Cộng đồng

University Grammar

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.327 kết quả cho 'university grammar'

Simple Present Quiz
Simple Present Quiz Đố vui
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 1
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 1 Phục hồi trật tự
Plural Nouns 1
Plural Nouns 1 Sắp xếp nhóm
Simple Past - Was/Were
Simple Past - Was/Were Đúng hay sai
Irregular - Simple Past
Irregular - Simple Past Nối từ
A or An - Single Nouns
A or An - Single Nouns Đúng hay sai
NP8, Révision des négations complexes
NP8, Révision des négations complexes Phục hồi trật tự
French Subject Pronouns / Pronoms Sujets
French Subject Pronouns / Pronoms Sujets Nối từ
bởi
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 2
Sentence Structure - Unjumble Simple Sentences 2 Phục hồi trật tự
Word Order - Past Simple Questions
Word Order - Past Simple Questions Phục hồi trật tự
Comparative Adjectives
Comparative Adjectives Ô chữ
 There is or There are (animals)
There is or There are (animals) Đố vui
Hypothèse 1
Hypothèse 1 Mở hộp
bởi
Passé composé (auxiliaire avoir - tous groupes)
Passé composé (auxiliaire avoir - tous groupes) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Des Expressions Québécoises
Des Expressions Québécoises Lật quân cờ
 LE SON "an  am  en   em"
LE SON "an am en em" Tìm đáp án phù hợp
Irregular Verbs - Crossword #3
Irregular Verbs - Crossword #3 Ô chữ
Irregular Verbs - Crossword #4
Irregular Verbs - Crossword #4 Ô chữ
Irregular Verbs - Crossword #1
Irregular Verbs - Crossword #1 Ô chữ
Irregular Verbrs - Crossword #2
Irregular Verbrs - Crossword #2 Ô chữ
Word Order - Superlatives
Word Order - Superlatives Phục hồi trật tự
Modal Practice #1
Modal Practice #1 Đố vui
Tag questions
Tag questions Nối từ
ESL Present Simple & Present Continuous - describe each picture, using each verb tense
ESL Present Simple & Present Continuous - describe each picture, using each verb tense Mở hộp
bởi
Identifying French Subject Pronouns
Identifying French Subject Pronouns Nối từ
bởi
He, she or they?
He, she or they? Đố vui
Irregular Verbs - Crossword #5
Irregular Verbs - Crossword #5 Ô chữ
Practice: Will (Future)
Practice: Will (Future) Lật quân cờ
Word Order - Present Simple Questions
Word Order - Present Simple Questions Phục hồi trật tự
Verbe Avoir
Verbe Avoir Mê cung truy đuổi
bởi
Order of adjectives (Spirals gr5)
Order of adjectives (Spirals gr5) Phục hồi trật tự
Suffixes
Suffixes Đố vui
Closed or Open Syllable
Closed or Open Syllable Chương trình đố vui
Reflective Sketchbook / Journal Questions 1
Reflective Sketchbook / Journal Questions 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Intermediate Phrasal Verbs
Intermediate Phrasal Verbs Lật quân cờ
Advanced Verbs with the letter S
Advanced Verbs with the letter S Thẻ bài ngẫu nhiên
Le féminin des noms et des adjectifs.
Le féminin des noms et des adjectifs. Chương trình đố vui
bởi
STW 2nd grade - B List 21
STW 2nd grade - B List 21 Nối từ
Antonyms Balloon Pop
Antonyms Balloon Pop Nổ bóng bay
bởi
Action Verb vs. Linking Verb
Action Verb vs. Linking Verb Chương trình đố vui
Passé composé (auxiliaire avoir - tous groupes)
Passé composé (auxiliaire avoir - tous groupes) Mở hộp
bởi
Let's Talk Question Words gr 6
Let's Talk Question Words gr 6 Vòng quay ngẫu nhiên
Action words
Action words Nối từ
bởi
Vowel Team Quiz: ow ou
Vowel Team Quiz: ow ou Đố vui
bởi
Imparfait
Imparfait Khớp cặp
bởi
Hit the correct ones!
Hit the correct ones! Đập chuột chũi
Present Continuous
Present Continuous Đố vui
le futur simple
le futur simple Đập chuột chũi
Did you...questions (past tense)
Did you...questions (past tense) Tìm đáp án phù hợp
French 8 - Ecris Des Phrases
French 8 - Ecris Des Phrases Sắp xếp nhóm
bởi
Subject + Object pronouns
Subject + Object pronouns Nối từ
Sounds of Suffix -ed
Sounds of Suffix -ed Đố vui
bởi
Nom commun / Nom propre
Nom commun / Nom propre Sắp xếp nhóm
bởi
A or An - Single Nouns
A or An - Single Nouns Đúng hay sai
GN Décomposition
GN Décomposition Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Singular and Plural Nouns
Singular and Plural Nouns Đập chuột chũi
bởi
Two sounds of g level 1
Two sounds of g level 1 Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?