University Grammar
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.435 kết quả cho 'university grammar'
Passé composé (auxiliaire avoir - tous groupes)
Vòng quay ngẫu nhiên
Simple Present Quiz
Đố vui
A or An - Single Nouns
Đúng hay sai
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 1
Phục hồi trật tự
Simple Past - Was/Were
Đúng hay sai
Plural Nouns 1
Sắp xếp nhóm
Irregular - Simple Past
Nối từ
NP8, Révision des négations complexes
Phục hồi trật tự
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 2
Phục hồi trật tự
Comparative Adjectives
Ô chữ
Word Order - Past Simple Questions
Phục hồi trật tự
Hypothèse 1
Mở hộp
Des Expressions Québécoises
Lật quân cờ
LE SON "an am en em"
Tìm đáp án phù hợp
Verbes au présent de l'indicatif
Thẻ thông tin
Verbe Avoir
Mê cung truy đuổi
Word Order - Superlatives
Phục hồi trật tự
Modal Practice #1
Đố vui
Tag questions
Nối từ
Another, other, the others
Đố vui
Practice: Will (Future)
Lật quân cờ
Word Order - Present Simple Questions
Phục hồi trật tự
He, she or they?
Đố vui
Order of adjectives (Spirals gr5)
Phục hồi trật tự
Present Continuous
Đố vui
Reflective Sketchbook / Journal Questions 1
Vòng quay ngẫu nhiên
Intermediate Phrasal Verbs
Lật quân cờ
Nom commun / Nom propre
Sắp xếp nhóm
Suffixes
Đố vui
Advanced Verbs with the letter S
Thẻ bài ngẫu nhiên
Singular and Plural Nouns
Đập chuột chũi
Le féminin des noms et des adjectifs.
Chương trình đố vui
Sounds of Suffix -ed
Đố vui
Les parties du corps - Le visage
Gắn nhãn sơ đồ
Action Verb vs. Linking Verb
Chương trình đố vui
Imparfait
Khớp cặp
Hit the correct ones!
Đập chuột chũi
Action words
Nối từ
Vowel Team Quiz: ow ou
Đố vui
STW 2nd grade - B List 21
Nối từ
Antonyms Balloon Pop
Nổ bóng bay
le futur simple
Đập chuột chũi
Subject + Object pronouns
Nối từ
French 8 - Ecris Des Phrases
Sắp xếp nhóm
A or An - Single Nouns
Đúng hay sai
There is/There are
Phục hồi trật tự
french weather <3
Vòng quay ngẫu nhiên