Cộng đồng

大一

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '大一'

第二课 这是安妮的地图
第二课 这是安妮的地图 Nối từ
lesson 1 我叫大卫
lesson 1 我叫大卫 Nối từ
一圖四式
一圖四式 Thẻ thông tin
數一數 填一填
數一數 填一填 Thẻ thông tin
演一演
演一演 Vòng quay ngẫu nhiên
判断字音大挑战
判断字音大挑战 Đố vui
计算大比拼(10及10以内)
计算大比拼(10及10以内) Vòng quay ngẫu nhiên
维生素大侦探
维生素大侦探 Nối từ
大漠寻踪
大漠寻踪 Đố vui
数字 一到十
数字 一到十 Gắn nhãn sơ đồ
刀割大大大
刀割大大大 Hangman (Treo cổ)
口算加减法
口算加减法 Mở hộp
小游戏
小游戏 Nối từ
声母+单韵母
声母+单韵母 Nối từ
大约=大概
大约=大概 Đảo chữ
TMC培C岑綺琳P1數學數量
TMC培C岑綺琳P1數學數量 Nối từ
10的再認識
10的再認識 Chương trình đố vui
找一找—七大洲
找一找—七大洲 Gắn nhãn sơ đồ
七大洲和四大洋
七大洲和四大洋 Gắn nhãn sơ đồ
得數是9的算式
得數是9的算式 Đập chuột chũi
Play a wheel game: We...
Play a wheel game: We... Vòng quay ngẫu nhiên
G1 U1 你叫什么名字?复习
G1 U1 你叫什么名字?复习 Phục hồi trật tự
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
matching_出来立去坐从
matching_出来立去坐从 Khớp cặp
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
 大洲
大洲 Gắn nhãn sơ đồ
flash words
flash words Thẻ thông tin
Food
Food Đảo chữ
大象很大(1)
大象很大(1) Vòng quay ngẫu nhiên
U3 Find  the  match
U3 Find the match Tìm đáp án phù hợp
short e words drill
short e words drill Xem và ghi nhớ
字
Thẻ bài ngẫu nhiên
声母+单韵母(气球游戏)
声母+单韵母(气球游戏) Nổ bóng bay
穿& 戴
穿& 戴 Sắp xếp nhóm
G1单拼练习1
G1单拼练习1 Tìm đáp án phù hợp
汉字魔法造句大转盘(Chinese Character Magic Sentence-Making Wheel)
汉字魔法造句大转盘(Chinese Character Magic Sentence-Making Wheel) Vòng quay ngẫu nhiên
一边...一边,,,
一边...一边,,, Mở hộp
Clothing 服装
Clothing 服装 Tìm đáp án phù hợp
L1 LKX 3 How many does he/she/have?
L1 LKX 3 How many does he/she/have? Đố vui
Ж3 / С2 Повторение вопросов
Ж3 / С2 Повторение вопросов Hoàn thành câu
一
Nối từ
挑战一:寻宝大比拼
挑战一:寻宝大比拼 Vòng quay ngẫu nhiên
一
Đập chuột chũi
一
Nối từ
一
Mở hộp
大金
大金 Hangman (Treo cổ)
随堂测试
随堂测试 Đố vui
PU 1 unit 9-vocabulary 1
PU 1 unit 9-vocabulary 1 Đảo chữ
大概
大概 Đảo chữ
大洲
大洲 Gắn nhãn sơ đồ
Ж1 - слова аудио
Ж1 - слова аудио Nối từ
调整句子
调整句子 Phục hồi trật tự
数学词汇
数学词汇 Vòng quay ngẫu nhiên
Trier par groupe
Trier par groupe Sắp xếp nhóm
OPW2 U1-4 review-HFW filling
OPW2 U1-4 review-HFW filling Hoàn thành câu
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?