Cộng đồng

三年级 中文

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

3.161 kết quả cho '三年级 中文'

找词
找词 Tìm từ
bởi
Nature
Nature Nối từ
bởi
仁
Đố vui
CMEK2 Lesson15 你每天怎么去上学?
CMEK2 Lesson15 你每天怎么去上学? Nối từ
bởi
大青树下的小学 生词
大青树下的小学 生词 Sắp xếp nhóm
直映认字前三册
直映认字前三册 Máy bay
animal mask making动物面具
animal mask making动物面具 Thẻ thông tin
bởi
水果蔬菜
水果蔬菜 Khớp cặp
极限挑战
极限挑战 Mê cung truy đuổi
bởi
请将以下图片拖到正确的构图方式中去
请将以下图片拖到正确的构图方式中去 Sắp xếp nhóm
生字+拼音
生字+拼音 Khớp cặp
bởi
ai\ei\ui
ai\ei\ui Phục hồi trật tự
bởi
Term3-Unit1-Grade1-Animal(10)
Term3-Unit1-Grade1-Animal(10) Nối từ
bởi
复习课-你会说中文吗?
复习课-你会说中文吗? Đố vui
bởi
找一找
找一找 Tìm đáp án phù hợp
排序
排序 Phục hồi trật tự
bởi
Y4《肥皂泡》
Y4《肥皂泡》 Nối từ
Y2 《登鹳雀楼》2
Y2 《登鹳雀楼》2 Quả bay
观书有感
观书有感 Sắp xếp nhóm
找出颜色词
找出颜色词 Đập chuột chũi
看图说词
看图说词 Chương trình đố vui
bởi
复习课-你几点上中文课?
复习课-你几点上中文课? Tìm đáp án phù hợp
bởi
Y7《匆匆》
Y7《匆匆》 Thẻ thông tin
chap 7
chap 7 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
小小挑战
小小挑战 Vòng quay ngẫu nhiên
HSK3 Lesson11 Words
HSK3 Lesson11 Words Tìm từ
人民币的读法
人民币的读法 Vòng quay ngẫu nhiên
你好吗
你好吗 Đố vui
 Y6《游香港》Flash cards
Y6《游香港》Flash cards Thẻ thông tin
《望梅止渴》测验
《望梅止渴》测验 Khớp cặp
二会字1
二会字1 Nối từ
bởi
生词+意思
生词+意思 Máy bay
bởi
IGCSE 0523 第十二课:科技与教育
IGCSE 0523 第十二课:科技与教育 Nối từ
这是什么字?这是什么颜色?
这是什么字?这是什么颜色? Thẻ bài ngẫu nhiên
Y4《剃头大师》
Y4《剃头大师》 Nối từ
复习L1-4
复习L1-4 Mở hộp
bởi
Y4《司马光》Flash cards
Y4《司马光》Flash cards Thẻ thông tin
少年中国说(节选)
少年中国说(节选) Sắp xếp nhóm
Y6《在机场》
Y6《在机场》 Nối từ
《小蝌蚪找妈妈》
《小蝌蚪找妈妈》 Mê cung truy đuổi
职业-拼音与图片
职业-拼音与图片 Nổ bóng bay
bởi
句子排序
句子排序 Phục hồi trật tự
Sentence
Sentence Phục hồi trật tự
bởi
i行/u行韻母
i行/u行韻母 Tìm từ
介绍Introduce L1-4
介绍Introduce L1-4 Hoàn thành câu
bởi
词语和拼音配对
词语和拼音配对 Khớp cặp
一年级上册识字表语文园地五
一年级上册识字表语文园地五 Chương trình đố vui
回答问题
回答问题 Mở hộp
bởi
颜色
颜色 Nối từ
Term3-Unit1-Grade1-Animal(4)
Term3-Unit1-Grade1-Animal(4) Sắp xếp nhóm
bởi
Term3-Grade2-Unit1-Color(6)
Term3-Grade2-Unit1-Color(6) Sắp xếp nhóm
bởi
HSK2 Words review 7
HSK2 Words review 7 Tìm từ
拼音大转盘
拼音大转盘 Vòng quay ngẫu nhiên
702
702 Vòng quay ngẫu nhiên
ai ei ui 消消樂
ai ei ui 消消樂 Khớp cặp
bởi
Term3-Unit1-Grade1-Animal(6)
Term3-Unit1-Grade1-Animal(6) Sắp xếp nhóm
bởi
选词造句
选词造句 Vòng quay ngẫu nhiên
задание 1
задание 1 Nối từ
 新旧发明
新旧发明 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?