Present simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.306 kết quả cho 'present simple'
Past vs Present
Đố vui
Выбор между Present Simple, Past Simple, Future Simple
Hoàn thành câu
Jane is at the seaside. Present S+C
Hoàn thành câu
Daily routines
Phục hồi trật tự
Have you ever Xmas edition
Mở hộp
Past Simple Questions (word order)
Phục hồi trật tự
was were in positive sentences A1
Hoàn thành câu
A1 5.2 Adverbs of frequency
Thẻ bài ngẫu nhiên
TT3 U 1 adverbs of frequency
Đố vui
Настоящее простое
Đố vui
English File Elementary 4C
Phục hồi trật tự
Past Simple and Past Continuous 6 form
Hoàn thành câu
Present Simple, Present Continuous & Past Simple
Sắp xếp nhóm
Past Simple-Past Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Mê cung truy đuổi
Clothes
Đố vui
Present Simple/Continuous вопросы, утверждения, отрицания
Thắng hay thua đố vui
Answer the questions. Past simple. FH4
Thẻ thông tin
Tense Markers
Sắp xếp nhóm
Present Continuous. Matching
Tìm đáp án phù hợp
Speakout A2 4A Word order
Phục hồi trật tự
Present Perfect vs Past Simple markers
Sắp xếp nhóm
Present Simple. Murphy 2.1
Hoàn thành câu
Present Simple 4 кл на выбор
Hoàn thành câu
to be
Nối từ
Present Simple and Past Simple (New Round-Up 3)
Hoàn thành câu
Предложения в Present Simple или Past Simple
Vòng quay ngẫu nhiên
Present, Past, Future simple passive
Hoàn thành câu
Irregular verbs 1
Đảo chữ
Irregular verbs 2
Đảo chữ
the Present Perfect and the Past Simple
Đúng hay sai
Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple 4 класс - утв, отр и вопросы
Hoàn thành câu
Ask questions. Present Simple. Murphy 2.4
Thẻ thông tin
Present Simple vs Present Continuous
Phục hồi trật tự
Have got/has got +, -, ?
Chương trình đố vui
Present Simple or Continuous
Đố vui
Solutions Int Unit 1B Past Simple vs Present Perfect
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect vs Present Perfect Continuous vs Past Simple Speaking
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple and Past Simple: speaking cards
Lật quân cờ
Past Simple vs Past Continuous
Tìm đáp án phù hợp
form 6 unit 2 present perfect always, never
Phục hồi trật tự
Form 6 Present Perfect
Nối từ
form 6 unit 2 questions with ever
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Perfect Translation
Lật quân cờ