Сорока 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'сорока 1'
Цвета. Да-Нет
Đúng hay sai
Один-Много. И.П-Р.П
Sắp xếp nhóm
Напиши свой адрес
Gắn nhãn sơ đồ
Одно-Много. И.П-Р.П
Sắp xếp nhóm
Сорока 1. Урок 15
Gắn nhãn sơ đồ
Одна-Много. И.П-Р.П
Sắp xếp nhóm
У меня много ... (английский-русский)
Thẻ thông tin
Je porte (hiver)
Nối từ
Как ты думаешь? (1)
Gắn nhãn sơ đồ
Сорока 2. Бинго (1)
Tìm từ
В большом холодильнике. Из большого холодильника.
Hoàn thành câu
Почта - на почте (английский-русский)
Thẻ thông tin
ОТКУДА? КУДА? ГДЕ?
Đố vui
Откуда? (From where?) английский-русский
Thẻ thông tin
В большой кастрлюле. Из большой кастрюли.
Hoàn thành câu
Откуда? (From where?) русский-английский
Thẻ thông tin
Опять опоздал! (русский-английский)
Thẻ thông tin
Почта - на почте (русский-английский)
Thẻ thông tin
Сорока 2. Бинго (2)
Tìm từ
Как ты думаешь? (2)
Gắn nhãn sơ đồ
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)
Numbers 0-10
Nối từ
Plural Nouns 1
Sắp xếp nhóm
L'hiver - Identifiez les mots dans l'image
Gắn nhãn sơ đồ
Catch the color fish!
Tìm đáp án phù hợp
Rhyming
Đố vui
Les mots d'hiver
Vòng quay ngẫu nhiên
Faire en hiver
Nối từ
Can you subtract?
Đúng hay sai
Сорока 2. Урок 8. Допиши буквы
Hoàn thành câu
la ferme - lecture de mots
Gắn nhãn sơ đồ
Matching numbers
Tìm đáp án phù hợp
magic e [a,i]
Thẻ bài ngẫu nhiên
Closed or Open Syllable
Chương trình đố vui
Ordre croissant
Phục hồi trật tự
Lis les nombres de 1-30
Mở hộp
Les couleurs
Khớp cặp
Les parties du corps - Mme joanne
Khớp cặp
Сорока 1. Урок 11
Gắn nhãn sơ đồ
Сорока1. Уроки1-6
Tìm đáp án phù hợp
Ma famille
Gắn nhãn sơ đồ
Бинго. У тебя есть......?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Mohammed's Alphabet Practice
Thẻ thông tin
In the classroom
Nối từ
SZ różnicowanie
Sắp xếp nhóm
Przymiotniki
Nối từ
Match name to number en francais
Tìm đáp án phù hợp
Grade 1 Animal Groups
Sắp xếp nhóm
LIKE/Don't like food - LINC 1
Phục hồi trật tự
phrases halloween
Phục hồi trật tự
Les activités d'hiver
Đố vui
bpmf
Đố vui
Mixed-Up Sentences!
Phục hồi trật tự