Cộng đồng

6 класс Біялогія

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 класс біялогія'

Биология , животные 6 класс
Биология , животные 6 класс Đố vui
Тестик
Тестик Nối từ
Биология
Биология Đố vui
Амеба обыкновенная
Амеба обыкновенная Gắn nhãn sơ đồ
Эвглена зеленая
Эвглена зеленая Gắn nhãn sơ đồ
Структура молекулы ДНК.
Структура молекулы ДНК. Gắn nhãn sơ đồ
 Водная среда жизни.
Водная среда жизни. Đố vui
Ткани растений
Ткани растений Đố vui
Строение глаза человека
Строение глаза человека Gắn nhãn sơ đồ
Функции гормонов
Функции гормонов Nối từ
Строение глаз и их гигиена
Строение глаз и их гигиена Đố vui
Адаптация водной среды
Адаптация водной среды Thẻ thông tin
Адаптации растений
Адаптации растений Thẻ thông tin
Внутренее строение майского жука
Внутренее строение майского жука Thẻ thông tin
Пресмыкающиеся
Пресмыкающиеся Gắn nhãn sơ đồ
Ткани растений
Ткани растений Thẻ thông tin
Форменные элементы крови
Форменные элементы крови Thẻ thông tin
Строение сердца
Строение сердца Gắn nhãn sơ đồ
Ухо
Ухо Gắn nhãn sơ đồ
домашние и дикие животные
домашние и дикие животные Sắp xếp nhóm
English File A2 3B prepositions
English File A2 3B prepositions Thẻ thông tin
Расліны
Расліны Tìm đáp án phù hợp
Голосеменные
Голосеменные Đập chuột chũi
Плоды примеры
Плоды примеры Thẻ thông tin
Одежда
Одежда Gắn nhãn sơ đồ
Магазин
Магазин Gắn nhãn sơ đồ
Проценты 6 класс
Проценты 6 класс Nối từ
Соединительные гласные О и Е
Соединительные гласные О и Е Sắp xếp nhóm
SO E 5.1 Food Speaking
SO E 5.1 Food Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Tag Questions1
Tag Questions1 Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Gắn nhãn sơ đồ
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple,Present continuous,Past,Future simple
Present simple,Present continuous,Past,Future simple Hoàn thành câu
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
Задачи на движение
Задачи на движение Mê cung truy đuổi
Из числа в проценты
Из числа в проценты Máy bay
Пропорция (сортировка)
Пропорция (сортировка) Sắp xếp nhóm
articles with geographical names
articles with geographical names Đố vui
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Form 6 Unit 3 Lesson 2 Hoàn thành câu
Present Simple (Active or Passive)
Present Simple (Active or Passive) Sắp xếp nhóm
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2) Hoàn thành câu
Однородные члены предложения
Однородные члены предложения Nối từ
Questions about life experience
Questions about life experience Thẻ bài ngẫu nhiên
Past Simple and Past Continuous
Past Simple and Past Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
FORM 6 Past Simple and Past Continuous Hoàn thành câu
Form 6 Unit 3 Lesson 1
Form 6 Unit 3 Lesson 1 Phục hồi trật tự
Проценты
Проценты Chương trình đố vui
D6. 1C_6. (III) Das Verb MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (III) Das Verb MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse) Phục hồi trật tự
D6. 1C_6. (I) MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (I) MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse) Hoàn thành câu
D6. 1C_6. (I) müssen. (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (I) müssen. (Wiederholung 4.Klasse) Đố vui
раны и укусы животных
раны и укусы животных Vòng quay ngẫu nhiên
D6. 1C_6. (II)  müssen. (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (II) müssen. (Wiederholung 4.Klasse) Sắp xếp nhóm
the Present Perfect or the Past Simple
the Present Perfect or the Past Simple Hoàn thành câu
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Perfect
Present Perfect Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Hoàn thành câu
Фразеологизмы. Викторина
Фразеологизмы. Викторина Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?