Cộng đồng

成人班 信息技术

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '成人班 信息技术'

顶顶顶
顶顶顶 Đố vui
标签
标签 Khớp cặp
清潔劑
清潔劑 Đố vui
活动匹配
活动匹配 Nối từ
11
11 Nối từ
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题
第二单元第一节 数字设备拍摄图片场景选择题 Sắp xếp nhóm
设备小侦探
设备小侦探 Sắp xếp nhóm
网页标签的定义
网页标签的定义 Nối từ
HSK2  L7  练习
HSK2 L7 练习 Hoàn thành câu
la routine
la routine Ghép nối hoặc không ghép nối
G1A U2.2 comparing(2)
G1A U2.2 comparing(2) Ghép nối hoặc không ghép nối
4.14.3
4.14.3 Ghép nối hoặc không ghép nối
2.1陶罐和铁罐
2.1陶罐和铁罐 Ghép nối hoặc không ghép nối
Phonics I-O 找相同
Phonics I-O 找相同 Ghép nối hoặc không ghép nối
4.15.4
4.15.4 Ghép nối hoặc không ghép nối
6.11.6
6.11.6 Ghép nối hoặc không ghép nối
要
Ghép nối hoặc không ghép nối
Orte auf dem Campus
Orte auf dem Campus Ghép nối hoặc không ghép nối
12生肖(凑对子)
12生肖(凑对子) Ghép nối hoặc không ghép nối
HSK4.8.4
HSK4.8.4 Ghép nối hoặc không ghép nối
6.11.2
6.11.2 Ghép nối hoặc không ghép nối
HSK4.7.1
HSK4.7.1 Ghép nối hoặc không ghép nối
HSK4.7.5
HSK4.7.5 Ghép nối hoặc không ghép nối
HSK4.9.2
HSK4.9.2 Ghép nối hoặc không ghép nối
询问年纪
询问年纪 Ghép nối hoặc không ghép nối
CME 3 LESSON 12 T or F
CME 3 LESSON 12 T or F Ghép nối hoặc không ghép nối
4.1池子与河流
4.1池子与河流 Ghép nối hoặc không ghép nối
对不对?
对不对? Ghép nối hoặc không ghép nối
4.16.3
4.16.3 Ghép nối hoặc không ghép nối
3.3鹿角与鹿腿
3.3鹿角与鹿腿 Ghép nối hoặc không ghép nối
4.16.5
4.16.5 Ghép nối hoặc không ghép nối
HSK4.10.2
HSK4.10.2 Ghép nối hoặc không ghép nối
G1B U2 Numbers within 100(2)
G1B U2 Numbers within 100(2) Ghép nối hoặc không ghép nối
HSK4.13.3
HSK4.13.3 Ghép nối hoặc không ghép nối
Phonics book 2 -2(单词20个)
Phonics book 2 -2(单词20个) Đảo chữ
Task 4
Task 4 Hoàn thành câu
BEC 4th words
BEC 4th words Đảo chữ
第十五课
第十五课 Khớp cặp
电气常用工具及附件2
电气常用工具及附件2 Nối từ
四大理论对比
四大理论对比 Sắp xếp nhóm
HSK3 L1   语法练习2
HSK3 L1 语法练习2 Hoàn thành câu
L16 岳飞学写字
L16 岳飞学写字 Hoàn thành câu
HSK5
HSK5 Hoàn thành câu
hsk5-1爱的细节
hsk5-1爱的细节 Hoàn thành câu
礼貌用语大考查
礼貌用语大考查 Hoàn thành câu
HSK2   L6   TEXTE3
HSK2 L6 TEXTE3 Hoàn thành câu
23课练习-可能补语
23课练习-可能补语 Hoàn thành câu
W-Fragen
W-Fragen Hoàn thành câu
四大理论对比 4 - 教师角色 & 学生角色
四大理论对比 4 - 教师角色 & 学生角色 Sắp xếp nhóm
第十五课(2)
第十五课(2) Thẻ thông tin
电气常用工具及附件1
电气常用工具及附件1 Nối từ
BEC 5th words
BEC 5th words Đảo chữ
BEC 1th words
BEC 1th words Đảo chữ
Unit 4  Places
Unit 4 Places Thẻ bài ngẫu nhiên
Unit 2 单词挑战
Unit 2 单词挑战 Đảo chữ
坦克世界测试
坦克世界测试 Tìm đáp án phù hợp
健康食物词汇
健康食物词汇 Tìm đáp án phù hợp
faire
faire Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?