Cộng đồng

6 класс Літаратура

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6 класс літаратура'

Станционный смотритель. Предметы
Станционный смотритель. Предметы Thẻ bài ngẫu nhiên
Толстый и тонкий
Толстый и тонкий Sắp xếp nhóm
Копия "Уроки французского"
Копия "Уроки французского" Thứ tự xếp hạng
"Наталья Савишна". "Ивины"
"Наталья Савишна". "Ивины" Đố vui
 Эпос, лирика, драма. Повторение. 6 класс
Эпос, лирика, драма. Повторение. 6 класс Sắp xếp nhóm
Стихотворный размер
Стихотворный размер Đố vui
Древняя Греция
Древняя Греция Gắn nhãn sơ đồ
Греческие боги и герои
Греческие боги и герои Ô chữ
Максім Гарэцкі
Максім Гарэцкі Vòng quay ngẫu nhiên
6 клас. Сем камянёў. Шлях на паверхню.
6 клас. Сем камянёў. Шлях на паверхню. Mở hộp
 Dan ran to his mat. CVC reading. LITTLE FOX
Dan ran to his mat. CVC reading. LITTLE FOX Đố vui
Загадкі "З'явы прыроды"
Загадкі "З'явы прыроды" Nối từ
Пісьменнікі(імёны)
Пісьменнікі(імёны) Tìm đáp án phù hợp
Прыказкі
Прыказкі Tìm đáp án phù hợp
Гукі і літары
Гукі і літары Đố vui
Слоги с буквой И
Слоги с буквой И Thẻ bài ngẫu nhiên
1
1 Hoàn thành câu
3 клас. Новая вынаходка.
3 клас. Новая вынаходка. Khớp cặp
Одежда
Одежда Gắn nhãn sơ đồ
Соединительные гласные О и Е
Соединительные гласные О и Е Sắp xếp nhóm
Проценты 6 класс
Проценты 6 класс Nối từ
Магазин
Магазин Gắn nhãn sơ đồ
SO E 5.1 Food Speaking
SO E 5.1 Food Speaking Thẻ bài ngẫu nhiên
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Tag Questions1
Tag Questions1 Nối từ
Daily Routine
Daily Routine Gắn nhãn sơ đồ
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
Present simple,Present continuous,Past,Future simple
Present simple,Present continuous,Past,Future simple Hoàn thành câu
Караткевіч
Караткевіч Đố vui
Знайдзі літару "Е"_
Знайдзі літару "Е"_ Quả bay
Раскладзі словы па групах_
Раскладзі словы па групах_ Sắp xếp nhóm
Знайдзі пару для літары_
Знайдзі пару для літары_ Khớp cặp
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
Злаві літару Б
Злаві літару Б Đập chuột chũi
Беларускія загадкі
Беларускія загадкі Vòng quay ngẫu nhiên
Раскладзі словы па групах_
Раскладзі словы па групах_ Sắp xếp nhóm
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Form 6 Unit 3 Lesson 2 Hoàn thành câu
articles with geographical names
articles with geographical names Đố vui
Задачи на движение
Задачи на движение Mê cung truy đuổi
Пропорция (сортировка)
Пропорция (сортировка) Sắp xếp nhóm
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2) Hoàn thành câu
Однородные члены предложения
Однородные члены предложения Nối từ
Past Simple and Past Continuous
Past Simple and Past Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
Questions about life experience
Questions about life experience Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple (Active or Passive)
Present Simple (Active or Passive) Sắp xếp nhóm
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
FORM 6 Past Simple and Past Continuous Hoàn thành câu
Form 6 Unit 3 Lesson 1
Form 6 Unit 3 Lesson 1 Phục hồi trật tự
 Найди пары рисунков
Найди пары рисунков Khớp cặp
Играй на гитаре «Е» _
Играй на гитаре «Е» _ Đập chuột chũi
Раскладзі малюнкі па групах_
Раскладзі малюнкі па групах_ Sắp xếp nhóm
Проценты
Проценты Chương trình đố vui
D6. 1C_6. (III) Das Verb MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (III) Das Verb MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse) Phục hồi trật tự
D6. 1C_6. (I) MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (I) MÜSSEN (Wiederholung 4.Klasse) Hoàn thành câu
раны и укусы животных
раны и укусы животных Vòng quay ngẫu nhiên
D6. 1C_6. (I) müssen. (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (I) müssen. (Wiederholung 4.Klasse) Đố vui
D6. 1C_6. (II)  müssen. (Wiederholung 4.Klasse)
D6. 1C_6. (II) müssen. (Wiederholung 4.Klasse) Sắp xếp nhóm
the Present Perfect or the Past Simple
the Present Perfect or the Past Simple Hoàn thành câu
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision
Form 6 Unit 3 Vocabulary revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?