Cộng đồng

七年级 信息技术

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '七年级 信息技术'

网页标签的定义
网页标签的定义 Nối từ
活动匹配
活动匹配 Nối từ
11
11 Nối từ
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题 Sắp xếp nhóm
设备小侦探
设备小侦探 Sắp xếp nhóm
标签
标签 Khớp cặp
清潔劑
清潔劑 Đố vui
顶顶顶
顶顶顶 Đố vui
这是什么字?这是什么颜色?
这是什么字?这是什么颜色? Thẻ bài ngẫu nhiên
单词拼写
单词拼写 Đảo chữ
单词配配配
单词配配配 Khớp cặp
Journey to the West
Journey to the West Thẻ bài ngẫu nhiên
vocabulary
vocabulary Thẻ thông tin
结构
结构 Nối từ
Sentence Pattern Classification
Sentence Pattern Classification Sắp xếp nhóm
七年级政治
七年级政治 Nối từ
匹配标签作用
匹配标签作用 Nối từ
课堂任务
课堂任务 Nối từ
匹配各大战役与发起人
匹配各大战役与发起人 Quả bay
《促织》竞答题
《促织》竞答题 Quả bay
《伐檀》问答游戏
《伐檀》问答游戏 Quả bay
《念奴娇·赤壁怀古》问答题
《念奴娇·赤壁怀古》问答题 Thắng hay thua đố vui
Chinese Connection-U5-words
Chinese Connection-U5-words Đố vui
Sweet Love
Sweet Love Chương trình đố vui
G7 Advanced 桂花雨小测验
G7 Advanced 桂花雨小测验 Đố vui
Interchange 1 Units 9 - 16 review
Interchange 1 Units 9 - 16 review Đố vui
意象对对碰
意象对对碰 Nối từ
说出下列各式的底数、指数、及其意义
说出下列各式的底数、指数、及其意义 Vòng quay ngẫu nhiên
穿越回哪个朝代?为什么
穿越回哪个朝代?为什么 Lật quân cờ
动词过去式变化2
动词过去式变化2 Nối từ
G7 Advanced 《可怕的它》
G7 Advanced 《可怕的它》 Vòng quay ngẫu nhiên
看图猜物
看图猜物 Câu đố hình ảnh
UN must-be-known 1
UN must-be-known 1 Đố vui
Unit 1 带你看世界
Unit 1 带你看世界 Nối từ
MLW STARTER - U2 PHONICS
MLW STARTER - U2 PHONICS Phục hồi trật tự
Holes revision
Holes revision Đố vui
网络新词:语言的时代变迁
网络新词:语言的时代变迁 Nối từ
测试
测试 Đố vui
词汇闯关
词汇闯关 Vòng quay ngẫu nhiên
RJ 7A U4 Words
RJ 7A U4 Words Đảo chữ
03 汉字认读找朋友
03 汉字认读找朋友 Tìm đáp án phù hợp
03 找出好朋友
03 找出好朋友 Tìm đáp án phù hợp
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
03 找茬儿:请找出长得像的几个字
03 找茬儿:请找出长得像的几个字 Đố vui
03 汉字认读找朋友
03 汉字认读找朋友 Tìm đáp án phù hợp
02 组词跟读:听一听,跟着读
02 组词跟读:听一听,跟着读 Vòng quay ngẫu nhiên
02 词组匹配 - 图片+语音
02 词组匹配 - 图片+语音 Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
04 请你组词或组句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
04 词组找朋友
04 词组找朋友 Nối từ
02、选出伙伴
02、选出伙伴 Nối từ
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
04 找茬儿:请找出长得像的几个字
04 找茬儿:请找出长得像的几个字 Đố vui
Spin and give a short speech
Spin and give a short speech Vòng quay ngẫu nhiên
The Yummy World Tour
The Yummy World Tour Mở hộp
Unit 2 单词匹配
Unit 2 单词匹配 Nối từ
04 汉字认读找朋友
04 汉字认读找朋友 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?