Cộng đồng

Rita

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

51 kết quả cho 'rita'

TJ9-HFC-U1-Structure
TJ9-HFC-U1-Structure Nối từ
TJ9-HFC-U6-grammar
TJ9-HFC-U6-grammar Hoàn thành câu
TJ9-HFC-U1-Structure
TJ9-HFC-U1-Structure Phục hồi trật tự
TJ9-SS4-U1-phonic
TJ9-SS4-U1-phonic Nối từ
TJ9-HFC-U5-Grammar
TJ9-HFC-U5-Grammar Đố vui
TJ9-SS1-U10-Vocabulary
TJ9-SS1-U10-Vocabulary Khớp cặp
TJ9-HFC-U4-grammar
TJ9-HFC-U4-grammar Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS1-U9-Phonics
TJ9-SS1-U9-Phonics Đập chuột chũi
TJ9-SS1-U7-Phonics
TJ9-SS1-U7-Phonics Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS1-U8-Vocabulary
TJ9-SS1-U8-Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS4-U1-colors
TJ9-SS4-U1-colors Thẻ bài ngẫu nhiên
TJ9-SS4-U2-magic“e”
TJ9-SS4-U2-magic“e” Đúng hay sai
TJ9-SS4-U2-magic“e”
TJ9-SS4-U2-magic“e” Sắp xếp nhóm
TJ9-HFC-U5-Vocab
TJ9-HFC-U5-Vocab Hangman (Treo cổ)
TJ9-SS4-U2-magic“e”
TJ9-SS4-U2-magic“e” Sắp xếp nhóm
TJ9-SS2-U3-Phonics-(a-g)
TJ9-SS2-U3-Phonics-(a-g) Khớp cặp
TJ9-SS1-U7-Vocabulary
TJ9-SS1-U7-Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
TJ9-SS1-U9-Vocabulary
TJ9-SS1-U9-Vocabulary Vòng quay ngẫu nhiên
TJ9-HFC-U4-grammar
TJ9-HFC-U4-grammar Đố vui
TJ9 SS3 U6 Vocabulary
TJ9 SS3 U6 Vocabulary Vòng quay ngẫu nhiên
TJ9-SS1-U10-Phonics
TJ9-SS1-U10-Phonics Xem và ghi nhớ
TJ9-HFC-U2-Grammar
TJ9-HFC-U2-Grammar Sắp xếp nhóm
TJ9-HFD-U6-Vocab
TJ9-HFD-U6-Vocab Nối từ
TJ9-HFC-U3-reading
TJ9-HFC-U3-reading Đố vui
TJ9-HFC-U5-GRAMMAR
TJ9-HFC-U5-GRAMMAR Phục hồi trật tự
Past tense(New Boots)
Past tense(New Boots) Tìm đáp án phù hợp
TJ9-SS1-U10-Grammar
TJ9-SS1-U10-Grammar Mở hộp
TJ9-SS4-U1-vocabulary 11~20
TJ9-SS4-U1-vocabulary 11~20 Đập chuột chũi
TJ9 TB3 U4L1- Who or that?
TJ9 TB3 U4L1- Who or that? Đúng hay sai
TJ9 TB2 U1L1 (FAMILY)
TJ9 TB2 U1L1 (FAMILY) Đố vui
TJ9 TB2-U2L1-Comparatives
TJ9 TB2-U2L1-Comparatives Đúng hay sai
TJ9-SS2-U8-Reading
TJ9-SS2-U8-Reading Đố vui
TJ9 TB2-U3L2-SV
TJ9 TB2-U3L2-SV Thẻ thông tin
TB2-U1L1- Family tree
TB2-U1L1- Family tree Gắn nhãn sơ đồ
TJ9 TB3 U2L4(TEST-unscramble sentences)
TJ9 TB3 U2L4(TEST-unscramble sentences) Phục hồi trật tự
phonics - "/h/+rime"
phonics - "/h/+rime" Vòng quay ngẫu nhiên
TJ9-TB5-U3-Vocabulary
TJ9-TB5-U3-Vocabulary Đảo chữ
TJ9 TB2 U3L2-SVO
TJ9 TB2 U3L2-SVO Phục hồi trật tự
TJ9-SS1-U8-Vocabulary
TJ9-SS1-U8-Vocabulary Mở hộp
M5-L3
M5-L3 Đúng hay sai
TJ9 TB2 U2-Review
TJ9 TB2 U2-Review Đố vui
VB-The leaf boats
VB-The leaf boats Hangman (Treo cổ)
TJ9-TB5-U3-Vocabulary
TJ9-TB5-U3-Vocabulary Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?