Cộng đồng

二年级

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '二年级'

YCT2 Lesson3
YCT2 Lesson3 Thẻ thông tin
Dictation 1 (Part A)
Dictation 1 (Part A) Đảo chữ
llll
llll Đảo chữ
KET Complete U1-2 Review Grammar
KET Complete U1-2 Review Grammar Máy bay
TMC_延A_葉允謙_P2_反義詞
TMC_延A_葉允謙_P2_反義詞 Đố vui
Trig
Trig Đố vui
《年轻的义工》IBDP-LBSL
《年轻的义工》IBDP-LBSL Nối từ
123
123 Vòng quay ngẫu nhiên
Dragon Masters Book1 chapter8-14
Dragon Masters Book1 chapter8-14 Tìm đáp án phù hợp
Olivia单词复习
Olivia单词复习 Đánh vần từ
单词配对
单词配对 Tìm đáp án phù hợp
用2-6的乘法口诀求商
用2-6的乘法口诀求商 Thẻ bài ngẫu nhiên
6以内除法解决问题专项练习
6以内除法解决问题专项练习 Thẻ bài ngẫu nhiên
Can you tell the Subject Pronouns?
Can you tell the Subject Pronouns? Vòng quay ngẫu nhiên
图形辨认
图形辨认 Tìm đáp án phù hợp
V.ter
V.ter Đảo chữ
Verbo ser 1 ano
Verbo ser 1 ano Thẻ thông tin
口算
口算 Đố vui
OPW4U1-4 review phrases
OPW4U1-4 review phrases Đố vui
Ж5_5.4
Ж5_5.4 Phục hồi trật tự
OPW4 phrases
OPW4 phrases Đảo chữ
TMC自力蔡斯行P.2-3數學
TMC自力蔡斯行P.2-3數學 Mê cung truy đuổi
傳統節日-詞彙複習
傳統節日-詞彙複習 Tìm đáp án phù hợp
Зеленый 3 _2
Зеленый 3 _2 Phục hồi trật tự
Review phrases U1-4
Review phrases U1-4 Hoàn thành câu
G2 U1 Addition and Subtraction within 100
G2 U1 Addition and Subtraction within 100 Thẻ thông tin
G2 U3 Multiplication and Division
G2 U3 Multiplication and Division Thẻ thông tin
SY25-26Q2W6-Countries
SY25-26Q2W6-Countries Gắn nhãn sơ đồ
1
1 Vòng quay ngẫu nhiên
2A U3 Statistics
2A U3 Statistics Thẻ thông tin
2至9的乘法
2至9的乘法 Sắp xếp tốc độ
TMC_延A_陳冠蓉_P2_中文_形容詞
TMC_延A_陳冠蓉_P2_中文_形容詞 Nối từ
OPW4U5  Object pronouns 1
OPW4U5 Object pronouns 1 Đố vui
Changing seasons
Changing seasons Chương trình đố vui
4和8的乘法
4和8的乘法 Vòng quay ngẫu nhiên
Verbo ter
Verbo ter Nối từ
名词分类1
名词分类1 Sắp xếp tốc độ
拖拽句子
拖拽句子 Phục hồi trật tự
Emily speaking
Emily speaking Vòng quay ngẫu nhiên
Pets
Pets Mở hộp
一年级U6 L6《日月明》
一年级U6 L6《日月明》 Nối từ
Легкий китайский 1 _ 12
Легкий китайский 1 _ 12 Phục hồi trật tự
ЛК1_衣服
ЛК1_衣服 Tìm từ
Numbers 1 to 20
Numbers 1 to 20 Thẻ bài ngẫu nhiên
Speaking Aiden
Speaking Aiden Mở hộp
asignaturas, ahorcado
asignaturas, ahorcado Hangman (Treo cổ)
02 词组匹配 - 图片+语音
02 词组匹配 - 图片+语音 Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
04 请你组词或组句子 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧 Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
04 词组找朋友
04 词组找朋友 Nối từ
02、选出伙伴
02、选出伙伴 Nối từ
01 汉字盲盒:认读
01 汉字盲盒:认读 Mở hộp
KET Unit 2 Food
KET Unit 2 Food Đố vui
03 找到好朋友
03 找到好朋友 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?