Cộng đồng

9 класс Біялогія

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '9 класс біялогія'

Строение глаза человека
Строение глаза человека Gắn nhãn sơ đồ
Функции гормонов
Функции гормонов Nối từ
Форменные элементы крови
Форменные элементы крови Thẻ thông tin
Ухо
Ухо Gắn nhãn sơ đồ
Строение сердца
Строение сердца Gắn nhãn sơ đồ
Амеба обыкновенная
Амеба обыкновенная Gắn nhãn sơ đồ
Биология , животные 6 класс
Биология , животные 6 класс Đố vui
Структура молекулы ДНК.
Структура молекулы ДНК. Gắn nhãn sơ đồ
 Водная среда жизни.
Водная среда жизни. Đố vui
Ткани растений
Ткани растений Đố vui
Тестик
Тестик Nối từ
Биология
Биология Đố vui
Строение глаз и их гигиена
Строение глаз и их гигиена Đố vui
Адаптация водной среды
Адаптация водной среды Thẻ thông tin
Адаптации растений
Адаптации растений Thẻ thông tin
Внутренее строение майского жука
Внутренее строение майского жука Thẻ thông tin
Пресмыкающиеся
Пресмыкающиеся Gắn nhãn sơ đồ
Эвглена зеленая
Эвглена зеленая Gắn nhãn sơ đồ
Ткани растений
Ткани растений Thẻ thông tin
Form 9 Unit 1
Form 9 Unit 1 Nối từ
Голосеменные
Голосеменные Đập chuột chũi
Плоды примеры
Плоды примеры Thẻ thông tin
English File A2 3B prepositions
English File A2 3B prepositions Thẻ thông tin
Расліны
Расліны Tìm đáp án phù hợp
Нули функции
Нули функции Đố vui
Other / another / the other
Other / another / the other Đố vui
Reported Commands and Requests
Reported Commands and Requests Đố vui
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить
Form 9_Unit 5_lesson 3_Сопоставить Nối từ
Gerund or Infinitive
Gerund or Infinitive Hoàn thành câu
the Present Perfect and the Past Simple
the Present Perfect and the Past Simple Sắp xếp nhóm
8 Form 4 Unit HOLIDAYS
8 Form 4 Unit HOLIDAYS Nối từ
The Present Simple Passive: speaking cards.
The Present Simple Passive: speaking cards. Vòng quay ngẫu nhiên
7 Form 7 Unit Hit the road
7 Form 7 Unit Hit the road Nối từ
Pronouns (another,other ...)
Pronouns (another,other ...) Đố vui
Order of adjectives
Order of adjectives Phục hồi trật tự
 extreme weather F9U6
extreme weather F9U6 Nối từ
Have been to (in), have gone (to)
Have been to (in), have gone (to) Hoàn thành câu
Focus 2 2.4 Antarctica
Focus 2 2.4 Antarctica Đố vui
FRIENDSHIP. Unjumble the sentences
FRIENDSHIP. Unjumble the sentences Phục hồi trật tự
9 grade unit 4 lesson 1
9 grade unit 4 lesson 1 Nối từ
4.4 (211) 名牌
4.4 (211) 名牌 Thẻ thông tin
Adjectives (word order)
Adjectives (word order) Phục hồi trật tự
Виды придаточных
Виды придаточных Đố vui
R
R Thẻ bài ngẫu nhiên
Moda
Moda Đố vui
3.4 (147) 自然现象
3.4 (147) 自然现象 Thẻ thông tin
3.6 (166) 天气与人 (拼音)
3.6 (166) 天气与人 (拼音) Thẻ thông tin
Сульфиды
Сульфиды Sắp xếp nhóm
выбор профессии
выбор профессии Đố vui
5.5 (259) 脖子真酸啊
5.5 (259) 脖子真酸啊 Thẻ thông tin
7.2 学口语的方法 (讲义)
7.2 学口语的方法 (讲义) Thẻ thông tin
5.2 (233) 健康食品
5.2 (233) 健康食品 Thẻ thông tin
Lesson 2. You are what you eat (2)
Lesson 2. You are what you eat (2) Vòng quay ngẫu nhiên
ОГЭ. ССП, СПП или БСП?
ОГЭ. ССП, СПП или БСП? Đố vui
Fill-in-the-Gaps Quiz Lessons 1-7
Fill-in-the-Gaps Quiz Lessons 1-7 Đố vui
You are what you eat
You are what you eat Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?