Cộng đồng

English / ESL 7 кл go getter 4

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho 'english 7 кл go getter 4'

Past Simple and Past Continuous (Go Getter 4)
Past Simple and Past Continuous (Go Getter 4) Hoàn thành câu
Go getter 6.5
Go getter 6.5 Đố vui
go getter 4 4.1
go getter 4 4.1 Tìm đáp án phù hợp
Go Getter Unit 1.2
Go Getter Unit 1.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 4 3.4 Ex. 4
Go getter 4 3.4 Ex. 4 Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple: adverbs of frequency (Go getter 2)
Present Simple: adverbs of frequency (Go getter 2) Phục hồi trật tự
Go getter 2 4.5
Go getter 2 4.5 Nối từ
School subjects (Go Getter 2)
School subjects (Go Getter 2) Tìm từ
GO GETTER 4 3.2
GO GETTER 4 3.2 Nối từ
Go getter 4 1.6
Go getter 4 1.6 Nối từ
go getter 4 4.1
go getter 4 4.1 Tìm đáp án phù hợp
Go getter 4
Go getter 4 Gắn nhãn sơ đồ
GO GETTER 4 4.3
GO GETTER 4 4.3 Nối từ
GO GETTER 4 4.2
GO GETTER 4 4.2 Phục hồi trật tự
Go getter 4 5.7
Go getter 4 5.7 Thẻ thông tin
GO GETTER 4 3.2
GO GETTER 4 3.2 Đố vui
Go getter 4 exams
Go getter 4 exams Sắp xếp nhóm
Go getter 4 6.3
Go getter 4 6.3 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 4
Go getter 4 Gắn nhãn sơ đồ
go getter 4 4.4
go getter 4 4.4 Sắp xếp nhóm
Go getter 4 7.4
Go getter 4 7.4 Thẻ thông tin
Go Getter (3) 2.4 & 2.5
Go Getter (3) 2.4 & 2.5 Nối từ
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary
4 Form. Unit 4. A day off. Lesson 1. Vocabulary Thẻ thông tin
Form 7(2023) Unit 4 Vocabulary revision
Form 7(2023) Unit 4 Vocabulary revision Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 2 Unit 7 Get culture! Ex. 2
Go getter 2 Unit 7 Get culture! Ex. 2 Thẻ bài ngẫu nhiên
7 Form 3 Unit Shopping
7 Form 3 Unit Shopping Nối từ
Go getter 2 Unit 7 Get culture! Ex. 1
Go getter 2 Unit 7 Get culture! Ex. 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Go getter 4 5.4
Go getter 4 5.4 Thẻ thông tin
GO GETTER 4 4.2
GO GETTER 4 4.2 Sắp xếp nhóm
Go getter 4
Go getter 4 Hangman (Treo cổ)
Go getter 4 5.2
Go getter 4 5.2 Thẻ bài ngẫu nhiên
GO GETTER 4(0.2)
GO GETTER 4(0.2) Nối từ
Go Getter 4 L3.1
Go Getter 4 L3.1 Hoàn thành câu
Go getter 4 5.2
Go getter 4 5.2 Nối từ
Go getter 4 1.6
Go getter 4 1.6 Hangman (Treo cổ)
go getter 4 2.4
go getter 4 2.4 Thẻ thông tin
Go getter 4 5.1
Go getter 4 5.1 Thẻ thông tin
Go getter 4 5.2
Go getter 4 5.2 Thẻ thông tin
GO GETTER 4 3.2
GO GETTER 4 3.2 Hoàn thành câu
GO GETTER 4  4.2
GO GETTER 4 4.2 Sắp xếp nhóm
GO GETTER 4 4.3
GO GETTER 4 4.3 Đố vui
go getter 4 6.1
go getter 4 6.1 Thẻ thông tin
go getter 4 2.3
go getter 4 2.3 Nối từ
Go getter 4 2.6
Go getter 4 2.6 Nối từ
Go getter 4 6.5
Go getter 4 6.5 Thẻ thông tin
Go getter 4(4)
Go getter 4(4) Đảo chữ
Go getter 4. Describing clothes. 1.1
Go getter 4. Describing clothes. 1.1 Ô chữ
Go getter 4. Describing clothes. 1.1
Go getter 4. Describing clothes. 1.1 Tìm đáp án phù hợp
Go getter 4 6.2 Ex. 7
Go getter 4 6.2 Ex. 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
GG 4 1.6 PERSONALITY ADJECTIVES
GG 4 1.6 PERSONALITY ADJECTIVES Thẻ thông tin
Go getter 4. 1.6 Listening. True/false WB p.11 ex.4
Go getter 4. 1.6 Listening. True/false WB p.11 ex.4 Đúng hay sai
Go getter 2 1.2 Ex. 3
Go getter 2 1.2 Ex. 3 Mở hộp
go getter 3. unit 4.
go getter 3. unit 4. Tìm đáp án phù hợp
Go getter 3 4.6 Ex. 1
Go getter 3 4.6 Ex. 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
множественное число 4 кл
множественное число 4 кл Nhập câu trả lời
 Go getter 1\7
Go getter 1\7 Hoàn thành câu
Go getter 2 1.2 Ex. 3
Go getter 2 1.2 Ex. 3 Nối từ
 go getter 2\7
go getter 2\7 Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?