Middle School Canadian and World Studies
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
8.594 kết quả cho 'middle school canadian and world studies'
Canada's Provinces, Territories, and Bodies of Water
Gắn nhãn sơ đồ
La carte du monde
Gắn nhãn sơ đồ
Canada Trivia
Mở hộp
Identify the definition!
Chương trình đố vui
Couleurs
Vòng quay ngẫu nhiên
Numbers 60-100
Vòng quay ngẫu nhiên
Les mots canadiens avec les sons OI, EAU/AU, et OU
Hangman (Treo cổ)
Les mois de l`année
Đảo chữ
Le Canada
Đố vui
Jeu du Labyrinthe (Le Canada)
Mê cung truy đuổi
Provinces
Vòng quay ngẫu nhiên
Les numéros 0 à 20
Mở hộp
Canadian Parliament
Nối từ
Le gouvernement du Canada
Nối từ
Mood, anxiety, social skills
Vòng quay ngẫu nhiên
les vêtements
Nối từ
Quiz Halloween...3/4
Đố vui
Les pièces, les activités
Lật quân cờ
Fill in the blank
Đố vui
Les mots de Saint-Valentin
Tìm đáp án phù hợp
Les parties du corps - Le visage
Gắn nhãn sơ đồ
Les mois
Mở hộp
Same Spelling Different Sound: <ea>
Sắp xếp nhóm
*French phrases - Unscramble the words - Niveau B
Phục hồi trật tự
1-1-1 Spelling Rule (doubling 1 syllable + suffix)
Chương trình đố vui
Le féminin des noms et des adjectifs.
Chương trình đố vui
La météo/Les Saisons
Nối từ
water scarcity and contamination - vocabulary
Hangman (Treo cổ)
Classons les verbes !
Sắp xếp nhóm
Les émotions
Khớp cặp
Giving advice - Should
Vòng quay ngẫu nhiên
Confederation - vocabulary in context
Hoàn thành câu
PAYS D'AFRIQUE
Gắn nhãn sơ đồ
Prepositions de lieu
Nối từ
Uppercase/Lowercase SATP
Sắp xếp nhóm
nombre
Vòng quay ngẫu nhiên
French RE verb practice
Đập chuột chũi
le printemps
Vòng quay ngẫu nhiên
Choosing Appropriate Friends
Hoàn thành câu
How could you answer this question....Comment ça va?
Đập chuột chũi
Addition
Chương trình đố vui
Vocabulaire l'Halloween
Khớp cặp
Tricky numbers 1-100
Mê cung truy đuổi
Verbe Avoir
Mê cung truy đuổi
Division
Đố vui
les chiffres 1 à 20
Ô chữ
Scattergories
Vòng quay ngẫu nhiên
À la une 1! U3: J'habite en Suisse
Vòng quay ngẫu nhiên
Subject + Object pronouns
Nối từ
Passé composé
Hoàn thành câu