Cộng đồng

初中一年级

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '初一'

动词过去式变化2
动词过去式变化2 Nối từ
matching_出来立去坐从
matching_出来立去坐从 Khớp cặp
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
水果
水果 Nối từ
Ж3 / С2 Повторение вопросов
Ж3 / С2 Повторение вопросов Hoàn thành câu
判断字音大挑战
判断字音大挑战 Đố vui
穿& 戴
穿& 戴 Sắp xếp nhóm
G1单拼练习1
G1单拼练习1 Tìm đáp án phù hợp
Ж1 - слова аудио
Ж1 - слова аудио Nối từ
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
这是测试的
这是测试的 Thẻ bài ngẫu nhiên
食物猜猜看
食物猜猜看 Nối từ
小游戏
小游戏 Nối từ
找出颜色词
找出颜色词 Đập chuột chũi
群体生字复习
群体生字复习 Vòng quay ngẫu nhiên
口算加减法
口算加减法 Mở hộp
lesson 1 我叫大卫
lesson 1 我叫大卫 Nối từ
types of pollution flashcards
types of pollution flashcards Thẻ thông tin
一圖四式
一圖四式 Thẻ thông tin
KB3-7-wordgame3
KB3-7-wordgame3 Thẻ bài ngẫu nhiên
G1 U1 你叫什么名字?复习
G1 U1 你叫什么名字?复习 Phục hồi trật tự
Play a wheel game: We...
Play a wheel game: We... Vòng quay ngẫu nhiên
Fun Facts about China
Fun Facts about China Đố vui
得數是9的算式
得數是9的算式 Đập chuột chũi
EOD U4 V1
EOD U4 V1 Tìm đáp án phù hợp
声母+单韵母
声母+单韵母 Nối từ
flash words
flash words Thẻ thông tin
Food
Food Đảo chữ
语文30
语文30 Nối từ
闪卡游戏
闪卡游戏 Thẻ bài ngẫu nhiên
Order the letters
Order the letters Phục hồi trật tự
对对碰
对对碰 Nối từ
计算大比拼(10及10以内)
计算大比拼(10及10以内) Vòng quay ngẫu nhiên
TMC培C岑綺琳P1數學數量
TMC培C岑綺琳P1數學數量 Nối từ
10的再認識
10的再認識 Chương trình đố vui
画
Phục hồi trật tự
Untitled1
Untitled1 Đảo chữ
school things
school things Vòng quay ngẫu nhiên
第二课 这是安妮的地图
第二课 这是安妮的地图 Nối từ
18点名
18点名 Mở hộp
句型选择
句型选择 Đố vui
自然分类
自然分类 Sắp xếp nhóm
字
Thẻ bài ngẫu nhiên
声母+单韵母(气球游戏)
声母+单韵母(气球游戏) Nổ bóng bay
KB3-unit7-wordgame2
KB3-unit7-wordgame2 Khớp cặp
Natural or Manmade
Natural or Manmade Đố vui
無標題1
無標題1 Mở hộp
维生素大侦探
维生素大侦探 Nối từ
单词配对
单词配对 Tìm đáp án phù hợp
Легкий китайский 1 _ 12
Легкий китайский 1 _ 12 Phục hồi trật tự
ЛК1_衣服
ЛК1_衣服 Tìm từ
《同伴压力》四字词语&俗语
《同伴压力》四字词语&俗语 Nối từ
《代沟》四字词语&俗语
《代沟》四字词语&俗语 Nối từ
图形辨认
图形辨认 Tìm đáp án phù hợp
《友情》四字词语&俗语
《友情》四字词语&俗语 Nối từ
一年级U6 L6《日月明》
一年级U6 L6《日月明》 Nối từ
随堂测试
随堂测试 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?