Cộng đồng
6 класс
Английский язык
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '6 класс английский'
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
6 класс
Английский
present simple
Past Simple
Present Continuous
137
Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Voldiexxx
6 класс
Английский
Past Continuous
43
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Hoàn thành câu
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
22
Questions about life experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
6 класс
Английский
present perfect
55
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
6 класс
Английский
Past Simple and Past Continuous
214
Form 6 Unit 3 Lesson 1
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
17
Present Simple (Active or Passive)
Sắp xếp nhóm
bởi
Wikikoyan
6 класс
Английский
22
SO E 5.1 Food Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Afanasyevakatya
5 класс
6 класс
Английский
food
39
Form 6 Unit 8
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
9
Household chores
Hoàn thành câu
bởi
Veolmi15
6 класс
Английский
11
Form 6 Unit 3 Lesson 3
Hoàn thành câu
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
14
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
14
Irregular Verbs 3 forms
Hoàn thành câu
bởi
M18102023
6 класс
Английский
Irregular verbs
72
Present Simple, Past Simple, Future Simple
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
Сярэдняя школа
6 класс
Английский
Past Simple
Tenses
Present Simple
Future Simple
33
5 Types of Questions
Phục hồi trật tự
bởi
Pistachio
Сярэдняя школа
6 класс
Английский
making up questions
43
Form 6 Unit 3 Lesson 2 A country of lakes
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
5
F0rm 6 Unit 3 Lesson 1 Every country has its symbols
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
4
Form 5 Unit 3 Lesson 5
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
5 класс
Английский
22
form 5 tv
Nối từ
bởi
Valery3yani
5 класс
Английский
18
Personal pronoun/Subject
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
personal pronouns
51
Времена ЦТ 2023 Вариант 8 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Object pronouns
Đố vui
bởi
Lizaveta4
5 класс
Английский
17
Form 6 Unit3 Lesson 4
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
7
Form 6 Unit 2 Vocabulary revision
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
5
Form 6 Unit 2 Lesson 1
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
4
Few, a few, little, a little
Hoàn thành câu
bởi
Irinasavenya198
6 класс
Английский
5
Form 6. Unit 2. Vocabulary
Nối từ
bởi
Fantasticmrsfox
6 класс
Английский
Vocabulary
6
Form 6 Unit 3 lesson 4
Nối từ
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
4
Form 6 Unit 3 lesson 1 ex 1
Nối từ
bởi
Perlaceolga
6 класс
Английский
6
National symbols
Đố vui
bởi
Natalykrinitsyn
6 класс
Английский
4
Form 6 Unit 3 Lesson 3
Nối từ
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
6
E6 U3 L2 Hundred(s), thousand(s), million(s)
Đố vui
bởi
Tatianamarnykh
6 класс
Английский
5
ЦТ 2023 Речевой этикет Варианты 6-10 А14
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
48
Money
Nối từ
bởi
Elena2239372
8 класс
Английский
23
Past simple (irregular verbs)
Nối từ
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
146
Времена ЦТ 2023 Вариант 7 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
25
ЦТ 2021 Речевой этикет А22 Варианты 1-10
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
adverbs (Лапицкая 5)
Sắp xếp nhóm
bởi
Makarova7galina
5 класс
Английский
Adverbs
20
Choose "too" or "enough"
Đố vui
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
too-enough
76
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Nối từ
bởi
Helenyanuk
9 класс
Английский
Weather
21
Список глаголов блока В21-В22 ЦТ часть 3
Thẻ thông tin
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
29
Articles with geographical names (easy)
Đúng hay sai
bởi
Olgaparshuto
5 класс
Английский
Articles with geographical names
22
Pets Magic box 2
Nối từ
bởi
Yulisachenko
2 класс
Английский
Magic box 3
27
Времена ЦТ 2023 Вариант 10 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
So do I/ Neither do I
Đố vui
bởi
Zhzlud
7 класс
Английский
35
Clothes (form 4) this/that
Đố vui
bởi
Zhzlud
4 класс
Английский
38
Life in the past
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
used to
44
At the circus
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Nadindem1214
3 класс
Английский
20
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
30
Времена ЦЭ 2023 Вариант 1 A1-A4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
16
Reported Commands and Requests
Đố vui
bởi
Prime2
9 класс
Английский
Reported speech commands
41
to be 3 Form
Đố vui
bởi
Burim2393
3 класс
Английский
59
Prepositions
Sắp xếp nhóm
bởi
Yuliahkaptur
5 класс
Английский
special days
21
Other / another / the other
Đố vui
bởi
Apicul1899
9 класс
Английский
20
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
School
23
Future Simple (questions, speaking activity)
Phục hồi trật tự
bởi
Lukshaolga1982
5 класс
Английский
Expressing Future
Future Simple
24
About you
Mở hộp
bởi
Yuliahkaptur
8 класс
Английский
speaking
19
To be
Đố vui
bởi
Nadyamatyuk17
5 класс
Английский
To be
176
7 Form 3 Unit Shopping
Nối từ
bởi
Juliyakunchevskaya
7 класс
Английский
30
Letter Aa
Đập chuột chũi
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Reading
24
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?