High School Classical and International Languages
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.631 kết quả cho 'high school classical and international languages'
L'alphabet
Chương trình đố vui
Passé composé (auxiliaire avoir - tous groupes)
Vòng quay ngẫu nhiên
Les parties du corps - Le visage
Gắn nhãn sơ đồ
Arbre Ungali
Hoàn thành câu
Холодно и жарко: выбери одежду и обувь
Sắp xếp nhóm
Красный, красная, красное
Sắp xếp nhóm
Défi grammatical
Sắp xếp nhóm
Conditionals - Employment
Thẻ bài ngẫu nhiên
Classons les verbes !
Sắp xếp nhóm
Identify the definition!
Chương trình đố vui
Months of the Year Flashcards
Thẻ thông tin
French Alphabet Match Up
Nối từ
French Alphabet Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
La météo/Les Saisons
Nối từ
Verbe Avoir
Mê cung truy đuổi
Что уже было, а что сейчас?
Sắp xếp nhóm
Инопланетянин, как тебя зовут - 2 (читаем внимательно)
Thẻ bài ngẫu nhiên
Кто это делал?
Sắp xếp nhóm
French 8 - Ecris Des Phrases
Sắp xếp nhóm
Les fournitures scolaires
Nối từ
Numbers 60-100
Vòng quay ngẫu nhiên
There is/There are
Phục hồi trật tự
LINC 6 - Getting paid
Nối từ
Les mois de l`année
Đảo chữ
La Maison Balloon Pop
Nổ bóng bay
French Days of the Week Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
French Alphabet Quiz
Đố vui
French Prepositions Match Up
Nối từ
French Prepositions Gameshow Quiz
Chương trình đố vui
Le son a
Chương trình đố vui
How could you answer this question....Comment ça va?
Đập chuột chũi
Classes de mots
Mê cung truy đuổi
Les adjectifs réguliers
Mê cung truy đuổi
Festival du Voyageur kc
Nối từ
Match les animaux
Khớp cặp
French Prepositions Airplane
Máy bay
Months of the Year Find the Match
Tìm đáp án phù hợp
les verbes en ER et RE
Mê cung truy đuổi
French Prepositions Quiz
Đố vui
Tener
Tìm đáp án phù hợp
Niveau A -Les sentiments (fille/garçon)
Sắp xếp nhóm
French Prepositions Flash Cards
Thẻ thông tin
Les Adjectifs Balloon Pop
Nổ bóng bay
Vocabulaire l'Halloween
Khớp cặp
French Prepositions Hangman
Hangman (Treo cổ)
French Alphabet Matching Pairs
Khớp cặp
les chiffres 1 à 20
Ô chữ
Hypothèse 1
Mở hộp
les vêtements
Nối từ
Mood, anxiety, social skills
Vòng quay ngẫu nhiên
les sons vus 2
Khớp cặp
Les animaux de compagnie
Đảo chữ
Les smoothies vocabulaire
Khớp cặp
PET Family Tree Vocab
Nối từ
Les mois
Mở hộp
Les mots de Saint-Valentin
Tìm đáp án phù hợp