Cộng đồng

十年级 Igcse 0523

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '十年级 igcse 0523'

10 IGCSE geography-1-Year 10
10 IGCSE geography-1-Year 10 Thẻ thông tin
《年轻的义工》IBDP-LBSL
《年轻的义工》IBDP-LBSL Nối từ
flash words
flash words Thẻ thông tin
TOEFL Model 1
TOEFL Model 1 Phục hồi trật tự
GA4 - match the pairs
GA4 - match the pairs Nối từ
定语从句
定语从句 Đố vui
unit 1
unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
FIT-IN group 5
FIT-IN group 5 Hoàn thành câu
Trig
Trig Đố vui
UBI video listening
UBI video listening Đố vui
123
123 Vòng quay ngẫu nhiên
生词回顾
生词回顾 Nối từ
《友情》四字词语&俗语
《友情》四字词语&俗语 Nối từ
《同伴压力》四字词语&俗语
《同伴压力》四字词语&俗语 Nối từ
《代沟》四字词语&俗语
《代沟》四字词语&俗语 Nối từ
ch / sh / -tch
ch / sh / -tch Sắp xếp nhóm
 Unit 3 Fitness and sports
Unit 3 Fitness and sports Nối từ
二十二、二十三
二十二、二十三 Nối từ
自学知识索引完成排序游戏
自学知识索引完成排序游戏 Nối từ
MLW STARTER - U2 PHONICS
MLW STARTER - U2 PHONICS Phục hồi trật tự
3 sentences
3 sentences Hoàn thành câu
verb phrases
verb phrases Tìm đáp án phù hợp
True of False
True of False Sắp xếp nhóm
school buildings and prepositions of place.
school buildings and prepositions of place. Đảo chữ
18点名
18点名 Mở hộp
other phrases
other phrases Tìm đáp án phù hợp
Sin título1
Sin título1 Đảo chữ
正确排列
正确排列 Phục hồi trật tự
U4-Listening
U4-Listening Nối từ
机械型练习
机械型练习 Hoàn thành câu
FIT-IN group 4
FIT-IN group 4 Hoàn thành câu
BIG ENGLISH 1 -U8 PHONICS
BIG ENGLISH 1 -U8 PHONICS Sắp xếp nhóm
维生素大侦探
维生素大侦探 Nối từ
非谓语练习
非谓语练习 Đố vui
humour
humour Mở hộp
MY LITTLE WORLD 3 - U7
MY LITTLE WORLD 3 - U7 Phục hồi trật tự
01 E级别1-4课 英译中
01 E级别1-4课 英译中 Lật quân cờ
MY BIG WORLD STARTER U2 PHONICS
MY BIG WORLD STARTER U2 PHONICS Vòng quay ngẫu nhiên
匹配标签作用
匹配标签作用 Nối từ
Verbo ter
Verbo ter Nối từ
名词分类1
名词分类1 Sắp xếp tốc độ
02 词组匹配 - 图片+语音
02 词组匹配 - 图片+语音 Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
04 请你组词或组句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
04 词组找朋友
04 词组找朋友 Nối từ
02、选出伙伴
02、选出伙伴 Nối từ
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
声母
声母 Đập chuột chũi
V.ter
V.ter Đảo chữ
结构
结构 Nối từ
Verbo ser
Verbo ser Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?