Cộng đồng

成人班

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

1.220 kết quả cho '成人班'

B1复习 完形填空
B1复习 完形填空 Hoàn thành câu
bởi
B站
B站 Máy bay
bởi
unit 1
unit 1 Hangman (Treo cổ)
bởi
Cari Pasangan Kata Part 2
Cari Pasangan Kata Part 2 Nối từ
连连看(图表)—认知目标
连连看(图表)—认知目标 Nối từ
bởi
心理学名词解释
心理学名词解释 Thẻ thông tin
bởi
L1 phonétique
L1 phonétique Thẻ bài ngẫu nhiên
数字
数字 Mở hộp
Word game
Word game Đố vui
bởi
凯悦天地培训
凯悦天地培训 Đố vui
multiple choice
multiple choice Nối từ
Word Elimination
Word Elimination Tìm đáp án phù hợp
Cari Pasangan Kata Part 3
Cari Pasangan Kata Part 3 Nối từ
发展汉语初级综合2第23课语法练习
发展汉语初级综合2第23课语法练习 Hoàn thành câu
精读2-Unit 8核心词测试
精读2-Unit 8核心词测试 Đố vui
bởi
词语释义配对
词语释义配对 Nối từ
 生词练习
生词练习 Tìm đáp án phù hợp
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Integrated Chinese L1P1 lesson 9 Nối từ
Palabras- Gracias
Palabras- Gracias Tìm đáp án phù hợp
bởi
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Integrated Chinese L1P1 lesson 9 Mở hộp
Vocabulary Test for Unit3
Vocabulary Test for Unit3 Nối từ
bởi
你认为这道菜怎么样?
你认为这道菜怎么样? Thẻ bài ngẫu nhiên
quiz time
quiz time Đố vui
介绍麦杆画的历史
介绍麦杆画的历史 Phục hồi trật tự
bởi
毕竟
毕竟 Đố vui
1
1 Đố vui
bởi
人称代词、物主代词
人称代词、物主代词 Thẻ thông tin
bởi
语法练习
语法练习 Hoàn thành câu
饮食
饮食 Nối từ
匹配超声伪像
匹配超声伪像 Nối từ
Wie schreibt man eine Einladung?
Wie schreibt man eine Einladung? Nối từ
bởi
Interview questions - Use of discourse markers
Interview questions - Use of discourse markers Vòng quay ngẫu nhiên
find the match
find the match Tìm đáp án phù hợp
感谢词汇3
感谢词汇3 Nối từ
bởi
民生篇——第十二课
民生篇——第十二课 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Integrated Chinese L1P1 lesson 9 Phục hồi trật tự
Quality Month Quiz
Quality Month Quiz Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Integrated Chinese L1P1 lesson 10
Integrated Chinese L1P1 lesson 10 Đảo chữ
连连看
连连看 Nối từ
反掩码计算小游戏
反掩码计算小游戏 Hoàn thành câu
bởi
感谢词汇2
感谢词汇2 Đố vui
bởi
发展汉语初级综合2第23课词汇练习
发展汉语初级综合2第23课词汇练习 Thẻ thông tin
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Integrated Chinese L1P1 lesson 9 Phục hồi trật tự
汉语会话301句第16课第17课搭配
汉语会话301句第16课第17课搭配 Nối từ
9.4课程 复习
9.4课程 复习 Thẻ thông tin
bởi
根据图片或提示语造句(把字句)
根据图片或提示语造句(把字句) Vòng quay ngẫu nhiên
开箱
开箱 Thẻ bài ngẫu nhiên
HSK5上第2课
HSK5上第2课 Vòng quay ngẫu nhiên
排一排
排一排 Phục hồi trật tự
Integrated Chinese L1P1 lesson 9
Integrated Chinese L1P1 lesson 9 Mở hộp
Cari Pasangan Kalimat
Cari Pasangan Kalimat Tìm đáp án phù hợp
1
1 Phục hồi trật tự
bởi
新视野B1U1词汇测验
新视野B1U1词汇测验 Thẻ thông tin
aha
aha Nối từ
bởi
Card : Commands of formation training
Card : Commands of formation training Thẻ thông tin
bởi
a_____an_____
a_____an_____ Máy bay
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?