2. třída Český jazyk
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '2 třída český jazyk'
Tvrdé a měkké souhlásky
Sắp xếp nhóm
Mluvnické kategorie sloves
Nối từ
Slovní druhy
Sắp xếp nhóm
slova protikladná
Ô chữ
Synonyma
Nối từ
Skládání slov do vět
Phục hồi trật tự
Počáteční hláska A,M,L
Sắp xếp nhóm
ů/ú
Sắp xếp nhóm
Pravopis u, ú, ů
Đố vui
_Chyť mě, když to dokážeš/Catch me if you can
Tìm đáp án phù hợp
Kid's Box 1 Unit 1 - Numbers (listening)
Gắn nhãn sơ đồ
Kid's Box 1 Unit 1 - Numbers
Gắn nhãn sơ đồ
_Angličtina-at school
Gắn nhãn sơ đồ
Unit 5 My House - rooms
Khớp cặp
Kid's Box 1 Unit 1 - Colours of the rainbow
Gắn nhãn sơ đồ
Colours
Đố vui
Happy Street 1 Unit 7 - People
Gắn nhãn sơ đồ
Colours - quiz
Đố vui
Poznej podstatné jméno 1
Thắng hay thua đố vui
Colours 1.třída barvy
Nối từ
ČJ 2 Druhy vět II.
Đố vui
ČJ 2 Druhy vět
Nối từ
Druhy vět
Vòng quay ngẫu nhiên
Dě, tě, ně
Tìm từ
Dělení souhlásek
Sắp xếp nhóm
Feelings
Nối từ
happy house 1 oblečení
Khớp cặp
Project 2 Unit 5B Comparatives
Sắp xếp nhóm
Project 2 Unit 5B Weather
Đố vui
Párové souhlásky
Đố vui
Project 2 Unit 5A the UK
Gắn nhãn sơ đồ
Bloggers 2 Unit 0D - Present simple or continuous?
Hoàn thành câu
Pády 2
Đố vui
Numbers 1-10_kvíz
Đố vui
Kid's Box 2 U8 Prepositions
Đố vui
Kid's Box 2 - Unit 9 - Have/has got - affirmative
Phục hồi trật tự
Kid's Box 2 Unit 10 - Hobbies and present continuous
Gắn nhãn sơ đồ
Happy Street 1 - Unit 2 - School objects
Gắn nhãn sơ đồ
Český jazyk 2. třída u, ů, ú
Đố vui
Kid's Box 2 - Unit 9 - Have/has got questions
Phục hồi trật tự
Numbers 1 - 10_anagram
Đảo chữ
Kid's Box 2 - Unit 7 - Have/Has got (affirmative)
Đúng hay sai
Velikonoce
Hoàn thành câu
Ď, Ť, Ň: Skládej slova
Đảo chữ
Ď, Ť, Ň: Slova - kvíz
Đố vui
Saint Nicolas
Gắn nhãn sơ đồ
Kid's Box 1 Unit 2 - Vocabulary
Gắn nhãn sơ đồ
Numbers
Nối từ
Christmas
Gắn nhãn sơ đồ