Cộng đồng

6 класс Геаграфія

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 класс геаграфія'

литосфера
литосфера Nối từ
 Rainbow2 U1S5
Rainbow2 U1S5 Đảo chữ
География 2
География 2 Nối từ
Глобальные проблемы мира
Глобальные проблемы мира Mở hộp
Азимут
Азимут Tìm đáp án phù hợp
География 1
География 1 Nối từ
История Земли
История Земли Đố vui
География
География Thẻ thông tin
Пропорция или нет?
Пропорция или нет? Đố vui
Travelling
Travelling Hoàn thành câu
Путешествие по окенам
Путешествие по окенам Vòng quay ngẫu nhiên
Великие географические открытия (Человек и мир)
Великие географические открытия (Человек и мир) Nối từ
Найди океан на карте
Найди океан на карте Gắn nhãn sơ đồ
Articles with geographical names
Articles with geographical names Sắp xếp nhóm
Одежда
Одежда Gắn nhãn sơ đồ
Магазин
Магазин Gắn nhãn sơ đồ
Проценты 6 класс
Проценты 6 класс Nối từ
Соединительные гласные О и Е
Соединительные гласные О и Е Sắp xếp nhóm
advice - should SO E 11.1
advice - should SO E 11.1 Thẻ bài ngẫu nhiên
SO E 5.1 Food Speaking
SO E 5.1 Food Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Глаголы "Одежда"
Глаголы "Одежда" Mê cung truy đuổi
Tag Questions1
Tag Questions1 Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Gắn nhãn sơ đồ
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple,Present continuous,Past,Future simple
Present simple,Present continuous,Past,Future simple Hoàn thành câu
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
Задачи на движение
Задачи на движение Mê cung truy đuổi
Из числа в проценты
Из числа в проценты Máy bay
Пропорция (сортировка)
Пропорция (сортировка) Sắp xếp nhóm
articles with geographical names
articles with geographical names Đố vui
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Form 6 Unit 3 Lesson 2 Hoàn thành câu
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2) Hoàn thành câu
Present Simple (Active or Passive)
Present Simple (Active or Passive) Sắp xếp nhóm
Однородные члены предложения
Однородные члены предложения Nối từ
Past Simple and Past Continuous
Past Simple and Past Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions about life experience
Questions about life experience Thẻ bài ngẫu nhiên
Form 6 Unit 3 Lesson 1
Form 6 Unit 3 Lesson 1 Phục hồi trật tự
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
FORM 6 Past Simple and Past Continuous Hoàn thành câu
Проценты
Проценты Chương trình đố vui
D6. 1C_6. (III) Das Verb MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (III) Das Verb MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse) Phục hồi trật tự
D6. 1C_6. (I) MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (I) MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse) Hoàn thành câu
раны и укусы животных
раны и укусы животных Vòng quay ngẫu nhiên
6-1 Look or Look like-
6-1 Look or Look like- Đố vui
D6. 1C_6. (I) müssen. (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (I) müssen. (Wiederholung 4.Klasse) Đố vui
D6. 1C_6. (II)  müssen. (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (II) müssen. (Wiederholung 4.Klasse) Sắp xếp nhóm
Однокоренные слова
Однокоренные слова Đố vui
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision Thẻ bài ngẫu nhiên
the Present Perfect or the Past Simple
the Present Perfect or the Past Simple Hoàn thành câu
Form 6 Unit 4
Form 6 Unit 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Фразеологизмы. Викторина
Фразеологизмы. Викторина Đố vui
Form 6 Unit 4 Lesson 1
Form 6 Unit 4 Lesson 1 Hoàn thành câu
Род неизменяемых имен существительных
Род неизменяемых имен существительных Sắp xếp nhóm
Present Simple: adverbs of frequency (Go getter 2)
Present Simple: adverbs of frequency (Go getter 2) Phục hồi trật tự
Present Perfect
Present Perfect Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Hoàn thành câu
Пословицы
Пословицы Hoàn thành câu
6 Form  Food
6 Form Food Nối từ
Form 6 Unit 3 Lesson 3
Form 6 Unit 3 Lesson 3 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?