五年级
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '五年级'
组词
Đảo chữ
Directions
Đố vui
楓橋夜泊理解測試
Đố vui
Open the box- buildings in a city
Thẻ bài ngẫu nhiên
Directions
Phục hồi trật tự
Present Percect Tense-Can you tell the correct forms of the given verbs?
Vòng quay ngẫu nhiên
food type
Sắp xếp nhóm
review
Đố vui
送元二使安西課文理解
Đố vui
transport
Đảo chữ
Roman numerals
Khớp cặp
Directions
Phục hồi trật tự
Modes of transport
Hoàn thành câu
五(4)班积分抽奖!!!
Vòng quay ngẫu nhiên
There is or There are
Sắp xếp nhóm
London
Đảo chữ
Verbo ser
Nối từ
TSW 孔導師 詞語配對 P.5
Khớp cặp
自然拼读
Mở hộp
G5 - Words with ou, o, oi
Thẻ thông tin
Day1 听写
Đảo chữ
G5A U4 Maths Key Words-Equation
Thẻ thông tin
Untitled825
Nổ bóng bay
TMC培C周志荣P5中文四字詞語
Mê cung truy đuổi
G5A U3 Maths Key Words-Mean
Thẻ thông tin
《埋在地里的金子》
Lật quân cờ
TMC培C周志荣P5中文修辭
Mê cung truy đuổi
3《海洋世界》Flashcards
Thẻ thông tin
數學因數與倍數測驗
Đố vui
3《海洋世界》排列句子
Phục hồi trật tự
方程大冒险
Sắp xếp nhóm
"The Secret Garden" critical vocabulary
Thẻ thông tin
3《海洋世界》Watch and memorize
Xem và ghi nhớ
G5A U1-2 Maths Key Words
Thẻ thông tin
Verbo ter
Nối từ
選擇最恰當的量詞
Hoàn thành câu
名词分类1
Sắp xếp tốc độ
U7L2 Guess the Sports
Câu đố hình ảnh
Numbers 1 to 20
Thẻ bài ngẫu nhiên
02 词组匹配 - 图片+语音
Tìm đáp án phù hợp
04 请你组词或组句子
Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
Mở hộp
02 听一听,也说一说你的的组词或造句吧
Vòng quay ngẫu nhiên
01 汉字盲盒:认读
Mở hộp
04 词组找朋友
Nối từ
02、选出伙伴
Nối từ
01 汉字盲盒:认读
Mở hộp
11.24 第一天
Thẻ bài ngẫu nhiên
ABC
Khớp cặp
Captain Arsenio Critical Vocabulary
Thẻ thông tin
03 找茬儿:请找出长得像的几个字
Đố vui
03 汉字认读找朋友
Tìm đáp án phù hợp
02 组词跟读:听一听,跟着读
Vòng quay ngẫu nhiên
03 汉字认读找朋友
Tìm đáp án phù hợp
03 找出好朋友
Tìm đáp án phù hợp
04 找茬儿:请找出长得像的几个字
Đố vui
Unit3
Khớp cặp
670239358