Vocabulary
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.453 kết quả cho 'vocabulary'
L'hiver
Chương trình đố vui
Je porte (hiver)
Nối từ
Body Parts - Face
Gắn nhãn sơ đồ
Parts of the Body - Group Sort
Sắp xếp nhóm
Les Meubles et les Pièces de la Maison
Tìm đáp án phù hợp
Categories Game!
Vòng quay ngẫu nhiên
Les numeros
Nối từ
Quel temps fait-il?
Khớp cặp
Les jours et les mois
Sắp xếp nhóm
Body Parts - Body
Gắn nhãn sơ đồ
Lit - community places
Đảo chữ
Quel âge as-tu?
Nối từ
Outcomes Elementary 2nd ed Unit 2 Free Time
Câu đố hình ảnh
Faire en hiver
Nối từ
Past Simple & Past Continuous
Hoàn thành câu
School Supplies - Matching Pairs
Khớp cặp
Linking Words (Synonym)
Tìm đáp án phù hợp
Que fait-il?
Đố vui
Farm animals - Catch Grade 1 Unit 3
Hangman (Treo cổ)
Les couleurs
Khớp cặp
Digraphs - /ch/ and /sh/ - Listening
Sắp xếp nhóm
Beginning sound
Đố vui
LE SON "an am en em"
Tìm đáp án phù hợp
Questions with "J'aime" ou Je n'aime pas
Vòng quay ngẫu nhiên
Des Expressions Québécoises
Lật quân cờ
School Supplies - Anagrams
Đảo chữ
Les sports
Tìm đáp án phù hợp
Negotiation phrases
Nối từ
Winter Clothing
Đố vui
Housing - questions
Phục hồi trật tự
Les Vetements
Đố vui
Extended Questions
Phục hồi trật tự
Comment ça va
Khớp cặp
Australian Animals Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Dans mon sac à dos
Thắng hay thua đố vui
Bus Travel Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Places in a House Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Job Interviews
Đố vui
Les couleurs
Hangman (Treo cổ)
Objets d'hiver
Nối từ
Canadian Provinces and Territories
Gắn nhãn sơ đồ
Second conditional
Phục hồi trật tự
Les activités
Tìm đáp án phù hợp
In the classroom
Nối từ
Les sports
Chương trình đố vui
Quel temps fait il
Nối từ
Describing recipes
Hoàn thành câu
Comment construire une phrase?
Sắp xếp nhóm
Halloween Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
Let's talk about Christmas
Vòng quay ngẫu nhiên
Conditionals - Employment
Thẻ bài ngẫu nhiên
Closed or Open Syllable
Chương trình đố vui
Intermediate Phrasal Verbs
Lật quân cờ
Living! Book Matching
Nối từ