Cộng đồng

Сорока 1

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

9.373 kết quả cho 'сорока 1'

Цвета. Да-Нет
Цвета. Да-Нет Đúng hay sai
bởi
Один-Много. И.П-Р.П
Один-Много. И.П-Р.П Sắp xếp nhóm
bởi
Напиши свой адрес
Напиши свой адрес Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Сорока1. Урок5. Вопрос-Ответ.
Сорока1. Урок5. Вопрос-Ответ. Đố vui
bởi
Одно-Много. И.П-Р.П
Одно-Много. И.П-Р.П Sắp xếp nhóm
bởi
Одна-Много. И.П-Р.П
Одна-Много. И.П-Р.П Sắp xếp nhóm
bởi
Сорока 1. Урок 15
Сорока 1. Урок 15 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Jungle Animals - Grade 1 - Activity #1
Jungle Animals - Grade 1 - Activity #1 Nối từ
Je porte (hiver)
Je porte (hiver) Nối từ
Сорока 2. Бинго (1)
Сорока 2. Бинго (1) Tìm từ
bởi
Как ты думаешь? (1)
Как ты думаешь? (1) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Откуда? (From where?) английский-русский
Откуда? (From where?) английский-русский Thẻ thông tin
bởi
ОТКУДА? КУДА? ГДЕ?
ОТКУДА? КУДА? ГДЕ? Đố vui
bởi
Как ты думаешь? (2)
Как ты думаешь? (2) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Сорока 2. Бинго (2)
Сорока 2. Бинго (2) Tìm từ
bởi
Откуда? (From where?) русский-английский
Откуда? (From where?) русский-английский Thẻ thông tin
bởi
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3 Hangman (Treo cổ)
Numbers 0-10
Numbers 0-10 Nối từ
Plural Nouns 1
Plural Nouns 1 Sắp xếp nhóm
Farm Animals (+ bonus: 2 guests) Catch Grade 1 Unit 3
Farm Animals (+ bonus: 2 guests) Catch Grade 1 Unit 3 Đố vui
L'hiver - Identifiez les mots dans l'image
L'hiver - Identifiez les mots dans l'image Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les mots d'hiver
Les mots d'hiver Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Catch the color fish!
Catch the color fish! Tìm đáp án phù hợp
bởi
Faire en hiver
Faire en hiver Nối từ
Can you subtract?
Can you subtract? Đúng hay sai
bởi
la ferme - lecture de mots
la ferme - lecture de mots Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Matching numbers
Matching numbers Tìm đáp án phù hợp
bởi
magic e [a,i]
magic e [a,i] Thẻ bài ngẫu nhiên
Action verbs: LINC 1 (part 1)
Action verbs: LINC 1 (part 1) Nối từ
Rhyming
Rhyming Đố vui
Lis les nombres de 1-30
Lis les nombres de 1-30 Mở hộp
bởi
Les couleurs
Les couleurs Khớp cặp
bởi
Сорока 1. Урок 11
Сорока 1. Урок 11 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Сорока1. Уроки1-6
Сорока1. Уроки1-6 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Ma famille
Ma famille Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Бинго. У тебя есть......?
Бинго. У тебя есть......? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Mohammed's Alphabet Practice
Mohammed's Alphabet Practice Thẻ thông tin
bởi
phrases halloween
phrases halloween Phục hồi trật tự
bởi
Les activités d'hiver
Les activités d'hiver Đố vui
bởi
In the classroom
In the classroom Nối từ
 SZ różnicowanie
SZ różnicowanie Sắp xếp nhóm
 Przymiotniki
Przymiotniki Nối từ
Mots avec les sons: ai - ei - et - è - ê
Mots avec les sons: ai - ei - et - è - ê Mở hộp
bởi
bpmf
bpmf Đố vui
bởi
LIKE/Don't like food - LINC 1
LIKE/Don't like food - LINC 1 Phục hồi trật tự
Going to the bank - LINC 1 vocabulary
Going to the bank - LINC 1 vocabulary Nối từ
Grade 1 Animal Groups
Grade 1 Animal Groups Sắp xếp nhóm
bởi
voyelles / consonnes
voyelles / consonnes Nổ bóng bay
bởi
Mixed-Up Sentences!
Mixed-Up Sentences! Phục hồi trật tự
Les Nombres
Les Nombres Đố vui
La nourriture (1/3)
La nourriture (1/3) Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1-10 COUNTING
Numbers 1-10 COUNTING Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?