Cộng đồng

七年级

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '七年级'

单词拼写
单词拼写 Đảo chữ
这是什么字?这是什么颜色?
这是什么字?这是什么颜色? Thẻ bài ngẫu nhiên
vocabulary
vocabulary Thẻ thông tin
单词配配配
单词配配配 Khớp cặp
Journey to the West
Journey to the West Thẻ bài ngẫu nhiên
结构
结构 Nối từ
七年级政治
七年级政治 Nối từ
Sentence Pattern Classification
Sentence Pattern Classification Sắp xếp nhóm
匹配标签作用
匹配标签作用 Nối từ
课堂任务
课堂任务 Nối từ
匹配各大战役与发起人
匹配各大战役与发起人 Quả bay
《促织》竞答题
《促织》竞答题 Quả bay
《伐檀》问答游戏
《伐檀》问答游戏 Quả bay
《念奴娇·赤壁怀古》问答题
《念奴娇·赤壁怀古》问答题 Thắng hay thua đố vui
Chinese Connection-U5-words
Chinese Connection-U5-words Đố vui
G7 Advanced 桂花雨小测验
G7 Advanced 桂花雨小测验 Đố vui
意象对对碰
意象对对碰 Nối từ
说出下列各式的底数、指数、及其意义
说出下列各式的底数、指数、及其意义 Vòng quay ngẫu nhiên
穿越回哪个朝代?为什么
穿越回哪个朝代?为什么 Lật quân cờ
动词过去式变化2
动词过去式变化2 Nối từ
G7 Advanced 《可怕的它》
G7 Advanced 《可怕的它》 Vòng quay ngẫu nhiên
Interchange 1 Units 9 - 16 review
Interchange 1 Units 9 - 16 review Đố vui
看图猜物
看图猜物 Câu đố hình ảnh
UN must-be-known 1
UN must-be-known 1 Đố vui
Unit 1 带你看世界
Unit 1 带你看世界 Nối từ
Holes revision
Holes revision Đố vui
MLW STARTER - U2 PHONICS
MLW STARTER - U2 PHONICS Phục hồi trật tự
网络新词:语言的时代变迁
网络新词:语言的时代变迁 Nối từ
测试
测试 Đố vui
词汇闯关
词汇闯关 Vòng quay ngẫu nhiên
RJ 7A U4 Words
RJ 7A U4 Words Đảo chữ
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
03 汉字认读找朋友
03 汉字认读找朋友 Tìm đáp án phù hợp
03 找出好朋友
03 找出好朋友 Tìm đáp án phù hợp
02 词组匹配 - 图片+语音
02 词组匹配 - 图片+语音 Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
04 请你组词或组句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
04 词组找朋友
04 词组找朋友 Nối từ
02、选出伙伴
02、选出伙伴 Nối từ
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
03 找茬儿:请找出长得像的几个字
03 找茬儿:请找出长得像的几个字 Đố vui
03 汉字认读找朋友
03 汉字认读找朋友 Tìm đáp án phù hợp
02 组词跟读:听一听,跟着读
02 组词跟读:听一听,跟着读 Vòng quay ngẫu nhiên
网页标签的定义
网页标签的定义 Nối từ
Match words with pictures
Match words with pictures Nối từ
04 找茬儿:请找出长得像的几个字
04 找茬儿:请找出长得像的几个字 Đố vui
Unit 2 单词匹配
Unit 2 单词匹配 Nối từ
The Yummy World Tour
The Yummy World Tour Mở hộp
Spin and give a short speech
Spin and give a short speech Vòng quay ngẫu nhiên
04 汉字认读找朋友
04 汉字认读找朋友 Tìm đáp án phù hợp
04、带句子回家
04、带句子回家 Phục hồi trật tự
02、选出小伙伴
02、选出小伙伴 Nối từ
01 汉字盲盒 - 认读
01 汉字盲盒 - 认读 Mở hộp
02 听一听我的组词,你也可以说一个新的组词或者句子
02 听一听我的组词,你也可以说一个新的组词或者句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
Countable/Uncountable Food
Countable/Uncountable Food Sắp xếp nhóm
Spin
Spin Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?