Cộng đồng

五年级 数学

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '五年级 数学'

G5A U3 Maths Key Words-Mean
G5A U3 Maths Key Words-Mean Thẻ thông tin
G5A U1-2 Maths Key Words
G5A U1-2 Maths Key Words Thẻ thông tin
G5A U4 Maths Key Words-Equation
G5A U4 Maths Key Words-Equation Thẻ thông tin
數學因數與倍數測驗
數學因數與倍數測驗 Đố vui
方程大冒险
方程大冒险 Sắp xếp nhóm
口算
口算 Đố vui
口算乘法
口算乘法 Mở hộp
四年级上册第二单元
四年级上册第二单元 Đố vui
开箱游戏
开箱游戏 Mở hộp
数学词汇
数学词汇 Vòng quay ngẫu nhiên
數一數 填一填
數一數 填一填 Thẻ thông tin
说出下列各式的底数、指数、及其意义
说出下列各式的底数、指数、及其意义 Vòng quay ngẫu nhiên
判斷對稱圖形
判斷對稱圖形 Đúng hay sai
2A U2 Multiplication and Division
2A U2 Multiplication and Division Thẻ thông tin
2A U3 Statistics
2A U3 Statistics Thẻ thông tin
2至9的乘法
2至9的乘法 Sắp xếp tốc độ
G3A U3 Maths key words
G3A U3 Maths key words Hangman (Treo cổ)
TMC自力蔡斯行P.2-3數學
TMC自力蔡斯行P.2-3數學 Mê cung truy đuổi
G3A U5 Maths key words ——Geometry
G3A U5 Maths key words ——Geometry Hangman (Treo cổ)
随堂测试
随堂测试 Đố vui
2A U1 Revision and Enhancement
2A U1 Revision and Enhancement Thẻ thông tin
Practice 1>> Counting to 10 000
Practice 1>> Counting to 10 000 Đố vui
加减法
加减法 Thẻ bài ngẫu nhiên
Практика сложения и вычитания в пределах 20
Практика сложения и вычитания в пределах 20 Thẻ thông tin
4和8的乘法
4和8的乘法 Vòng quay ngẫu nhiên
G3A U1 Maths key words
G3A U1 Maths key words Thẻ thông tin
组词
组词 Đảo chữ
Directions
Directions Đố vui
楓橋夜泊理解測試
楓橋夜泊理解測試 Đố vui
Open the box- buildings in a city
Open the box- buildings in a city Thẻ bài ngẫu nhiên
Directions
Directions Phục hồi trật tự
food type
food type Sắp xếp nhóm
review
review Đố vui
送元二使安西課文理解
送元二使安西課文理解 Đố vui
transport
transport Đảo chữ
五(4)班积分抽奖!!!
五(4)班积分抽奖!!! Vòng quay ngẫu nhiên
There is or There are
There is or There are Sắp xếp nhóm
Roman numerals
Roman numerals Khớp cặp
Directions
Directions Phục hồi trật tự
Modes of transport
Modes of transport Hoàn thành câu
London
London Đảo chữ
Verbo ser
Verbo ser Nối từ
TSW 孔導師 詞語配對 P.5
TSW 孔導師 詞語配對 P.5 Khớp cặp
不定积分
不定积分 Thẻ thông tin
立體圖形
立體圖形 Đập chuột chũi
自然拼读
自然拼读 Mở hộp
有标题1
有标题1 Mở hộp
G5 - Words with ou, o, oi
G5 - Words with ou, o, oi Thẻ thông tin
不定积分
不定积分 Nối từ
Untitled825
Untitled825 Nổ bóng bay
TMC培C周志荣P5中文四字詞語
TMC培C周志荣P5中文四字詞語 Mê cung truy đuổi
《埋在地里的金子》
《埋在地里的金子》 Lật quân cờ
Day1 听写
Day1 听写 Đảo chữ
3《海洋世界》Flashcards
3《海洋世界》Flashcards Thẻ thông tin
TMC培C周志荣P5中文修辭
TMC培C周志荣P5中文修辭 Mê cung truy đuổi
3《海洋世界》排列句子
3《海洋世界》排列句子 Phục hồi trật tự
"The Secret Garden" critical vocabulary
"The Secret Garden" critical vocabulary Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?