Rita
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
54 kết quả cho 'rita'
TJ9-HFC-U1-Structure
Nối từ
TJ9-HFC-U6-grammar
Hoàn thành câu
TJ9-HFC-U1-Structure
Phục hồi trật tự
TJ9-SS4-U1-phonic
Nối từ
TJ9-HFC-U5-Grammar
Đố vui
TJ9-SS1-U10-Vocabulary
Khớp cặp
TJ9-HFC-U4-grammar
Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS1-U9-Phonics
Đập chuột chũi
TJ9-SS1-U7-Phonics
Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS4-U1-colors
Thẻ bài ngẫu nhiên
TJ9-SS1-U8-Vocabulary
Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS4-U2-magic“e”
Đúng hay sai
TJ9-SS4-U2-magic“e”
Sắp xếp nhóm
TJ9-HFC-U5-Vocab
Hangman (Treo cổ)
TJ9-SS4-U1-preposition
Đố vui
TJ9-SS2-U3-Phonics-(a-g)
Khớp cặp
TJ9-SS1-U7-Vocabulary
Thẻ bài ngẫu nhiên
TJ9-SS1-U9-Vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên
TJ9-HFC-U4-grammar
Đố vui
TJ9 SS3 U6 Vocabulary
Vòng quay ngẫu nhiên
TJ9-SS4-U2-magic“e”
Sắp xếp nhóm
TJ9-SS1-U10-Phonics
Xem và ghi nhớ
TJ9-HFC-U2-Grammar
Sắp xếp nhóm
TJ9-HFD-U6-Vocab
Nối từ
TJ9-HFC-U3-reading
Đố vui
TJ9-HFC-U5-GRAMMAR
Phục hồi trật tự
TJ9 TB3 U4L1- Who or that?
Đúng hay sai
TJ9-SS4-U1-vocabulary 11~20
Đập chuột chũi
TJ9 TB2 U1L1 (FAMILY)
Đố vui
TJ9-SS1-U10-Grammar
Mở hộp
Past tense(New Boots)
Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS2-U8-Reading
Đố vui
TJ9 TB2-U2L1-Comparatives
Đúng hay sai
TB2-U1L1- Family tree
Gắn nhãn sơ đồ
TJ9 TB2-U3L2-SV
Thẻ thông tin
TJ9 TB2-U2L1(Comparitives-er/more)
Đúng hay sai
TJ9 TB3 U2L4(TEST-unscramble sentences)
Phục hồi trật tự
phonics - "/h/+rime"
Vòng quay ngẫu nhiên
TJ9-TB6-U3-Grammar
Đố vui
TJ9-TB5-U3-Vocabulary
Đảo chữ
TJ9 TB2 U3L2-SVO
Phục hồi trật tự
New Boots(comprehension)
Đố vui
TJ9-SS1-U8-Vocabulary
Mở hộp
TJ9-TB6-U2-Structure
Vòng quay ngẫu nhiên
M5-L3
Đúng hay sai
The leaf boats(gap filling/comprehension)
Hoàn thành câu
The Leaf Boat(comprehension)
Đố vui
TJ9 TB2 U2-Review
Đố vui
VB-The leaf boats
Hangman (Treo cổ)
TJ9-TB5-U3-Vocabulary
Nối từ
TJ9-TB6-U3-Grammar
Đập chuột chũi