Cộng đồng

十一年级

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '十一年级'

flash words
flash words Thẻ thông tin
unit 1
unit 1 Vòng quay ngẫu nhiên
《友情》四字词语&俗语
《友情》四字词语&俗语 Nối từ
《同伴压力》四字词语&俗语
《同伴压力》四字词语&俗语 Nối từ
《代沟》四字词语&俗语
《代沟》四字词语&俗语 Nối từ
True of False
True of False Sắp xếp nhóm
正确排列
正确排列 Phục hồi trật tự
18点名
18点名 Mở hộp
机械型练习
机械型练习 Hoàn thành câu
维生素大侦探
维生素大侦探 Nối từ
ch / sh / -tch
ch / sh / -tch Sắp xếp nhóm
小游戏
小游戏 Nối từ
TOEFL Model 1
TOEFL Model 1 Phục hồi trật tự
GA4 - match the pairs
GA4 - match the pairs Nối từ
定语从句
定语从句 Đố vui
123
123 Vòng quay ngẫu nhiên
生词回顾
生词回顾 Nối từ
口算加减法
口算加减法 Mở hộp
lesson 1 我叫大卫
lesson 1 我叫大卫 Nối từ
UBI video listening
UBI video listening Đố vui
诗人匹配练习
诗人匹配练习 Nối từ
《年轻的义工》IBDP-LBSL
《年轻的义工》IBDP-LBSL Nối từ
FIT-IN group 5
FIT-IN group 5 Hoàn thành câu
原子结构模型
原子结构模型 Nối từ
Trig
Trig Đố vui
得數是9的算式
得數是9的算式 Đập chuột chũi
EOD U4 V1
EOD U4 V1 Tìm đáp án phù hợp
声母+单韵母
声母+单韵母 Nối từ
humour
humour Mở hộp
TMC培C岑綺琳P1數學數量
TMC培C岑綺琳P1數學數量 Nối từ
10的再認識
10的再認識 Chương trình đố vui
图形辨认
图形辨认 Tìm đáp án phù hợp
一圖四式
一圖四式 Thẻ thông tin
KB3-7-wordgame3
KB3-7-wordgame3 Thẻ bài ngẫu nhiên
G1 U1 你叫什么名字?复习
G1 U1 你叫什么名字?复习 Phục hồi trật tự
Play a wheel game: We...
Play a wheel game: We... Vòng quay ngẫu nhiên
Fun Facts about China
Fun Facts about China Đố vui
Food
Food Đảo chữ
闪卡游戏
闪卡游戏 Thẻ bài ngẫu nhiên
Order the letters
Order the letters Phục hồi trật tự
计算大比拼(10及10以内)
计算大比拼(10及10以内) Vòng quay ngẫu nhiên
Untitled1
Untitled1 Đảo chữ
school things
school things Vòng quay ngẫu nhiên
单词配对
单词配对 Tìm đáp án phù hợp
字
Thẻ bài ngẫu nhiên
声母+单韵母(气球游戏)
声母+单韵母(气球游戏) Nổ bóng bay
KB3-unit7-wordgame2
KB3-unit7-wordgame2 Khớp cặp
 Unit 3 Fitness and sports
Unit 3 Fitness and sports Nối từ
Chinese New Year Traditions
Chinese New Year Traditions Vòng quay ngẫu nhiên
unit6
unit6 Vòng quay ngẫu nhiên
BIG ENGLISH 2 - U7
BIG ENGLISH 2 - U7 Phục hồi trật tự
V.ter
V.ter Đảo chữ
matching_出来立去坐从
matching_出来立去坐从 Khớp cặp
開放日禮品
開放日禮品 Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?