Cộng đồng

English / ESL English

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

2.328 kết quả cho 'esl english'

Digraphs - /ch/ and /sh/ - Listening
Digraphs - /ch/ and /sh/ - Listening Sắp xếp nhóm
bởi
Have / Has Practice
Have / Has Practice Đố vui
bởi
Present Continuous Practice
Present Continuous Practice Đố vui
bởi
Ordering coffee in a coffee shop: Group sort
Ordering coffee in a coffee shop: Group sort Sắp xếp nhóm
Beginner (verb to be)
Beginner (verb to be) Phục hồi trật tự
bởi
Week One Vocabulary: Family
Week One Vocabulary: Family Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Vowel /e/ - Listening Quiz
Vowel /e/ - Listening Quiz Đố vui
bởi
Phonics Practice: -y endings
Phonics Practice: -y endings Sắp xếp nhóm
bởi
Phonics Practice: an/am/at
Phonics Practice: an/am/at Nối từ
bởi
Week Two Vocabulary: Personality
Week Two Vocabulary: Personality Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Phonics Practice: L/R
Phonics Practice: L/R Nối từ
bởi
The Verb 'to be' Practice
The Verb 'to be' Practice Đố vui
bởi
Phonics Practice: it/in/ip
Phonics Practice: it/in/ip Nối từ
bởi
Week One Vocabulary: Family
Week One Vocabulary: Family Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Actions (Verbs)
Actions (Verbs) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Around Town Vocabulary (Full Version)
Around Town Vocabulary (Full Version) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Simple or Compound?
Simple or Compound? Sắp xếp nhóm
bởi
Match the Holiday and the Date
Match the Holiday and the Date Đố vui
bởi
Grammar Review with the BE Verb
Grammar Review with the BE Verb Hoàn thành câu
bởi
Week Three Vocabulary: Phyiscal Decriptors
Week Three Vocabulary: Phyiscal Decriptors Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Article Practice: a/an/no article
Article Practice: a/an/no article Đố vui
bởi
Phonics Practice: ab/ad/ap
Phonics Practice: ab/ad/ap Nối từ
bởi
New Vocabulary: Food Items
New Vocabulary: Food Items Tìm đáp án phù hợp
bởi
Phonics Practice: en/et
Phonics Practice: en/et Nối từ
bởi
Make the Present Progressive Tense
Make the Present Progressive Tense Tìm đáp án phù hợp
bởi
Months of the Year
Months of the Year Thứ tự xếp hạng
bởi
Simple, Compound, or Complex Sentences
Simple, Compound, or Complex Sentences Sắp xếp nhóm
bởi
Past simple vs. Present Perfect
Past simple vs. Present Perfect Đố vui
bởi
Numbers  100-999
Numbers 100-999 Mở hộp
bởi
Order the words to make sentences
Order the words to make sentences Thẻ thông tin
WH - questions
WH - questions Tìm đáp án phù hợp
bởi
Verb TO BE present
Verb TO BE present Đố vui
bởi
Week One: Family Vocabulary
Week One: Family Vocabulary Nối từ
bởi
Jobs with -ian Endings
Jobs with -ian Endings Tìm đáp án phù hợp
bởi
Class rules
Class rules Hoàn thành câu
bởi
Vowel /e/ - long and short sound
Vowel /e/ - long and short sound Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositoins of Time: In/On/At
Prepositoins of Time: In/On/At Đố vui
bởi
Sorting Activity: Nouns, Verbs, and Adjectives
Sorting Activity: Nouns, Verbs, and Adjectives Sắp xếp nhóm
bởi
Health
Health Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Have and Has
Have and Has Sắp xếp nhóm
bởi
Pronoun Practice (Week 4)
Pronoun Practice (Week 4) Hoàn thành câu
bởi
Let's practice: Future
Let's practice: Future Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Counting Practice: 1 - 20
Counting Practice: 1 - 20 Tìm đáp án phù hợp
bởi
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing
Present Progressive Verbs: is, are, am + ing Hoàn thành câu
bởi
Sort the Words: Count and Non-count Nouns
Sort the Words: Count and Non-count Nouns Sắp xếp nhóm
bởi
Prepositions of Place
Prepositions of Place Đố vui
bởi
Around Town Vocabulary
Around Town Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
House Vocabulary
House Vocabulary Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Phonics Practice: ai/ay
Phonics Practice: ai/ay Sắp xếp nhóm
bởi
Family Relationships Flashcards
Family Relationships Flashcards Thẻ thông tin
bởi
Human body
Human body Đảo chữ
bởi
Capital Letter Practice
Capital Letter Practice Sắp xếp nhóm
bởi
Parts of Speech
Parts of Speech Sắp xếp nhóm
bởi
Vowels - /e/ and /a/ - long and short sounds
Vowels - /e/ and /a/ - long and short sounds Đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?