Cộng đồng

Middle School Canadian and World Studies

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.594 kết quả cho 'middle school canadian and world studies'

Canada's Provinces, Territories, and Bodies of Water
Canada's Provinces, Territories, and Bodies of Water Gắn nhãn sơ đồ
bởi
La carte du monde
La carte du monde Gắn nhãn sơ đồ
Le Nouveau An et Resolutions de 2022
Le Nouveau An et Resolutions de 2022 Đố vui
bởi
Canada Trivia
Canada Trivia Mở hộp
Identify the definition!
Identify the definition! Chương trình đố vui
bởi
Couleurs
Couleurs Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 60-100
Numbers 60-100 Vòng quay ngẫu nhiên
Les mots canadiens avec les sons OI, EAU/AU, et OU
Les mots canadiens avec les sons OI, EAU/AU, et OU Hangman (Treo cổ)
bởi
Les mois de l`année
Les mois de l`année Đảo chữ
Le Canada
Le Canada Đố vui
Révision de la Terre à chez toi
Révision de la Terre à chez toi Đố vui
La charte canadienne des droits et libertés
La charte canadienne des droits et libertés Đố vui
Jeu du Labyrinthe (Le Canada)
Jeu du Labyrinthe (Le Canada) Mê cung truy đuổi
Provinces
Provinces Vòng quay ngẫu nhiên
Les numéros 0 à 20
Les numéros 0 à 20 Mở hộp
Canadian Parliament
Canadian Parliament Nối từ
Le gouvernement du Canada
Le gouvernement du Canada Nối từ
bởi
Mood, anxiety, social skills
Mood, anxiety, social skills Vòng quay ngẫu nhiên
les vêtements
les vêtements Nối từ
Quiz Halloween...3/4
Quiz Halloween...3/4 Đố vui
Les pièces, les activités
Les pièces, les activités Lật quân cờ
Fill in the blank
Fill in the blank Đố vui
Manie Musicale 2023 - Song/Artist Match
Manie Musicale 2023 - Song/Artist Match Nối từ
bởi
Les mots de Saint-Valentin
Les mots de Saint-Valentin Tìm đáp án phù hợp
Les parties du corps - Le visage
Les parties du corps - Le visage Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Les mois
Les mois Mở hộp
Same Spelling Different Sound: <ea>
Same Spelling Different Sound: <ea> Sắp xếp nhóm
bởi
*French phrases - Unscramble the words  - Niveau B
*French phrases - Unscramble the words - Niveau B Phục hồi trật tự
1-1-1 Spelling Rule (doubling 1 syllable + suffix)
1-1-1 Spelling Rule (doubling 1 syllable + suffix) Chương trình đố vui
bởi
Les Émotions et Les Sentiments
Les Émotions et Les Sentiments Nối từ
Les bons et mauvais gestes pour protéger l'environnement
Les bons et mauvais gestes pour protéger l'environnement Sắp xếp nhóm
Le féminin des noms et des adjectifs.
Le féminin des noms et des adjectifs. Chương trình đố vui
bởi
La météo/Les Saisons
La météo/Les Saisons Nối từ
bởi
water scarcity and contamination - vocabulary
water scarcity and contamination - vocabulary Hangman (Treo cổ)
bởi
Classons les verbes !
Classons les verbes ! Sắp xếp nhóm
Les émotions
Les émotions Khớp cặp
Giving advice - Should
Giving advice - Should Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Confederation - vocabulary in context
Confederation - vocabulary in context Hoàn thành câu
bởi
PAYS D'AFRIQUE
PAYS D'AFRIQUE Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions de lieu
Prepositions de lieu Nối từ
bởi
Uppercase/Lowercase SATP
Uppercase/Lowercase SATP Sắp xếp nhóm
nombre
nombre Vòng quay ngẫu nhiên
Les jours - les mois - saisons
Les jours - les mois - saisons Đố vui
French RE verb practice
French RE verb practice Đập chuột chũi
bởi
le printemps
le printemps Vòng quay ngẫu nhiên
3PC Side 2 Vocab. (Trois Petits Cochons)
3PC Side 2 Vocab. (Trois Petits Cochons) Nối từ
 3PC Side 1 Vocab. (Trois Petits Cochons)
3PC Side 1 Vocab. (Trois Petits Cochons) Nối từ
Choosing Appropriate Friends
Choosing Appropriate Friends Hoàn thành câu
bởi
How could you answer this question....Comment ça va?
How could you answer this question....Comment ça va? Đập chuột chũi
bởi
Addition
Addition Chương trình đố vui
Vocabulaire l'Halloween
Vocabulaire l'Halloween Khớp cặp
bởi
Tricky numbers 1-100
Tricky numbers 1-100 Mê cung truy đuổi
Verbe Avoir
Verbe Avoir Mê cung truy đuổi
bởi
Division
Division Đố vui
les chiffres 1 à 20
les chiffres 1 à 20 Ô chữ
bởi
Scattergories
Scattergories Vòng quay ngẫu nhiên
À la une 1! U3: J'habite en Suisse
À la une 1! U3: J'habite en Suisse Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vocabulary for Residential School system Theme
Vocabulary for Residential School system Theme Nối từ
Subject + Object pronouns
Subject + Object pronouns Nối từ
Passé composé
Passé composé Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?