Cộng đồng

历史 九年级

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '历史 九年级'

互动测试题
互动测试题 Đố vui
ㄒMC延C盧芊雲五年級中文四字詞
ㄒMC延C盧芊雲五年級中文四字詞 Mê cung truy đuổi
GA4 match the pairs
GA4 match the pairs Nối từ
G2 The gifts 单词游戏
G2 The gifts 单词游戏 Đảo chữ
GA4 unscramble
GA4 unscramble Phục hồi trật tự
GA4 - unscramble the sentences
GA4 - unscramble the sentences Phục hồi trật tự
地方菜和饮食习惯
地方菜和饮食习惯 Nối từ
岳阳楼记重点句子背诵
岳阳楼记重点句子背诵 Vòng quay ngẫu nhiên
知识连线题
知识连线题 Nối từ
匹配标签作用
匹配标签作用 Nối từ
结构
结构 Nối từ
20259714-1 蛋白质
20259714-1 蛋白质 Đập chuột chũi
随机测评(带历史)
随机测评(带历史) Vòng quay ngẫu nhiên
HS Intermediate U2 S1
HS Intermediate U2 S1 Phục hồi trật tự
HS Intermediate U2S2 猜字游戏
HS Intermediate U2S2 猜字游戏 Hangman (Treo cổ)
Food Matching Game
Food Matching Game Khớp cặp
names and formulae of compounds
names and formulae of compounds Nối từ
岳阳楼记
岳阳楼记 Tìm đáp án phù hợp
Chinese Traditional Festivals
Chinese Traditional Festivals Mở hộp
7上历史
7上历史 Đập chuột chũi
MLW STARTER - U2 PHONICS
MLW STARTER - U2 PHONICS Phục hồi trật tự
word game 1
word game 1 Tìm đáp án phù hợp
字母排序
字母排序 Đảo chữ
What's your favorite invention?
What's your favorite invention? Vòng quay ngẫu nhiên
11
11 Nối từ
BIG ENGLISH 1 -U8 PHONICS
BIG ENGLISH 1 -U8 PHONICS Sắp xếp nhóm
《年轻的义工》IBDP-LBSL
《年轻的义工》IBDP-LBSL Nối từ
猜历史人物
猜历史人物 Đảo chữ
MY LITTLE WORLD 3 - U7
MY LITTLE WORLD 3 - U7 Phục hồi trật tự
ch / sh / -tch
ch / sh / -tch Sắp xếp nhóm
SUMMER ACTIVITIES
SUMMER ACTIVITIES Phục hồi trật tự
MY BIG WORLD STARTER U2 PHONICS
MY BIG WORLD STARTER U2 PHONICS Vòng quay ngẫu nhiên
🎉延C盧芊雲五年級總合知識測驗🎉😎🫶
🎉延C盧芊雲五年級總合知識測驗🎉😎🫶 Mê cung truy đuổi
01 E级别1-4课 英译中
01 E级别1-4课 英译中 Lật quân cờ
九年级第九单元单词
九年级第九单元单词 Vòng quay ngẫu nhiên
BIG ENGLISH 2 - U7
BIG ENGLISH 2 - U7 Phục hồi trật tự
myp biology
myp biology Nối từ
V.ter
V.ter Đảo chữ
Verbo ter
Verbo ter Nối từ
名词分类1
名词分类1 Sắp xếp tốc độ
Verbo ser
Verbo ser Nối từ
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
历史文化与遗产
历史文化与遗产 Phục hồi trật tự
02 词组匹配 - 图片+语音
02 词组匹配 - 图片+语音 Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
04 请你组词或组句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
04 词组找朋友
04 词组找朋友 Nối từ
02、选出伙伴
02、选出伙伴 Nối từ
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
声母
声母 Đập chuột chũi
【5年级历史】认识马来西亚
【5年级历史】认识马来西亚 Gắn nhãn sơ đồ
找出历史人物
找出历史人物 Đập chuột chũi
Verbo ser 1 ano
Verbo ser 1 ano Thẻ thông tin
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?