Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.749 kết quả cho 'vocabulary'
Les numeros
Nối từ
Body Parts - Face
Gắn nhãn sơ đồ
Je porte (hiver)
Nối từ
L'hiver
Chương trình đố vui
Parts of the Body - Group Sort
Sắp xếp nhóm
Body Parts - Body
Gắn nhãn sơ đồ
Les Meubles et les Pièces de la Maison
Tìm đáp án phù hợp
School Supplies - Matching Pairs
Khớp cặp
Categories Game!
Vòng quay ngẫu nhiên
Past Simple & Past Continuous
Hoàn thành câu
Les jours et les mois
Sắp xếp nhóm
Quel temps fait-il?
Khớp cặp
Comment ça va
Khớp cặp
Job Interviews
Đố vui
Lit - community places
Đảo chữ
Faire en hiver
Nối từ
Outcomes Elementary 2nd ed Unit 2 Free Time
Câu đố hình ảnh
Linking Words (Synonym)
Tìm đáp án phù hợp
Places in a House Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Quel âge as-tu?
Nối từ
Que fait-il?
Đố vui
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)
Les couleurs
Khớp cặp
Questions with "J'aime" ou Je n'aime pas
Vòng quay ngẫu nhiên
Beginning sound
Đố vui
LE SON "an am en em"
Tìm đáp án phù hợp
Des Expressions Québécoises
Lật quân cờ
School Supplies - Anagrams
Đảo chữ
Les sports
Tìm đáp án phù hợp
Reasons for Absence
Đố vui
Negotiation phrases
Nối từ
Winter Clothing
Đố vui
Extended Questions
Phục hồi trật tự
Australian Animals Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Les Vetements
Đố vui
Les couleurs
Hangman (Treo cổ)
Les activités
Tìm đáp án phù hợp
In the classroom
Nối từ
Dans mon sac à dos
Thắng hay thua đố vui
Quel temps fait il
Nối từ
Describing recipes
Hoàn thành câu
Housing - questions
Phục hồi trật tự
Bus Travel Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Rooms - A living room
Gắn nhãn sơ đồ
Les sports
Chương trình đố vui
Objets d'hiver
Nối từ
Second conditional
Phục hồi trật tự
Canadian Provinces and Territories
Gắn nhãn sơ đồ
Christmas Words
Gắn nhãn sơ đồ
Comment construire une phrase?
Sắp xếp nhóm
English Slang
Thẻ bài ngẫu nhiên
*French phrases - Unscramble the words - Niveau B
Phục hồi trật tự
Conditionals - Employment
Thẻ bài ngẫu nhiên