1st grade
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
9.094 kết quả cho '1st grade'
Noun or Not?
Đập chuột chũi
OW, OU, OY, OI Word Work
Đố vui
Je porte (hiver)
Nối từ
1st Grade Wonder Words
Vòng quay ngẫu nhiên
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)
body part -pinyin/character
Gắn nhãn sơ đồ
Silent 'e' (UFLI Lesson 59)
Đập chuột chũi
le printemps
Nối từ
Faire en hiver
Nối từ
Les parties du corps - Mme joanne
Khớp cặp
Can you subtract?
Đúng hay sai
Les objets dans la classe
Chương trình đố vui
Verb or Noun?
Đúng hay sai
Numbers 0-10
Vòng quay ngẫu nhiên
Closed or Open Syllable
Chương trình đố vui
Winter clothes - French
Mê cung truy đuổi
🧑🤝🧑 La Famille
Tìm đáp án phù hợp
Les vêtements d’hiver
Nối từ
Numbers 11-20
Vòng quay ngẫu nhiên
Les couleurs
Khớp cặp
5.3 Doubling, is the 1st syllable vowel sound short or long?
Chương trình đố vui
Catch the color fish!
Tìm đáp án phù hợp
Les mots d'hiver
Vòng quay ngẫu nhiên
L'hiver - Identifiez les mots dans l'image
Gắn nhãn sơ đồ
Les pronoms sujets
Sắp xếp nhóm
la ferme - lecture de mots
Gắn nhãn sơ đồ
Present Simple -to be
Hoàn thành câu
Gameshow quiz Colors
Chương trình đố vui
Quel temps fait-il?
Đố vui
futur proche grade 6
Sắp xếp nhóm
Halloween - Counting Syllables
Sắp xếp nhóm
Long or short vowel
Đố vui
Dolch Words - First Grade
Mở hộp
Dolch Words - Second Grade
Mở hộp
Sight Word Grade One
Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Passé composé
Hoàn thành câu
New game
Khớp cặp
Mohammed's Alphabet Practice
Thẻ thông tin
Gr 2 Simple Machines Flash cards
Thẻ thông tin
Grade 1 Animal Groups
Sắp xếp nhóm
Grade 2 Habitats Quiz
Mở hộp
Les Nombres
Đố vui
Matching numbers
Tìm đáp án phù hợp
Equivalent Fractions
Chương trình đố vui
Le féminin des noms et des adjectifs.
Chương trình đố vui
Subject + Object pronouns
Nối từ
Ordre croissant
Phục hồi trật tự
Rhyming
Đố vui