Cộng đồng

一年级 數學

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '一年级 數學'

TMC培C岑綺琳P1數學數量
TMC培C岑綺琳P1數學數量 Nối từ
數一數 填一填
數一數 填一填 Thẻ thông tin
一圖四式
一圖四式 Thẻ thông tin
得數是9的算式
得數是9的算式 Đập chuột chũi
第二课 这是安妮的地图
第二课 这是安妮的地图 Nối từ
數學因數與倍數測驗
數學因數與倍數測驗 Đố vui
演一演
演一演 Vòng quay ngẫu nhiên
小游戏
小游戏 Nối từ
口算加减法
口算加减法 Mở hộp
lesson 1 我叫大卫
lesson 1 我叫大卫 Nối từ
10的再認識
10的再認識 Chương trình đố vui
*OK自力A P4吳熹怡數學p.2加,減
*OK自力A P4吳熹怡數學p.2加,減 Đập chuột chũi
声母+单韵母
声母+单韵母 Nối từ
U3 V1
U3 V1 Tìm đáp án phù hợp
flash words
flash words Thẻ thông tin
Food
Food Đảo chữ
Play a wheel game: We...
Play a wheel game: We... Vòng quay ngẫu nhiên
Fun Facts about China
Fun Facts about China Đố vui
图形辨认
图形辨认 Tìm đáp án phù hợp
G1 U1 你叫什么名字?复习
G1 U1 你叫什么名字?复习 Phục hồi trật tự
单词配对
单词配对 Tìm đáp án phù hợp
U3 Find  the  match
U3 Find the match Tìm đáp án phù hợp
计算大比拼(10及10以内)
计算大比拼(10及10以内) Vòng quay ngẫu nhiên
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
字
Thẻ bài ngẫu nhiên
声母+单韵母(气球游戏)
声母+单韵母(气球游戏) Nổ bóng bay
01 E级别1-4课 英译中
01 E级别1-4课 英译中 Lật quân cờ
V.ter
V.ter Đảo chữ
matching_出来立去坐从
matching_出来立去坐从 Khớp cặp
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
判断字音大挑战
判断字音大挑战 Đố vui
穿& 戴
穿& 戴 Sắp xếp nhóm
G1单拼练习1
G1单拼练习1 Tìm đáp án phù hợp
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
Verbo ser 1 ano
Verbo ser 1 ano Thẻ thông tin
Ж3 / С2 Повторение вопросов
Ж3 / С2 Повторение вопросов Hoàn thành câu
short e words drill
short e words drill Xem và ghi nhớ
02 组词跟读:听一听,跟着读
02 组词跟读:听一听,跟着读 Vòng quay ngẫu nhiên
Clothing 服装
Clothing 服装 Tìm đáp án phù hợp
L1 LKX 3 How many does he/she/have?
L1 LKX 3 How many does he/she/have? Đố vui
Ж1 - слова аудио
Ж1 - слова аудио Nối từ
调整句子
调整句子 Phục hồi trật tự
数学词汇
数学词汇 Vòng quay ngẫu nhiên
OPW2 U1-4 review-HFW filling
OPW2 U1-4 review-HFW filling Hoàn thành câu
OPW2 语法:be 动词
OPW2 语法:be 动词 Đố vui
随堂测试
随堂测试 Đố vui
PU 1 unit 9-vocabulary 1
PU 1 unit 9-vocabulary 1 Đảo chữ
02 听一听我的组词,你也可以说一个新的组词或者句子
02 听一听我的组词,你也可以说一个新的组词或者句子 Vòng quay ngẫu nhiên
数字 一到十
数字 一到十 Gắn nhãn sơ đồ
食物猜猜看
食物猜猜看 Nối từ
OPW2 U5-6 HFW filling
OPW2 U5-6 HFW filling Hoàn thành câu
一年级
一年级 Vòng quay ngẫu nhiên
一年级
一年级 Mở hộp
加减法
加减法 Thẻ bài ngẫu nhiên
mis primeros verbos
mis primeros verbos Nối từ
OPW2 U8 sentences
OPW2 U8 sentences Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?