Cộng đồng

数学

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '数学'

不定积分
不定积分 Thẻ thông tin
立體圖形
立體圖形 Đập chuột chũi
有标题1
有标题1 Mở hộp
不定积分
不定积分 Nối từ
形狀大不同
形狀大不同 Đố vui
口算
口算 Đố vui
口算乘法
口算乘法 Mở hộp
四年级上册第二单元
四年级上册第二单元 Đố vui
开箱游戏
开箱游戏 Mở hộp
说出下列各式的底数、指数、及其意义
说出下列各式的底数、指数、及其意义 Vòng quay ngẫu nhiên
G5A U1-2 Maths Key Words
G5A U1-2 Maths Key Words Thẻ thông tin
判斷對稱圖形
判斷對稱圖形 Đúng hay sai
2A U3 Statistics
2A U3 Statistics Thẻ thông tin
2至9的乘法
2至9的乘法 Sắp xếp tốc độ
G3A U3 Maths key words
G3A U3 Maths key words Hangman (Treo cổ)
G4 U3-4 Maths Key Words
G4 U3-4 Maths Key Words Thẻ thông tin
?
? Đố vui
G2 U3 Multiplication and Division
G2 U3 Multiplication and Division Thẻ thông tin
G4 U2 Maths Key Words
G4 U2 Maths Key Words Thẻ thông tin
G3A U5 Maths key words ——Geometry
G3A U5 Maths key words ——Geometry Hangman (Treo cổ)
方程大冒险
方程大冒险 Sắp xếp nhóm
加减法
加减法 Thẻ bài ngẫu nhiên
Практика сложения и вычитания в пределах 20
Практика сложения и вычитания в пределах 20 Thẻ thông tin
4和8的乘法
4和8的乘法 Vòng quay ngẫu nhiên
G3A U1 Maths key words
G3A U1 Maths key words Thẻ thông tin
數學因數與倍數測驗
數學因數與倍數測驗 Đố vui
TMC自力蔡斯行P.2-3數學
TMC自力蔡斯行P.2-3數學 Mê cung truy đuổi
数学词汇
数学词汇 Vòng quay ngẫu nhiên
G5A U3 Maths Key Words-Mean
G5A U3 Maths Key Words-Mean Thẻ thông tin
數一數 填一填
數一數 填一填 Thẻ thông tin
随堂测试
随堂测试 Đố vui
G2 U1 Addition and Subtraction within 100
G2 U1 Addition and Subtraction within 100 Thẻ thông tin
Practice 1>> Counting to 10 000
Practice 1>> Counting to 10 000 Đố vui
G5A U4 Maths Key Words-Equation
G5A U4 Maths Key Words-Equation Thẻ thông tin
Number Counting (20-30)
Number Counting (20-30) Thứ tự xếp hạng
色素提取实验步骤
色素提取实验步骤 Khớp cặp
叶绿素提取科学小实验步骤
叶绿素提取科学小实验步骤 Sắp xếp nhóm
运动路线我来辨
运动路线我来辨 Vòng quay ngẫu nhiên
科学小实验步骤
科学小实验步骤 Sắp xếp nhóm
names and formulae of compounds
names and formulae of compounds Nối từ
Could you tell us...
Could you tell us... Vòng quay ngẫu nhiên
Halloween Quiz
Halloween Quiz Đố vui
verbs unjumble
verbs unjumble Phục hồi trật tự
英検準2級  Interview Questions_VOICE
英検準2級  Interview Questions_VOICE Thẻ bài ngẫu nhiên
い けいようし VS な けいようし
い けいようし VS な けいようし Sắp xếp nhóm
Thanksgiving -1
Thanksgiving -1 Khớp cặp
ローマ字 (が・ざ行)
ローマ字 (が・ざ行) Máy bay
subjects
subjects Đố vui
漢字④曜日-2
漢字④曜日-2 Gắn nhãn sơ đồ
《孟子》百萬小學堂
《孟子》百萬小學堂 Đố vui
都道府県クイズ
都道府県クイズ Mê cung truy đuổi
現在進行形
現在進行形 Phục hồi trật tự
Halloween Bingo
Halloween Bingo Mở hộp
(2025) 1-B ローマ字SPELL
(2025) 1-B ローマ字SPELL Mê cung truy đuổi
Christmas Bingo
Christmas Bingo Mở hộp
5年生職業
5年生職業 Tìm đáp án phù hợp
関係代名詞
関係代名詞 Phục hồi trật tự
Introducing Japanese events
Introducing Japanese events Phục hồi trật tự
ylc-tnps-lhl-完成句子(填空)-從空中看台灣
ylc-tnps-lhl-完成句子(填空)-從空中看台灣 Hoàn thành câu
小学校英語 school events
小学校英語 school events Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?