10.000+ kết quả cho '成人班 中文 对外汉语教学'
HSK2-第5课-生词拼音配对
Khớp cặp
四大理论对比 4 - 教师角色 & 学生角色
Sắp xếp nhóm
发展汉语初级口语
Khớp cặp
四大理论对比 1 - 哲学与心理学渊源
Sắp xếp nhóm
语言点练习
Đố vui
可能补语(一)练习
Mở hộp
电气常用工具及附件2
Nối từ
抽盲盒
Nối từ
电气常用工具及附件1
Nối từ
第10课 我每天8点上课
Phục hồi trật tự
复习
Tìm đáp án phù hợp
匹配定义
Nối từ
句子选词
Hoàn thành câu
听音选词
Đố vui
挑战卡
Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音声调
Mở hộp
Lesson8 请问银行在哪儿
Phục hồi trật tự
点名
Thẻ bài ngẫu nhiên
第九课~第十一课
Thẻ thông tin
连一连
Nối từ
第十五课
Khớp cặp
Stadt und Land
Tìm đáp án phù hợp
四大理论对比
Sắp xếp nhóm
走遍俄罗斯1-1
Tìm đáp án phù hợp
Unit 4
Đảo chữ
英语小游戏
Nối từ
faire
Đố vui
Word Challenge(U4B1)
Thẻ thông tin
配对人称代词
Khớp cặp
conjugaison
Đố vui
词义匹配
Nối từ
?
Đố vui
成语学习
Nối từ
die Vor- und Nachteile des Stadt- bzw. Landleben
Sắp xếp nhóm
大学英语3U2词汇分类
Sắp xếp nhóm
对外汉语
Thẻ thông tin
教室詞彙
Khớp cặp
五官配对
Khớp cặp
水果配对
Khớp cặp
Phonics book 2 -2(单词20个)
Đảo chữ
食物配对Match
Khớp cặp
Task 4
Hoàn thành câu
BEC 4th words
Đảo chữ
Unit 4 Places
Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2 单词挑战
Đảo chữ
Level2 学校科目
Khớp cặp
坦克世界测试
Tìm đáp án phù hợp
friendship
Thẻ bài ngẫu nhiên
健康食物词汇
Tìm đáp án phù hợp
第十五课(2)
Thẻ thông tin
BEC 5th words
Đảo chữ
BEC 1th words
Đảo chữ
萌趣单词配对赛
Nối từ
Unit 4 Reading Words
Mở hộp
2a5我爱看书配对
Khớp cặp
中英文匹配游戏
Nối từ
口语 HSK 3 lesson 9
Thẻ thông tin
中文对对碰
Khớp cặp
15359993739