hợp
Clothes (form 4) this/that
Clothes (form 4) this/that Đố vui
bởi
Ordinal numerals
Ordinal numerals Đảo chữ
bởi
am/is/are/ -
am/is/are/ - Đố vui
TV programmes
TV programmes Nối từ
What time is it?
What time is it? Gắn nhãn sơ đồ
I can swim very well
I can swim very well Hoàn thành câu
My House and Flat
My House and Flat Tìm đáp án phù hợp
Form 4 Unit 6
Form 4 Unit 6 Đố vui
clothes 4 unit7 Лапицкая(spelling)
clothes 4 unit7 Лапицкая(spelling) Đảo chữ
Clothes
Clothes Nối từ
bởi
Numbers 1-100
Numbers 1-100 Đố vui
Form 4_Unit 2_lesson 2_Сопоставить
Form 4_Unit 2_lesson 2_Сопоставить Nối từ
Fill in IS or ARE:
Fill in IS or ARE: Đố vui
There is/are....
There is/are.... Đập chuột chũi
clothes describe boys
clothes describe boys Nối từ
design a house (4 form)
design a house (4 form) Khớp cặp
Unit 4 A Day Off
Unit 4 A Day Off Hoàn thành câu
form 4 My friend can roller-skate
form 4 My friend can roller-skate Đố vui
Form 4_Unit 5_lesson 1a_Угадай буквы
Form 4_Unit 5_lesson 1a_Угадай буквы Hangman (Treo cổ)
Form 4_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Form 4_Unit 5_lesson 3_Сопоставить Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?