Cộng đồng
9 класс
Английский язык
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '9 класс английский'
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Nối từ
bởi
Helenyanuk
9 класс
Английский
Weather
21
Reported Commands and Requests
Đố vui
bởi
Prime2
9 класс
Английский
Reported speech commands
41
Other / another / the other
Đố vui
bởi
Apicul1899
9 класс
Английский
20
extreme weather F9U6
Nối từ
bởi
Juliakozina86
9 класс
Английский
8
Pronouns (another,other ...)
Đố vui
bởi
Nadindem1214
9 класс
Английский
11
Order of adjectives
Phục hồi trật tự
bởi
Gavrilenya99
9 класс
Английский
8
Adjectives (word order)
Phục hồi trật tự
bởi
Nadindem1214
9 класс
Английский
8
8 Form 4 Unit HOLIDAYS
Nối từ
bởi
Juliyakunchevskaya
9 класс
8 класс
Английский
10
Present Tenses Quiz
Đố vui
bởi
Yuliyakaplunova
9 класс
Английский
Present Tenses
4
Form 9_Unit 5_lesson 4_Сопоставить
Nối từ
bởi
Helenyanuk
9 класс
Английский
Weather
5
Form 5 Unit 3 Lesson 5
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
5 класс
Английский
22
form 5 tv
Nối từ
bởi
Valery3yani
5 класс
Английский
18
Personal pronoun/Subject
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
personal pronouns
51
Времена ЦТ 2023 Вариант 8 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Object pronouns
Đố vui
bởi
Lizaveta4
5 класс
Английский
17
Money
Nối từ
bởi
Elena2239372
8 класс
Английский
23
Past simple (irregular verbs)
Nối từ
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
146
Времена ЦТ 2023 Вариант 7 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
25
ЦТ 2023 Речевой этикет Варианты 6-10 А14
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
48
ЦТ 2021 Речевой этикет А22 Варианты 1-10
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
Present Simple, Present Continuous, Past Simple ( part 2)
Hoàn thành câu
bởi
Makarova7galina
6 класс
Английский
present simple
Past Simple
Present Continuous
137
adverbs (Лапицкая 5)
Sắp xếp nhóm
bởi
Makarova7galina
5 класс
Английский
Adverbs
20
Choose "too" or "enough"
Đố vui
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
too-enough
76
Список глаголов блока В21-В22 ЦТ часть 3
Thẻ thông tin
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
29
Articles with geographical names (easy)
Đúng hay sai
bởi
Olgaparshuto
5 класс
Английский
Articles with geographical names
22
Past Simple and Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Voldiexxx
6 класс
Английский
Past Continuous
43
Pets Magic box 2
Nối từ
bởi
Yulisachenko
2 класс
Английский
Magic box 3
27
Времена ЦТ 2023 Вариант 10 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
22
So do I/ Neither do I
Đố vui
bởi
Zhzlud
7 класс
Английский
35
Clothes (form 4) this/that
Đố vui
bởi
Zhzlud
4 класс
Английский
38
Life in the past
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
used to
44
At the circus
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Nadindem1214
3 класс
Английский
20
Numbers 1-100
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
30
Времена ЦЭ 2023 Вариант 1 A1-A4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
16
Questions about life experience
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Yuliahkaptur
6 класс
Английский
present perfect
55
to be 3 Form
Đố vui
bởi
Burim2393
3 класс
Английский
59
Form 6 Unit 3 Lesson 2
Hoàn thành câu
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
22
Prepositions
Sắp xếp nhóm
bởi
Yuliahkaptur
5 класс
Английский
special days
21
School subjects
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
School
23
Future Simple (questions, speaking activity)
Phục hồi trật tự
bởi
Lukshaolga1982
5 класс
Английский
Expressing Future
Future Simple
24
About you
Mở hộp
bởi
Yuliahkaptur
8 класс
Английский
speaking
19
FORM 6 Past Simple and Past Continuous
Hoàn thành câu
bởi
Linguadarya
6 класс
Английский
Past Simple and Past Continuous
214
To be
Đố vui
bởi
Nadyamatyuk17
5 класс
Английский
To be
176
This is my friend
Hoàn thành câu
bởi
Olgabuiko89
4 класс
Английский
25
Past Simple
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
210
Form 6 Unit 3 Lesson 1
Phục hồi trật tự
bởi
Zoyamahiliavets
6 класс
Английский
17
Глагол have got/has got
Đúng hay sai
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Grammar
have got/has got
59
Both/either/neither
Hoàn thành câu
bởi
Zhzlud
7 класс
Английский
23
7 Form 3 Unit Shopping
Nối từ
bởi
Juliyakunchevskaya
7 класс
Английский
30
Letter Aa
Đập chuột chũi
bởi
Natashabelozorovich
3 класс
Английский
Reading
24
Present Simple
Hoàn thành câu
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
Grammar
Present simple
110
Grammar: So do I/Neither do I
Mở hộp
bởi
Yuliahkaptur
7 класс
Английский
sport
17
Form 3_Unit 5_lessons 2-3_Совпадающие пары
Khớp cặp
bởi
Helenyanuk
3 класс
Английский
Food
23
Список глаголов блок В21-В22 ЦТ часть 1
Thẻ thông tin
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
17
Времена ЦТ 2023 Вариант 9 А1-А4
Đố vui
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
18
Самые распространенные предлоги и фразовые глаголы 2018-2022 ЦТ
Thẻ thông tin
bởi
Zoyamahiliavets
11 класс
Подготовка к ЦТ
Английский
31
There is/there are
Đố vui
bởi
Makarova7galina
4 класс
Английский
24
Ways of Expressing Future
Sắp xếp nhóm
bởi
Lukshaolga1982
7 класс
Английский
tRAVELLING
Expressing Future
grammar
55
-ed
Sắp xếp nhóm
bởi
Natashabelozorovich
5 класс
Английский
Past Simple
87
There is/are There isn't/aren't
Đố vui
bởi
Natashabelozorovich
4 класс
Английский
vocabulary
Grammar
Furniture
There is/are
146
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?