Cộng đồng

7 класс Химия

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '7 класс химия'

Классы соединений 8 кл
Классы соединений 8 кл Sắp xếp nhóm
Кристаллические решетки 8 класс
Кристаллические решетки 8 класс Sắp xếp nhóm
Кислоты и их формулы
Кислоты и их формулы Nối từ
Спирты
Спирты Đúng hay sai
Изменение окраски индикаторов
Изменение окраски индикаторов Mê cung truy đuổi
Алканы
Алканы Thẻ thông tin
Типы кристаллических решеток
Типы кристаллических решеток Sắp xếp nhóm
Названия солей
Названия солей Đố vui
Кроссворд Профессии
Кроссворд Профессии Ô chữ
Aychemen 2
Aychemen 2 Vòng quay ngẫu nhiên
Оксиды
Оксиды Sắp xếp nhóm
Кислоты
Кислоты Nối từ
Галогены. Хлороводород
Галогены. Хлороводород Ô chữ
Алканы | Тест
Алканы | Тест Đố vui
кислоты
кислоты Đố vui
Алкены | Номенклатура
Алкены | Номенклатура Nối từ
Виды химической связи
Виды химической связи Sắp xếp nhóm
Алкены
Алкены Hoàn thành câu
Одежда
Одежда Gắn nhãn sơ đồ
Вынесение общего множителя за скобки
Вынесение общего множителя за скобки Đúng hay sai
Признаки равенства треугольников
Признаки равенства треугольников Thắng hay thua đố vui
Character traits
Character traits Đố vui
PS PC
PS PC Thẻ bài ngẫu nhiên
Tag Questions1
Tag Questions1 Nối từ
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
Способы разложения многочлена на множители
Способы разложения многочлена на множители Vòng quay ngẫu nhiên
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
Ways of Expressing Future
Ways of Expressing Future Sắp xếp nhóm
7 Form 3 Unit Shopping
7 Form 3 Unit Shopping Nối từ
Grammar: So do I/Neither do I
Grammar: So do I/Neither do I Mở hộp
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
So do I/ Neither do I
So do I/ Neither do I Đố vui
Life in the past
Life in the past Thẻ bài ngẫu nhiên
Numerals
Numerals Hoàn thành câu
Look \ Look like
Look \ Look like Sắp xếp nhóm
Choose "too" or "enough"
Choose "too" or "enough" Đố vui
Both/either/neither
Both/either/neither Hoàn thành câu
Have been to (in), have gone (to)
Have been to (in), have gone (to) Hoàn thành câu
Focus 2 2.4 Antarctica
Focus 2 2.4 Antarctica Đố vui
Линейная функция (определения)
Линейная функция (определения) Nối từ
Прыслоўе_1
Прыслоўе_1 Thẻ thông tin
Глагол
Глагол Đố vui
Passive Voice
Passive Voice Thẻ bài ngẫu nhiên
True or false about you
True or false about you Thẻ bài ngẫu nhiên
Too/enough
Too/enough Đố vui
Внешнее и внутреннее строение речного рака
Внешнее и внутреннее строение речного рака Hoàn thành câu
Линейные неравенства с одной переменной
Линейные неравенства с одной переменной Tìm đáp án phù hợp
So / Such
So / Such Đố vui
the Present Perfect or the Past Simple
the Present Perfect or the Past Simple Hoàn thành câu
Passiv
Passiv Mở hộp
Deseos de la maestra / Presente de Subjuntivo
Deseos de la maestra / Presente de Subjuntivo Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?