Cộng đồng

十年级 信息技术

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '十年级 信息技术'

活动匹配
活动匹配 Nối từ
11
11 Nối từ
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题 Sắp xếp nhóm
设备小侦探
设备小侦探 Sắp xếp nhóm
标签
标签 Khớp cặp
网页标签的定义
网页标签的定义 Nối từ
清潔劑
清潔劑 Đố vui
顶顶顶
顶顶顶 Đố vui
flash words
flash words Thẻ thông tin
TOEFL Model 1
TOEFL Model 1 Phục hồi trật tự
GA4 - match the pairs
GA4 - match the pairs Nối từ
定语从句
定语从句 Đố vui
unit 1
unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
Trig
Trig Đố vui
UBI video listening
UBI video listening Đố vui
123
123 Vòng quay ngẫu nhiên
生词回顾
生词回顾 Nối từ
《年轻的义工》IBDP-LBSL
《年轻的义工》IBDP-LBSL Nối từ
FIT-IN group 5
FIT-IN group 5 Hoàn thành câu
原子结构模型
原子结构模型 Nối từ
《友情》四字词语&俗语
《友情》四字词语&俗语 Nối từ
《同伴压力》四字词语&俗语
《同伴压力》四字词语&俗语 Nối từ
《代沟》四字词语&俗语
《代沟》四字词语&俗语 Nối từ
ch / sh / -tch
ch / sh / -tch Sắp xếp nhóm
 Unit 3 Fitness and sports
Unit 3 Fitness and sports Nối từ
unit6
unit6 Vòng quay ngẫu nhiên
Sweet Love
Sweet Love Chương trình đố vui
自学知识索引完成排序游戏
自学知识索引完成排序游戏 Nối từ
10 IGCSE geography-1-Year 10
10 IGCSE geography-1-Year 10 Thẻ thông tin
MLW STARTER - U2 PHONICS
MLW STARTER - U2 PHONICS Phục hồi trật tự
3 sentences
3 sentences Hoàn thành câu
verb phrases
verb phrases Tìm đáp án phù hợp
True of False
True of False Sắp xếp nhóm
school buildings and prepositions of place.
school buildings and prepositions of place. Đảo chữ
BIG ENGLISH 2 - U7
BIG ENGLISH 2 - U7 Phục hồi trật tự
18点名
18点名 Mở hộp
正确排列
正确排列 Phục hồi trật tự
U4-Listening
U4-Listening Nối từ
other phrases
other phrases Tìm đáp án phù hợp
Sin título1
Sin título1 Đảo chữ
FIT-IN group 4
FIT-IN group 4 Hoàn thành câu
机械型练习
机械型练习 Hoàn thành câu
BIG ENGLISH 1 -U8 PHONICS
BIG ENGLISH 1 -U8 PHONICS Sắp xếp nhóm
维生素大侦探
维生素大侦探 Nối từ
非谓语练习
非谓语练习 Đố vui
humour
humour Mở hộp
MY LITTLE WORLD 3 - U7
MY LITTLE WORLD 3 - U7 Phục hồi trật tự
MY BIG WORLD STARTER U2 PHONICS
MY BIG WORLD STARTER U2 PHONICS Vòng quay ngẫu nhiên
匹配标签作用
匹配标签作用 Nối từ
名词分类1
名词分类1 Sắp xếp tốc độ
Verbo ter
Verbo ter Nối từ
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
02 词组匹配 - 图片+语音
02 词组匹配 - 图片+语音 Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
04 请你组词或组句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?