一年级 数学
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '一年级 数学'
数学词汇
Vòng quay ngẫu nhiên
随堂测试
Đố vui
加减法
Thẻ bài ngẫu nhiên
口算
Đố vui
说出下列各式的底数、指数、及其意义
Vòng quay ngẫu nhiên
判斷對稱圖形
Đúng hay sai
2A U3 Statistics
Thẻ thông tin
2至9的乘法
Sắp xếp tốc độ
G3A U3 Maths key words
Hangman (Treo cổ)
口算乘法
Mở hộp
四年级上册第二单元
Đố vui
开箱游戏
Mở hộp
2A U2 Multiplication and Division
Thẻ thông tin
數學因數與倍數測驗
Đố vui
TMC自力蔡斯行P.2-3數學
Mê cung truy đuổi
2A U1 Revision and Enhancement
Thẻ thông tin
Практика сложения и вычитания в пределах 20
Thẻ thông tin
4和8的乘法
Vòng quay ngẫu nhiên
G3A U1 Maths key words
Thẻ thông tin
TMC培C岑綺琳P1數學數量
Nối từ
口算加减法
Mở hộp
lesson 1 我叫大卫
Nối từ
得數是9的算式
Đập chuột chũi
图形辨认
Tìm đáp án phù hợp
Play a wheel game: We...
Vòng quay ngẫu nhiên
7以內的加減法(隨機練習)
Mở hộp
flash words
Thẻ thông tin
Food
Đảo chữ
一圖四式
Thẻ thông tin
单词配对
Tìm đáp án phù hợp
U3 Find the match
Tìm đáp án phù hợp
计算大比拼(10及10以内)
Vòng quay ngẫu nhiên
字
Thẻ bài ngẫu nhiên
声母+单韵母(气球游戏)
Nổ bóng bay
您了解我多少?(药—功效对对碰)
Nối từ
V.ter
Đảo chữ
不定积分
Thẻ thông tin
有标题1
Mở hộp
立體圖形
Đập chuột chũi
不定积分
Nối từ
開放日禮品
Vòng quay ngẫu nhiên
第二课 这是安妮的地图
Nối từ
判断字音大挑战
Đố vui
G1单拼练习1
Tìm đáp án phù hợp
Verbo ser 1 ano
Thẻ thông tin
matching_出来立去坐从
Khớp cặp
開放日禮品
Vòng quay ngẫu nhiên
演一演
Vòng quay ngẫu nhiên
short e words drill
Xem và ghi nhớ
Ж3 / С2 Повторение вопросов
Hoàn thành câu
Clothing 服装
Tìm đáp án phù hợp
PU 1 unit 9-vocabulary 1
Đảo chữ
Ж1 - слова аудио
Nối từ
Amyyong